
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
empire nghĩa là đế chế, đế quốc. Học cách phát âm, sử dụng từ empire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đế chế, đế quốc
Từ "empire" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "empire" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "empire" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này:
Vương quốc, đế chế: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "empire." Nó đề cập đến một quốc gia lớn, thường là do một nhà cai trị duy nhất kiểm soát, với nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nhau dưới sự kiểm soát của nó.
Vương quốc (trong bối cảnh lịch sử): Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh đến sự cai trị của một vị vua hoặc hoàng đế.
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "empire" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The British ________ once ruled over a quarter of the world’s population.
a) empire
b) kingdom
c) dynasty
d) federation
The CEO’s leadership transformed the startup into a global ________.
a) network
b) empire
c) alliance
d) corporation
Which terms describe a large, powerful organization or group under centralized control? (Chọn 2)
a) empire
b) coalition
c) conglomerate
d) village
The collapse of the colonial ________ led to the independence of many nations.
a) regime
b) empire
c) territory
d) institution
Her ________ of fashion brands made her one of the most influential figures in the industry.
a) collection
b) empire
c) portfolio
d) estate
Gốc: "The king’s domain included many lands and peoples."
Viết lại: ________________________________________
Gốc: "His tech company grew rapidly and dominated the market."
Viết lại: ________________________________________
Gốc: "The federation of states maintained a strong military presence."
Viết lại (không dùng "empire"): _________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()