
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
community nghĩa là dân chúng, nhân dân. Học cách phát âm, sử dụng từ community qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dân chúng, nhân dân
Từ "community" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈkɒmjuːnəti/
Dấu ngăn: Có dấu ngăn ở giữa "com" và "munity"
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "community" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "community", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "community" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ về một loại cộng đồng cụ thể, hoặc cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể?
The project aims to strengthen the bonds within the ________.
A) community
B) society
C) company
D) individual
We need more volunteers to support the ________ center’s activities.
A) urban
B) communal
C) neighborhood
D) community
His research focuses on how ________ networks influence mental health. (Chọn 2 đáp án)
A) social
B) community
C) private
D) isolated
The festival celebrates the cultural diversity of our ________.
A) tribe
B) community
C) school
D) team
A healthy ________ requires clean water, safety, and cooperation.
A) environment
B) population
C) community
D) household
The neighborhood association plans events for residents.
→ (Sử dụng "community")
People in this area share resources and help each other.
→ (Sử dụng dạng từ của "community")
The teamwork among colleagues improved productivity.
→ (Không dùng "community", thay bằng từ phù hợp)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()