rustic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rustic nghĩa là mộc mạc. Học cách phát âm, sử dụng từ rustic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rustic

rusticadjective

mộc mạc

/ˈrʌstɪk//ˈrʌstɪk/

Từ "rustic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrʌstɪk

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là âm được nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • r - phát âm tương tự như âm "r" trong tiếng Việt (âm r đậm)
  • u - phát âm như âm "oo" trong tiếng Việt (âm o)
  • s - phát âm như âm "s" trong tiếng Việt
  • t - phát âm như âm "t" trong tiếng Việt
  • ɪk - phát âm như "ik" trong tiếng Việt, nhấn nhá

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các nguồn trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rustic trong tiếng Anh

Từ "rustic" trong tiếng Anh có nghĩa là gần gũi với thiên nhiên, giản dị, mộc mạc, mang nét cổ điển và chất quê hương. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ ngoài thô ráp, đơn giản, không được trang trí hay làm bóng bẩy, mà mang vẻ đẹp tự nhiên và hoang sơ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "rustic" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả kiến trúc và nội thất:

  • Rustic building: Một ngôi nhà mái cỏ, một quán rượu cổ điển với những bức tường gỗ thô ráp.
  • Rustic furniture: Những chiếc bàn ghế gỗ cũ, với bề mặt sần sùi và những vết xước tự nhiên.
  • Rustic decor: Những vật trang trí làm từ gỗ, đá, gốm sứ thô, hoặc các vật dụng handmade.
  • Ví dụ: "They renovated the barn into a rustic wedding venue." (Họ cải tạo lại khu lều để tạo một không gian đám cưới mang phong cách gần gũi với thiên nhiên.)

2. Mô tả món ăn:

  • Rustic cooking: Cách nấu ăn sử dụng nguyên liệu tươi ngon, giản dị, không quá cầu kỳ trong bày trí.
  • Rustic dish: Một món ăn được làm từ nguyên liệu tự nhiên, như thịt nướng trên lửa trại, bánh mì nướng tự làm.
  • Ví dụ: "The restaurant served a delicious rustic meal with locally sourced ingredients." (Nhà hàng phục vụ một bữa ăn gần gũi với thiên nhiên với các nguyên liệu địa phương.)

3. Mô tả phong cảnh và môi trường:

  • Rustic landscape: Một vùng nông thôn yên bình, với những cánh đồng lúa xanh, những con đường đất mòn.
  • Rustic country: Một ngôi làng nhỏ, nơi mọi người sống cuộc sống giản dị và gắn bó với thiên nhiên.
  • Ví dụ: "We took a hike through a rustic countryside." (Chúng tôi đi bộ đường dài qua vùng nông thôn gần gũi với thiên nhiên.)

4. Mô tả lối sống và phẩm chất:

  • Rustic charm: Sự quyến rũ mộc mạc và giản dị của một vùng quê.
  • Rustic simplicity: Sự đơn giản và thanh thản trong cuộc sống.
  • Ví dụ: "There's a certain rustic charm to living in a small village." (Có một sự quyến rũ gần gũi với thiên nhiên khi sống ở một ngôi làng nhỏ.)

Lưu ý:

  • Từ "rustic" thường mang ý nghĩa tích cực, gợi lên cảm giác ấm cúng, yên bình và chân thực.
  • Nó thường được sử dụng để đối lập với những thứ bóng bẩy, hiện đại và xa xỉ.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rustic" trong tiếng Anh.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!


Bình luận ()