society là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

society nghĩa là xã hội. Học cách phát âm, sử dụng từ society qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ society

societynoun

xã hội

/səˈsʌɪəti/
Định nghĩa & cách phát âm từ society

Từ "society" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /səˈsaɪ.əti/ (Phát âm phổ biến nhất)

  • - giống như "sə" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và hơi "chặt chẽ")
  • ˈsaɪ - giống như "say" trong tiếng Việt
  • ə - âm ngắn, giống như âm "ə" trong từ "about"
  • ti - giống như "ti" trong tiếng Việt

2. /soʊˈsaɪ.əti/ (Ít phổ biến hơn, thường gặp trong một số khu vực)

  • so - giống như "so" trong tiếng Việt
  • ˈsaɪ - giống như "say" trong tiếng Việt
  • ə - giống như "ə" trong "about"
  • ti - giống như "ti" trong tiếng Việt

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Chú ý đến âm "ə" (schwa): Đây là âm rất ngắn, không rõ ràng và thường bị bỏ qua.
  • Nghe và bắt chước: Cách tốt nhất để phát âm chính xác là nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước theo. Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ society trong tiếng Anh

Từ "society" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Xã hội (nhóm người cùng chung một nền văn hóa, giá trị, hoặc mục tiêu):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "Human society is constantly changing." (Xã hội loài người luôn thay đổi.)
    • Example: "She is an important member of the local society." (Cô ấy là thành viên quan trọng của cộng đồng địa phương.)
    • Example: "The society holds annual charity events." (Hội có các sự kiện từ thiện hàng năm.)

2. Tổ chức xã hội (một nhóm người được tổ chức lại để đạt được mục đích cụ thể):

  • Noun (Danh từ): Thường dùng để chỉ các tổ chức có thành viên, có quy tắc và hoạt động theo một mục tiêu chung.
    • Example: "The Red Cross is a humanitarian society." (Tổ Huyết chiến là một tổ chức nhân đạo.)
    • Example: "She joined a book society to discuss literature." (Cô ấy tham gia một câu lạc bộ sách để thảo luận về văn học.)
    • Example: "A professional society dedicates itself to advancing knowledge in a field." (Một tổ chức chuyên nghiệp dành sự nghiệp để nâng cao kiến thức trong một lĩnh vực.)

3. Xã hội học (một ngành khoa học nghiên cứu về xã hội):

  • Noun (Danh từ): Sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
    • Example: "Sociology is the study of society." (Xã hội học là nghiên cứu về xã hội.)

4. Thị trấn xã (một khu vực có quyền tự trị quản lý địa phương - thường ở Anh):

  • Noun (Danh từ): Trong tiếng Anh, "society" đôi khi dùng để chỉ một thị trấn hoặc khu vực có ban quản lý riêng.
    • Example: "Living in a small society allows you to connect with your neighbors." (Cuộc sống ở một thị trấn nhỏ cho phép bạn kết nối với hàng xóm.)

5. (Ít phổ biến hơn) xã hội hóa (quá trình hòa nhập vào xã hội):

  • Verb (Động từ): Mặc dù ít dùng như động từ trong nghĩa này, nhưng đôi khi có thể thấy.
    • Example: "Children need to be socialized into society." (Trẻ em cần được xã hội hóa vào xã hội.)

Các cấu trúc thường gặp:

  • A society of…: Một xã hội của… (ví dụ: a society of musicians = một xã hội của những người làm nhạc)
  • To be part of a society: Là một phần của xã hội.
  • To influence society: Ảnh hưởng đến xã hội.

Lời khuyên:

  • Hiểu ngữ cảnh: Nghĩa của "society" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Chia sẻ nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa, hãy xem xét các từ khác có thể thay thế như "community," "group," "organization," hoặc "society" mà có nghĩa cụ thể hơn (ví dụ: "civil society").

Bạn có muốn tôi giải thích một khía cạnh cụ thể nào của từ "society" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()