overturn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overturn nghĩa là lật ngửa. Học cách phát âm, sử dụng từ overturn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overturn

overturnverb

lật ngửa

/ˌəʊvəˈtɜːn//ˌəʊvərˈtɜːrn/

Từ "overturn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈoʊvərˌtɜːrn

Phần chia nhỏ như sau:

  • ˈoʊvər (ơ-vơ) - nhấn mạnh vào âm tiết này
  • ˌtɜːrn (tơ-rn) - không nhấn mạnh

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overturn trong tiếng Anh

Từ "overturn" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và nhiều ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Lật ngược (vật thể):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, có nghĩa là xoay hoặc lật một vật thể để mặt bên trước giờ đối diện.
  • Ví dụ:
    • "He overturned the table in anger." (Anh ta lật bàn vì tức giận.)
    • "The driver overturned the car during the accident." (Người lái xe lật xe trong tai nạn.)
    • "They overturned the box to find the hidden treasure." (Họ lật hộp để tìm kho báu bị giấu.)

2. Bãi bỏ, lật đổ (quyết định, luật, kết quả):

  • Định nghĩa: Nghĩa này có nghĩa là hủy bỏ, bãi bỏ hoặc lật đổ một quyết định, luật lệ, kết quả hoặc quyền lực nào đó. Thường mang sắc thái tiêu cực, tức là sự lật đổ là bất hợp pháp hoặc không công bằng.
  • Ví dụ:
    • "The judge overturned the conviction." (Tòa án đã bãi bỏ bản kết án.)
    • "The new law was overturned by the Supreme Court." (Luật mới đã bị Tòa án Tối cao lật đổ.)
    • "The revolution overturned the monarchy." (Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ quân chủ.)

3. Lật ngược (ý kiến, quan điểm):

  • Định nghĩa: Có thể dùng để chỉ việc bác bỏ một ý kiến, quan điểm hoặc niềm tin.
  • Ví dụ:
    • "The evidence overturned his argument." (Bằng chứng đã bác bỏ luận điểm của anh ta.)
    • "They overturned their initial decision after further consideration." (Họ đã lật ngược quyết định ban đầu sau khi cân nhắc thêm.)

4. (chủ nghĩa cộng sản) Lật đổ (chế độ):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh liên quan đến chủ nghĩa cộng sản, "overturn" có thể dùng để chỉ việc lật đổ một chế độ chính trị bất công hoặc chuyên chế.
  • Ví dụ:
    • "The rebels aimed to overturn the dictatorship." (Những kẻ nổi dậy hướng tới việc lật đổ chế độ độc tài.)

Dưới đây là bảng tóm tắt ngắn gọn:

Nghĩa Định nghĩa Ví dụ
Lật ngược vật thể Xoay hoặc lật một vật thể. He overturned the chair.
Bãi bỏ/Lật đổ Hủy bỏ, bãi bỏ hoặc lật đổ. The court overturned the ruling.
Lật ngược ý kiến Bác bỏ một ý kiến, quan điểm. The data overturned his theory.
Lật đổ (chế độ) Lật đổ một chế độ chính trị. The people overturned the monarchy.

Lưu ý: "Overturn" là một động từ trung hòa, nhưng ngữ cảnh sử dụng sẽ quyết định ý nghĩa và sắc thái của nó.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "overturn" trong câu. Tôi sẽ cố gắng giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()