nation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nation nghĩa là dân tộc, quốc gia. Học cách phát âm, sử dụng từ nation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nation

nationnoun

dân tộc, quốc gia

/ˈneɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ nation

Từ "nation" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈneɪʃən/
    • ˈneɪ: Phát âm giống như "nay" (nhưng ngắn hơn).
    • ʃən: Phát âm giống như "shun" (nhấn mạnh âm "sh"), kéo dài một chút.

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England (New England accent):

  • /ˌneɪʃən/
    • ˌneɪ: Phát âm giống như "nay" (nhưng hơi kéo dài).
    • ʃən: Phát âm giống như "shun" (nhấn mạnh âm "sh"), kéo dài một chút. Lưu ý, cách phát âm này thường sẽ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy tập trung vào cách phát âm /ˈneɪʃən/.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "nation" để nghe và thực hành theo cách phát âm chuẩn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=306zKxP9xWw

Bạn có muốn tôi hướng dẫn cách phát âm thêm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ nation trong tiếng Anh

Từ "nation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ):

    • Một quốc gia: Đây là nghĩa phổ biến nhất. “Nation” đề cập đến một nhóm người có chung một nền văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và thường là một quốc gia hoặc một khu vực được cai trị bởi một chính phủ. Ví dụ: "The United States is a strong nation." (Hoa Kỳ là một quốc gia mạnh mẽ.)
    • Một dân tộc: Đề cập đến một nhóm người có chung nguồn gốc, văn hóa, và lịch sử. Ví dụ: “The Inuit are a distinct nation.” (Người Inuit là một dân tộc đặc biệt.)
    • Một cộng đồng: Đôi khi, “nation” được dùng để chỉ một cộng đồng người có chung một mục đích hoặc sở thích. Ví dụ: “The nation of gamers is growing rapidly.” (Cộng đồng những người chơi game đang phát triển nhanh chóng.)
  • Verb (Động từ): (Ít dùng hơn)

    • Xây dựng, thành lập một quốc gia: Ví dụ: “The colonists wanted to nation a new country.” (Những người nhập cư muốn thành lập một quốc gia mới.)

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Trong văn hóa và lịch sử: Sử dụng để mô tả các nền văn hóa, lịch sử và truyền thống của một quốc gia.

    • "The nation’s history is rich and diverse." (Lịch sử của quốc gia này phong phú và đa dạng.)
    • "Each nation has its own unique traditions." (Mỗi quốc gia có những truyền thống riêng của mình.)
  • Trong chính trị và xã hội: Sử dụng để đề cập đến quyền và đặc quyền của một quốc gia.

    • "The nation’s sovereignty must be respected." (Sự chủ quyền của quốc gia phải được tôn trọng.)
    • "The nation is facing economic challenges." (Quốc gia đang đối mặt với những thách thức kinh tế.)
  • Trong các câu phức tạp hơn:

    • "The nation’s identity is shaped by its diverse population." ( Bản sắc của quốc gia được định hình bởi dân số đa dạng của mình.)
    • “The nation’s commitment to education is evident in its investment in schools.” (Cam kết của quốc gia đối với giáo dục thể hiện qua việc đầu tư vào trường học.)

3. Phép so sánh với các từ liên quan:

  • Country: Thường được dùng để chỉ một quốc gia ở cấp độ thực thể, có ranh giới rõ ràng và một chính phủ. "Nation" có thể mang nghĩa rộng hơn, nhấn mạnh đến sự gắn kết giữa người dân.
  • People: Đề cập đến quần thể nhân khẩu.
  • State: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, có thể ám chỉ một quốc gia hoặc một bang trong một quốc gia.

Ví dụ tổng hợp:

  • “The nation of Japan is known for its technology and innovation.”
  • “The nation’s artists have made significant contributions to the world’s culture.”
  • “It is the nation's responsibility to protect its environment.”

Lưu ý: Cần lưu ý rằng "nation" đôi khi có thể mang ý nghĩa chính trị và có thể gây tranh cãi, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến các quốc gia hoặc dân tộc thiểu số.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "nation", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu tham khảo trực tuyến hoặc bộ môn ngữ pháp tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "How to use 'nation' in a formal essay?"


Bình luận ()