country là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

country có nghĩa là nước, quốc gia, đất nước. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ country

countrynoun

nước, quốc gia, đất nước

/ˈkʌntri/
Định nghĩa & cách phát âm từ country

Từ "country" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chính thống (Mang ảnh hưởng từ giọng miền New England):

  • ˈkʌntri
    • ˈkʌn - phát âm như "căn" trong "căn nhà"
    • ˈtri - phát âm như "tree" (cây)
  • Nguyên âm: ˈkʌn có nguyên âm "u" ngắn, gần giống như tiếng Việt. ˈtri có nguyên âm "i" ngắn, giống "i" trong "it" (nó).

2. Phát âm phổ biến (Mang ảnh hưởng từ giọng miền Nam và miền Trung):

  • ˈkʌntri
    • ˈkʌn - phát âm như "căn" trong "căn nhà"
    • ˈstrɪ - phát âm như "stree" (nhấn mạnh vào âm "ee")
  • Nguyên âm: ˈkʌn có nguyên âm "u" ngắn, gần giống như tiếng Việt. ˈstrɪ có nguyên âm "i" dài hơn, gần giống như "ee" trong "see" (thấy).

Lời khuyên:

  • Nghe và bắt chước: Cách tốt nhất để phát âm chính xác là nghe người bản xứ phát âm từ này và bắt chước. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce country" để có nhiều ví dụ khác nhau.
  • Chú ý đến sự nhấn nhá: Trong phát âm chính thống, "căn" được nhấn mạnh hơn. Trong phát âm phổ biến, "str" được nhấn mạnh hơn.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ country trong tiếng Anh

Từ "country" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Quốc gia (Noun):

  • Ý nghĩa: Một quốc gia, một đất nước độc lập với chính phủ và lãnh thổ riêng. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "The United States is a country in North America." (Hoa Kỳ là một quốc gia ở Bắc Mỹ.)
    • "He traveled to many different countries." (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau.)
    • "Let's learn about the culture of that country." (Hãy tìm hiểu về văn hóa của quốc gia đó.)

2. (Động từ) Nông nghiệp, sản xuất nông nghiệp (Verb):

  • Ý nghĩa: Việc sản xuất nông nghiệp, trồng trọt hoặc chăn nuôi.
  • Ví dụ:
    • "My grandfather countryed a small farm." (Ông nội tôi nông nghiệp một trang trại nhỏ.)
    • "They country this land for farming." (Họ nông nghiệp mảnh đất này để trồng trọt.)

3. (Tính từ) Nông thôn, của nông thôn (Adjective):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến vùng nông thôn, nông nghiệp, hoặc mang tính chất truyền thống của nông thôn.
  • Ví dụ:
    • "He lives in a country house." (Anh ấy sống trong một ngôi nhà nông thôn.)
    • "She wears a country dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy nông thôn.)
    • "This music has a country feel." (Những bản nhạc này có cảm giác nông thôn.)

4. (Tính từ) (Trong các cụm từ) - Độc lập, không phụ thuộc (Adjective - used in phrases):

  • Ý nghĩa: Độc lập, không phụ thuộc vào người khác.
  • Ví dụ:
    • "He has a country in Scotland." (Anh ấy có một mảnh đất ở Scotland - nghĩa là một bất động sản riêng của anh ấy.)
    • "She's a country girl." (Cô ấy là một cô gái nông thôn - nghĩa là cô ấy lớn lên ở nông thôn và có thể có tính cách giản dị, chân chất.)

5. (Danh từ bí danh) - Tên mã cho một quốc gia (Noun - code name):

  • Ý nghĩa: Trong tình báo, "country" đôi khi được sử dụng như một tên mã bí mật cho một quốc gia nào đó.

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Nghĩa trong ngữ cảnh: Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của "country".
  • Dấu chấm câu: Dấu câu (ví dụ: dấu phẩy, dấu chấm hỏi) có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ.
  • Học từ vựng theo chủ đề: Nếu bạn muốn học nhiều hơn về một chủ đề cụ thể (ví dụ: du lịch, nông nghiệp), hãy tìm hiểu về các từ liên quan đến chủ đề đó.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "country" không? Hoặc có thể bạn có một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn tôi phân tích?


Bình luận ()