core là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

core nghĩa là nòng cốt, hạt nhân, đáy lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ core qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ core

corenoun

nòng cốt, hạt nhân, đáy lòng

/kɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ core

Từ "core" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /kɔːr/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • kɔːr: Âm "k" giống như chữ "c" trong "cat". Âm "ɔːr" là âm đôi, giống như bạn nói "core" với một tiếng "o" kéo dài và một tiếng "r" nhanh.
  • Ví dụ: “The core of the problem.” (Lõi của vấn đề.)

2. /kɝr/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường gặp trong một số vùng)

  • kɝr: Âm "k" giống như chữ "c" trong "cat". Âm "ɝr" là âm "r" được đẩy mạnh hơn, gần giống với âm "r" trong tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Philippines.
  • Ví dụ: (Ít được sử dụng, nhưng vẫn có thể nghe thấy trong một số giọng địa phương) "The core benefits." (Những lợi ích cốt lõi.)

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ core trong tiếng Anh

Từ "core" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Core - Núi lõi, trung tâm: (Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất)

  • Ý nghĩa: Phần trung tâm, cốt lõi, hoặc nguyên thủy của một vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The core of the apple was sweet and juicy." (Núi táo rất ngọt và giòn.)
    • "The core of the issue is about funding." (Vấn đề cốt lõi là về tài trợ.)
    • "He’s focusing on the core competencies of his company." (Anh ấy đang tập trung vào các năng lực cốt lõi của công ty mình.)

2. Core - Phần lõi (của một chương trình, hệ thống, v.v.):

  • Ý nghĩa: Một phần quan trọng, thiết yếu, hoặc nền tảng của một hệ thống, chương trình, hoặc phương pháp.
  • Ví dụ:
    • "The core of the software is its database." (Phần lõi của phần mềm là cơ sở dữ liệu.)
    • "Customer service is a core value of the company." (Dịch vụ khách hàng là một giá trị cốt lõi của công ty.)
    • “Data analytics are at the core of our marketing strategy.” (Phân tích dữ liệu là trung tâm của chiến lược tiếp thị của chúng ta.)

3. Core - (Trong các lĩnh vực công nghệ thông tin) - Nền tảng, kiến trúc:

  • Ý nghĩa: Một nền tảng hoặc kiến trúc mà các hệ thống và ứng dụng khác được xây dựng dựa trên nó.
  • Ví dụ:
    • "This application is built on a core Java platform." (Ứng dụng này được xây dựng trên nền tảng Java cốt lõi.)
    • “The core of this system is a microservices architecture." (Kiến trúc cốt lõi của hệ thống này là kiến trúc microservices.)

4. Core - (Trong y học) - Bàng quang: (ít dùng, chủ yếu trong y học)

  • Ý nghĩa: Phần bàng quang.
  • Ví dụ: "He suffered a core injury during the accident." (Anh ấy bị thương ở bàng quang trong vụ tai nạn.) (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn)

5. Core - (Trong phong cách/tính cách) - Trung tâm, cốt lõi (của tính cách):

  • Ý nghĩa: Một đặc điểm hoặc giá trị quan trọng và định hình tính cách của một người.
  • Ví dụ: "Her core values are honesty and integrity." (Các giá trị cốt lõi của cô ấy là trung thực và liêm chính.)

Lưu ý:

  • Core values: (Các giá trị cốt lõi) - Đây là một cụm từ rất phổ biến với từ "core" thường được sử dụng để chỉ những nguyên tắc đạo đức hoặc những điều quan trọng nhất đối với một cá nhân hoặc một tổ chức.
  • Core functionality: (Các chức năng cốt lõi) - Các tính năng quan trọng nhất của một phần mềm, thiết bị, hoặc hệ thống.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "core", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn đang gặp phải. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "core" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Thành ngữ của từ core

to the core
so that the whole of a thing or a person is affected
  • She was shaken to the core by the news.
  • He's a politician to the core (= in all his attitudes and actions).

Luyện tập với từ vựng core

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ___________ values of this company include honesty and innovation.
  2. She focused on the ___________ issues before addressing minor details.
  3. The __________ of the argument was based on outdated research. (Không dùng "core")
  4. His speech emphasized the ___________ principles of democracy. (Không dùng "core")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve efficiency, we must prioritize the ________ tasks.
    a. core
    b. central
    c. optional
    d. marginal

  2. The ________ of the problem lies in poor communication.
    a. core
    b. essence
    c. surface
    d. example

  3. Which words can replace "core" in this sentence? "The core idea was misunderstood."
    a. fundamental
    b. main
    c. trivial
    d. peripheral

  4. The team analyzed the ________ data to avoid distractions. (Không dùng "core")
    a. raw
    b. secondary
    c. superficial
    d. irrelevant

  5. His research covers the ________ aspects of the theory. (Không dùng "core")
    a. practical
    b. hypothetical
    c. partial
    d. debated


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The most important part of the project is teamwork.
    Rewrite: ___________.

  2. Original: Without understanding the central concept, you cannot proceed.
    Rewrite: ___________.

  3. Original: The key element of success is adaptability. (Không dùng "core")
    Rewrite: ___________.


Đáp án

Bài 1:

  1. core
  2. core
  3. basis (hoặc foundation/root — không dùng "core")
  4. fundamental (hoặc key — không dùng "core")

Bài 2:

  1. a (core), b (central)
  2. a (core), b (essence)
  3. a (fundamental), b (main)
  4. a (raw) hoặc b (secondary) — không dùng "core"
  5. a (practical) hoặc d (debated) — không dùng "core"

Bài 3:

  1. Teamwork is the core of the project.
  2. You cannot proceed without grasping the core concept.
  3. The primary element of success is adaptability. (Không dùng "core")

Bình luận ()