
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
nature nghĩa là tự nhiên, thiên nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ nature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tự nhiên, thiên nhiên
Cách phát âm từ "nature" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này để nghe cách phát âm chuẩn hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "nature" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "nature", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này, hãy cứ hỏi nhé!
Câu 1: The documentary explores the destructive impact of human activity on the ________.
A) nurture
B) nature
C) environment
D) behavior
Câu 2: His artistic _______ is evident in the way he blends colors and textures.
A) nature
B) character
C) instinct
D) personality
Câu 3: The _______ of this problem requires a multidisciplinary approach.
A) core
B) essence
C) nature
D) solution
Câu 4: Wildfires are becoming more frequent due to changes in the _________.
A) wildlife
B) climate
C) nature
D) ecosystem
Câu 5: The _________ of the experiment was misunderstood, leading to inaccurate results.
A) nature
B) purpose
C) foundation
D) method
Original: The park’s beauty comes from its untouched landscapes.
Viết lại: The park’s beauty stems from its unspoiled ________.
Original: Her personality is naturally kind and patient.
Viết lại: Kindness and patience are part of her ________.
Original: The study focused on how animals behave in the wild.
Viết lại: The study examined animal _________ in their natural habitats.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()