empire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

empire nghĩa là đế chế, đế quốc. Học cách phát âm, sử dụng từ empire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ empire

empirenoun

đế chế, đế quốc

/ˈɛmpʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ empire

Từ "empire" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈmaɪr/
  • Phát âm gần đúng: i-ˈmair
  • Giải thích từng âm tiết:
    • i- phát âm như âm "i" trong "pig" (ngắn, thanh ngang)
    • -ˈmair phát âm như "my" (nhấn mạnh vào âm "mair")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "empire" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ empire trong tiếng Anh

Từ "empire" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này:

1. Thuật ngữ chính (Noun - Danh từ):

  • Vương quốc, đế chế: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "empire." Nó đề cập đến một quốc gia lớn, thường là do một nhà cai trị duy nhất kiểm soát, với nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nhau dưới sự kiểm soát của nó.

    • Ví dụ: "The Roman Empire lasted for over 1000 years." (Đế chế La Mã tồn tại hơn 1000 năm.)
    • Ví dụ: "The British Empire once ruled over a quarter of the world." (Đế chế Anh từng cai trị một phần tư thế giới.)
  • Vương quốc (trong bối cảnh lịch sử): Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh đến sự cai trị của một vị vua hoặc hoàng đế.

    • Ví dụ: "The empire of Charlemagne united much of Western Europe." (Vương quốc của Charlemagne đã thống nhất nhiều phần của châu Âu Tây).

2. Sử dụng mang tính ẩn dụ (Noun - Danh từ):

  • Sự thống trị, ảnh hưởng lớn: Trong một số trường hợp, "empire" được sử dụng để mô tả sự thống trị hoặc ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó, không nhất thiết phải liên quan đến chính trị hoặc lịch sử.
    • Ví dụ: "The company has built an empire in the technology industry." (Công ty đã xây dựng một đế chế trong ngành công nghệ.)
    • Ví dụ: "The band's music has created a global empire." (Âm nhạc của ban nhạc đã tạo ra một đế chế toàn cầu.)

3. Động từ (Verb - Động từ):

  • Chiếm đóng, thống trị: "To empire" có nghĩa là chiếm đóng, thống trị một khu vực hoặc một dân tộc. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với nghĩa danh từ.
    • Ví dụ: "The Roman army sought to empire Gaul." (Quân đội La Mã tìm cách chinh phục Gaul.)

4. Các cụm từ liên quan đến "empire":

  • Empire of ideas: (Đế chế các ý tưởng) – chỉ một hệ thống, hệ tư tưởng rộng lớn và có ảnh hưởng.
  • Rise to power/power: (Lên nắm quyền lực) – thường dùng để mô tả quá trình xây dựng một đế chế.
  • Fall of an empire: (Sụp đổ của một đế chế) – thường được sử dụng trong lịch sử.

Lời khuyên:

  • Hiểu ngữ cảnh: Để hiểu đúng nghĩa của "empire," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
  • Lưu ý sự khác biệt: "Empire" khác với "kingdom" (vương quốc). "Kingdom" thường nhỏ hơn và có nhiều vùng đất hơn, trong khi "empire" thường lớn hơn và bao gồm nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nhau.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "empire" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng empire

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Roman ________ stretched across three continents at its peak.
  2. She built a business ________ from scratch, starting with just a small online store.
  3. The rebellion threatened to overthrow the entire political ________ of the region.
  4. His ________ of influence extended beyond the company, shaping industry standards.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The British ________ once ruled over a quarter of the world’s population.
    a) empire
    b) kingdom
    c) dynasty
    d) federation

  2. The CEO’s leadership transformed the startup into a global ________.
    a) network
    b) empire
    c) alliance
    d) corporation

  3. Which terms describe a large, powerful organization or group under centralized control? (Chọn 2)
    a) empire
    b) coalition
    c) conglomerate
    d) village

  4. The collapse of the colonial ________ led to the independence of many nations.
    a) regime
    b) empire
    c) territory
    d) institution

  5. Her ________ of fashion brands made her one of the most influential figures in the industry.
    a) collection
    b) empire
    c) portfolio
    d) estate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: "The king’s domain included many lands and peoples."
    Viết lại: ________________________________________

  2. Gốc: "His tech company grew rapidly and dominated the market."
    Viết lại: ________________________________________

  3. Gốc: "The federation of states maintained a strong military presence."
    Viết lại (không dùng "empire"): _________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. empire
  2. empire
  3. system (nhiễu)
  4. sphere (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) empire
  2. b) empire
  3. a) empire, c) conglomerate
  4. b) empire
  5. b) empire

Bài 3:

  1. The king’s empire included many lands and peoples.
  2. His tech empire grew rapidly and dominated the market.
  3. The confederation of states maintained a strong military presence.

Bình luận ()