
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
core nghĩa là nòng cốt, hạt nhân, đáy lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ core qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nòng cốt, hạt nhân, đáy lòng
Từ "core" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "core" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "core", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn đang gặp phải. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "core" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
To improve efficiency, we must prioritize the ________ tasks.
a. core
b. central
c. optional
d. marginal
The ________ of the problem lies in poor communication.
a. core
b. essence
c. surface
d. example
Which words can replace "core" in this sentence? "The core idea was misunderstood."
a. fundamental
b. main
c. trivial
d. peripheral
The team analyzed the ________ data to avoid distractions. (Không dùng "core")
a. raw
b. secondary
c. superficial
d. irrelevant
His research covers the ________ aspects of the theory. (Không dùng "core")
a. practical
b. hypothetical
c. partial
d. debated
Original: The most important part of the project is teamwork.
Rewrite: ___________.
Original: Without understanding the central concept, you cannot proceed.
Rewrite: ___________.
Original: The key element of success is adaptability. (Không dùng "core")
Rewrite: ___________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()