village là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

village nghĩa là làng, xã. Học cách phát âm, sử dụng từ village qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ village

villagenoun

làng, xã

/ˈvɪlɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ village

Từ "village" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈvɪlɪdʒ/ - phát âm gần giống như "ví-lì-dʒ" (giọng điệu từ từ, nhấn vào âm 'i')
  • Nguyên âm: -i- không có âm tiết riêng, nó chỉ nối giữa các âm tiết.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "village" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ village trong tiếng Anh

Từ "village" trong tiếng Anh có nghĩa là "làng" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Dùng như một danh từ thông thường (Common Noun):

  • Định nghĩa: Một khu dân cư nhỏ, thường nằm ở vùng nông thôn, có ít hoặc không có nhà máy và công nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "We visited a quaint little village in the countryside." (Chúng tôi đã đến một ngôi làng quyến rũ ở vùng nông thôn.)
    • "She grew up in a small village near the sea." (Cô lớn lên trong một ngôi làng nhỏ gần biển.)
    • "The village is famous for its annual harvest festival." (Ngôi làng này nổi tiếng với lễ hội thu hoạch hàng năm của nó.)

2. Dùng trong cụm từ và thành ngữ (Phrases and Idioms):

  • Village idiot: (Người ngốc ở làng) – Một người ngốc nghếch, chậm hiểu, hoặc dễ bị lừa gạt.
    • Ví dụ: "He's such a village idiot; he fell for the scam immediately." (Anh ấy là một kẻ ngốc ở làng, anh ấy đã tin ngay vào trò lừa đảo.)
  • Village green: (Sân làng) – Một khu vực công cộng ở làng, thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí và thể thao.
    • Ví dụ: "The village green is where we have the summer fairs." (Sân làng là nơi chúng tôi có hội chợ hè.)

3. Dùng để chỉ một cộng đồng nhỏ (Small Community):

  • Ví dụ: "The village has a population of only 500 people." (Ngôi làng này có dân số chỉ 500 người.)
  • Ví dụ: "Life in the village is slower and more peaceful than in the city." (Cuộc sống ở làng là chậm rãi và yên bình hơn cuộc sống ở thành phố.)

4. Dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa (Historical or Cultural Context):

  • Trong một số trường hợp, "village" có thể được sử dụng để mô tả một giai đoạn lịch sử hoặc một phong cách sống cổ xưa hơn.
    • Ví dụ: “Life in the village was simpler back then.” (Cuộc sống ở làng sướng hơn thời đó.)

Lưu ý:

  • Khi nói đến một ngôi làng, thường sử dụng từ "small" (nhỏ) hoặc "rural" (nông thôn) để nhấn mạnh đặc điểm của nó.
  • Nếu bạn muốn nói về một ngôi làng cụ thể, bạn có thể sử dụng tên của ngôi làng đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "village", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!


Bình luận ()