community là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

community nghĩa là dân chúng, nhân dân. Học cách phát âm, sử dụng từ community qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ community

communitynoun

dân chúng, nhân dân

/kəˈmjuːnɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ community

Từ "community" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkɒmjuːnəti/

    • k phát âm như "c" trong "cat"
    • o phát âm ngắn và giống âm "ô" trong "hot"
    • m phát âm như "m" bình thường
    • u phát âm như "u" trong "fun"
    • n phát âm như "n" bình thường
    • ə (mute "e") là nguyên âm ng ngắn, như âm "a" trong "about" (thường không phát âm rõ ràng)
    • ti phát âm như "tee" trong "tea"
  • Dấu ngăn: Có dấu ngăn ở giữa "com" và "munity"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ community trong tiếng Anh

Từ "community" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Cộng đồng (nhóm người có chung mối quan tâm, sở thích, hoặc địa lý):

  • General sense (nghĩa chung):
    • "The local community is very supportive." (Cộng đồng địa phương rất ủng hộ.)
    • "She is involved in a writing community." (Cô ấy tham gia vào một cộng đồng viết.)
    • "They built a strong sense of community in the small town." (Họ xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ ở thị trấn nhỏ.)
  • Specific types of communities (các loại cộng đồng cụ thể):
    • Religious community: “They joined a Buddhist community.” (Họ tham gia một cộng đồng tôn giáo Phật giáo.)
    • Online community: “He spends a lot of time in online gaming communities.” (Anh ấy dành rất nhiều thời gian cho các cộng đồng game trực tuyến.)
    • Academic community: “She's a respected member of the academic community.” (Cô ấy là một thành viên được kính trọng trong cộng đồng học thuật.)
    • Gaming community: "The gaming community is incredibly passionate." (Cộng đồng game thủ vô cùng đam mê.)

2. Khu dân cư, khu vực (thường liên quan đến nhà ở):

  • "She moved to a new community outside the city." (Cô ấy chuyển đến một khu dân cư mới bên ngoài thành phố.)
  • “This is a quiet community with lots of trees.” (Đây là một khu dân cư yên tĩnh với rất nhiều cây.)

3. Tổ chức, nhóm (thường có mục đích cụ thể):

  • "The community organization is raising money for the homeless shelter." (Tổ chức cộng đồng đang gây quỹ cho nhà trọ dành cho người vô gia cư.)
  • “He volunteers with a local community garden.” (Anh ấy tình nguyện làm việc trong một khu vườn cộng đồng địa phương.)

4. (Ít phổ biến hơn) “The community of…”, dùng để chỉ một tập hợp đại diện, một nhóm người cụ thể:

  • "The community of artists protested the new regulations." (Cộng đồng nghệ sĩ đã phản đối các quy định mới.)

Lưu ý:

  • "Group" cũng có thể được sử dụng thay thế cho "community" trong nhiều trường hợp, nhưng "community" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, nhấn mạnh đến sự kết nối và mối quan hệ giữa các thành viên.
  • "Neighborhood" thường được sử dụng để chỉ khu dân cư gần nhau, trong khi "community" có thể bao gồm nhiều nhóm người khác nhau với nhiều mối quan tâm chung.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "community", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "community" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ về một loại cộng đồng cụ thể, hoặc cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể?

Luyện tập với từ vựng community

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The local ________ organized a charity event to support homeless families.
  2. She felt a strong sense of belonging in her online ________ of book lovers.
  3. The government is working to improve ________ services like healthcare and education. (gợi ý: danh từ chung chỉ hệ thống)
  4. A good leader should listen to the opinions of all ________ members, not just a select few. (gợi ý: nhóm xã hội nhỏ hơn "community")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể nhiều đáp án)

  1. The project aims to strengthen the bonds within the ________.
    A) community
    B) society
    C) company
    D) individual

  2. We need more volunteers to support the ________ center’s activities.
    A) urban
    B) communal
    C) neighborhood
    D) community

  3. His research focuses on how ________ networks influence mental health. (Chọn 2 đáp án)
    A) social
    B) community
    C) private
    D) isolated

  4. The festival celebrates the cultural diversity of our ________.
    A) tribe
    B) community
    C) school
    D) team

  5. A healthy ________ requires clean water, safety, and cooperation.
    A) environment
    B) population
    C) community
    D) household


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The neighborhood association plans events for residents.
    → (Sử dụng "community")

  2. People in this area share resources and help each other.
    → (Sử dụng dạng từ của "community")

  3. The teamwork among colleagues improved productivity.
    → (Không dùng "community", thay bằng từ phù hợp)


Đáp án:

Bài 1:

  1. community
  2. community
  3. public (nhiễu: "community" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. group (nhiễu: "community" quá rộng)

Bài 2:

  1. A, B
  2. D
  3. A, B
  4. B
  5. A, C

Bài 3:

  1. The community association plans events for residents.
  2. This community shares resources and helps each other.
  3. The collaboration among colleagues improved productivity. (Thay bằng synonym)

Bình luận ()