overthrow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overthrow nghĩa là lật đổ. Học cách phát âm, sử dụng từ overthrow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overthrow

overthrowverb

lật đổ

/ˌəʊvəˈθrəʊ//ˌəʊvərˈθrəʊ/

Từ "overthrow" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈoʊvərˌθrō

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

  • oʊ: Giống âm "o" trong "boat"
  • vər: Giống âm "ver" trong "verb"
  • θrō: Đây là âm đặc trưng của tiếng Anh, là âm "th" (như trong "thin") kết hợp với âm "row" (như trong "rowboat").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overthrow trong tiếng Anh

Từ "overthrow" trong tiếng Anh có nghĩa là lật đổ, đảo chính, lật đổ một chính phủ, quyền lực, hoặc một thứ gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ minh họa:

1. Lật đổ chính phủ/quyền lực:

  • Usage: To successfully seize control of a government or authority.
  • Ví dụ:
    • "The revolution led to the overthrow of the monarchy." (Cách mạng đã dẫn đến sự lật đổ chế độ quân chủ.)
    • "The people staged protests in the hope of overthrowing the corrupt regime." (Dân chúng tổ chức biểu tình hy vọng lật đổ chế độ tham nhũng.)
    • "The coup d'état resulted in the overthrow of the elected president." (Cuộc đảo chính đã dẫn đến sự lật đổ tổng thống đắc cử.)

2. Đảo chính một thứ gì đó (thường mang tính tiêu cực):

  • Usage: To cause something to fail or be discredited.
  • Ví dụ:
    • "The scandal threatened to overthrow his career." (Skandal đe dọa làm sụp đổ sự nghiệp của ông ấy.)
    • "The new regulations could overthrow years of progress in environmental protection." (Các quy định mới có thể làm đảo lộn nhiều năm tiến bộ trong bảo vệ môi trường.)
    • "The company's reputation was overthrown after the product recall." (Danh tiếng của công ty bị hủy hoại sau khi thu hồi sản phẩm.)

3. Sử dụng với tính chất hành động:

  • Usage: To actively try to bring about the downfall of something.
  • Ví dụ:
    • "They were determined to overthrow the established order." (Họ quyết tâm lật đổ trật tự cũ.)
    • "He spent years trying to overthrow the system." (Ông ấy đã dành nhiều năm để lật đổ hệ thống.)

Tổng kết:

"Overthrow" thường liên quan đến sự thay đổi đột ngột, thường là không mong muốn, và thường mang ý nghĩa về sự mất đi quyền lực hoặc sự sụp đổ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các từ đồng nghĩa (synonyms) của "overthrow", ví dụ:

  • Depose: Lật đổ, bãi nhiệm (thường dùng cho người nắm quyền)
  • Topple: Lật đổ (thường dùng cho các công trình, chế độ, hoặc chính phủ yếu ớt)
  • Collapse: Sụp đổ (thường dùng cho các cấu trúc hoặc hệ thống)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "overthrow" trong tiếng Anh nhé! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào khác không?


Bình luận ()