nature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nature nghĩa là tự nhiên, thiên nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ nature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nature

naturenoun

tự nhiên, thiên nhiên

/ˈneɪtʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ nature

Cách phát âm từ "nature" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈnætʃər

Phát âm chi tiết:

  1. ˈnæt phát âm giống như "năt" (nhấn mạnh vào âm đầu).
  2. chər phát âm giống như "chər" (giống âm "ch" trong chữ "chữ").

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nature trong tiếng Anh

Từ "nature" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Tự nhiên, bản chất, phẩm chất (The natural world, inherent qualities):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "nature". Nó đề cập đến thế giới tự nhiên, bao gồm động vật, thực vật, địa hình, và các hiện tượng tự nhiên như thời tiết, núi lửa, động đất. Nó cũng dùng để mô tả những phẩm chất bên trong của một người, một vật, hoặc một sự vật.
  • Ví dụ:
    • "The nature of the problem is complex." (Bản chất của vấn đề là phức tạp.)
    • "She has a kind nature." (Cô ấy có một tâm hồn tốt bụng.)
    • "We should respect the nature of our planet." (Chúng ta nên tôn trọng tự nhiên của hành tinh.)
    • "The beauty of a sunset is a part of nature." (Vẻ đẹp của hoàng hôn là một phần của tự nhiên.)

2. Tình yêu thiên nhiên, sự gắn bó với thiên nhiên (Love of the outdoors, connection to the natural world):

  • Định nghĩa: Trong trường hợp này, "nature" chỉ sự yêu thích, ham muốn trải nghiệm và khám phá thế giới tự nhiên.
  • Ví dụ:
    • "He enjoys spending time in nature." (Anh ấy thích dành thời gian ở ngoài trời.)
    • "She’s a keen observer of nature." (Cô ấy là người quan sát thiên nhiên rất giỏi.)
    • “People who respect nature are more likely to be environmentally conscious.” (Những người tôn trọng thiên nhiên có nhiều khả năng ý thức được vấn đề môi trường.)

3. (Tính từ) Bẩm sinh, vốn có, vốn dĩ (Innate, inherent, by instinct):

  • Định nghĩa: Khi dùng làm tính từ, "nature" mô tả một điều gì đó vốn có, không cần học hỏi hay cố gắng.
  • Ví dụ:
    • “It’s natural to be nervous before a big test.” (Tự nhiên là bạn sẽ lo lắng trước một bài kiểm tra lớn.)
    • “He has a natural talent for music.” (Anh ấy có tài năng âm nhạc bẩm sinh.)
    • “They followed their nature and lived simple lives.” (Họ làm theo bản chất của mình và sống cuộc sống giản dị.)

4. (Tính từ) Sự sống, sinh vật sống (Living organism, animal):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "nature" có thể dùng để chỉ một sinh vật sống, thường là động vật. (Mặc dù không phổ biến lắm, nhưng vẫn đúng ngữ pháp.)
  • Ví dụ: "The nature of the storm frightened the birds." (Bản chất của cơn bão khiến chim sợ hãi.) - Đây là một ví dụ ít phổ biến hơn.

Lưu ý:

  • Nature vs. Natural: "Nature" (n) là khái niệm chung về thế giới tự nhiên. "Natural" (adj) dùng để mô tả một cái gì đó là không được làm bởi con người, là tự nhiên, nguyên thủy. VD: "natural remedies" (phương pháp điều trị tự nhiên).
  • Cấu trúc "In Nature": Thường dùng để chỉ nơi hoặc hoàn cảnh nơi tự nhiên. Ví dụ: "In nature, animals hunt for food." (Trong tự nhiên, động vật săn bắt để kiếm ăn.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "nature", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này, hãy cứ hỏi nhé!

Thành ngữ của từ nature

against nature
not natural; not moral
  • Murder is a crime against nature.
(get, go, etc.) back to nature
(to return to) a simple kind of life in the country, away from cities
  • When you’re camping, you can get back to nature.
  • We built our house in the country because we wanted to get back to nature.
the call of nature
(humorous)the need to go to the toilet
    a force of nature
    a person with a very strong personality who is full of energy, very determined and difficult for others to resist
    • Gerard is a force of nature, continually pursuing his target when everyone else is ready to give up.
    the forces of nature
    the power of the wind, rain, etc., especially when it causes damage or harm
    • They were fighting a losing battle against the forces of nature.
    in the nature of something
    similar to something; a type of something; in the style of something
    • His speech was in the nature of an apology.
    in the nature of things
    in the way that things usually happen
    • In the nature of things, young people often rebel against their parents.
    let nature take its course
    to allow natural processes to happen, without trying to stop or change them (used especially in the context of illness)
    • The midwife must judge when to let nature take its course and when to intervene.
    • When the dog responded so badly to the treatment, we decided to let nature take its course.

    Bình luận ()