essence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

essence nghĩa là bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết. Học cách phát âm, sử dụng từ essence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ essence

essencenoun

bản chất, thực chất, cốt yếu, yếu tố cần thiết

/ˈɛsns/
Định nghĩa & cách phát âm từ essence

Từ "essence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈɛs.ɪn.sə/ (E-sin-suh)

    • E được phát âm ngắn, giống âm "e" trong "bed".
    • si được phát âm như "si" trong "sit".
    • n được phát âm như "n" trong "no".
    • s được phát âm như "s" trong "sun".
    • ə là âm "uh" mũi, tạo cảm giác hơi "mũi" ở đầu lưỡi.
  • UK English: /ˈɛs.ɪn.s/ (E-sin-s)

    • Tương tự như US English, nhưng ə ở cuối không được phát âm rõ ràng, nghe gần giống âm "uh" ngắn.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ essence trong tiếng Anh

Từ "essence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Essence (Nghĩa gốc: Bản chất, cốt lõi):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của "essence" và thường dùng để chỉ bản chất, yếu tố quan trọng nhất, hoặc cốt lõi của một thứ gì đó. Nó là những đặc điểm chính, những điều làm nên sự khác biệt của một đối tượng, khái niệm hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "The essence of the argument is that everyone deserves a fair chance." (Bản chất của lập luận là mọi người đều xứng đáng có cơ hội công bằng.)
    • "He captured the essence of the poem in his painting." (Anh ấy đã nắm bắt được bản chất của bài thơ trong bức tranh của mình.)
    • "The essence of friendship is loyalty and trust." (Bản chất của tình bạn là lòng trung thành và sự tin tưởng.)

2. Essence (Nghĩa: Tinh chất, mùi hương):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "essence" thường dùng để chỉ tinh chất, mùi hương được chiết xuất từ thực vật hoặc các nguồn khác. Nó là một dạng cô đặc của mùi hương, thường được sử dụng trong nước hoa, xà phòng, hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
  • Ví dụ:
    • "This perfume has a delicate rose essence." (Chiếc nước hoa này có tinh chất hoa hồng tinh tế.)
    • "The essence of lavender is known for its calming properties." (Tinh chất oải hương được biết đến với các đặc tính làm dịu.)

3. Essence (Nghĩa: Sự biểu hiện, tượng trưng):

  • Ý nghĩa: "Essence" đôi khi được sử dụng để chỉ một biểu hiện, một hình thức thể hiện của điều gì đó, thường là một cảm xúc hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "The music perfectly captured the essence of sorrow." (Âm nhạc đã hoàn hảo nắm bắt được sự biểu hiện của nỗi buồn.)
    • "His actions exemplify the essence of courage." (Hành động của anh ấy là hiện thân của lòng dũng cảm.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Tính chất trừu tượng: "Essence" thường được dùng để diễn tả những thứ trừu tượng, những điều không thể nhìn thấy hay chạm vào, mà chỉ có thể cảm nhận hoặc phân tích.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "essence" bao gồm: nature, core, heart, spirit, fundamental.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "essence" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ sử dụng trong các tài liệu tham khảo hoặc từ điển. Hi vọng điều này giúp bạn!

Thành ngữ của từ essence

of the essence
necessary and very important
  • In this situation time is of the essence (= we must do things as quickly as possible).

Luyện tập với từ vựng essence

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ of his argument was that creativity drives progress.
  2. This perfume captures the floral __________ of spring perfectly.
  3. The __________ (core/key) problem lies in poor communication.
  4. She focused on the __________ (details/fundamentals) rather than the bigger picture.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In philosophy, the term "__________" refers to the intrinsic nature of something.
    a) essence
    b) existence
    c) accident
    d) substance
  2. The recipe’s success depends on the __________ of fresh ingredients.
    a) absence
    b) essence
    c) quality
    d) presence
  3. His speech highlighted the __________ of teamwork: trust and collaboration.
    a) challenge
    b) essence
    c) summary
    d) obstacle
  4. The documentary explores the __________ (important aspects) of climate change.
    a) impacts
    b) essentials
    c) elements
    d) topics
  5. Adding herbs enhances the dish’s __________ (distinctive taste).
    a) flavor
    b) essence
    c) aroma
    d) texture

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The main idea of the theory is that behavior is learned.
    Rewritten: __________
  2. Original: This chemical is the most important part of the solution.
    Rewritten: __________
  3. Original: Simplicity is the key feature of this design.
    Rewritten: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. essence
  2. essence
  3. core/key (nhiễu)
  4. details/fundamentals (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) essence, d) substance (đúng cả 2)
  2. c) quality (nhiễu), d) presence (nhiễu)
  3. b) essence
  4. b) essentials (nhiễu), c) elements (nhiễu)
  5. a) flavor (nhiễu), b) essence

Bài 3:

  1. Rewritten: The essence of the theory is that behavior is learned.
  2. Rewritten: This chemical is the essential component of the solution.
  3. Rewritten: Simplicity is the defining characteristic of this design. (Thay thế)

Bình luận ()