Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
overturn nghĩa là lật ngửa. Học cách phát âm, sử dụng từ overturn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lật ngửa
Từ "overturn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia nhỏ như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "overturn" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và nhiều ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Dưới đây là bảng tóm tắt ngắn gọn:
| Nghĩa | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Lật ngược vật thể | Xoay hoặc lật một vật thể. | He overturned the chair. |
| Bãi bỏ/Lật đổ | Hủy bỏ, bãi bỏ hoặc lật đổ. | The court overturned the ruling. |
| Lật ngược ý kiến | Bác bỏ một ý kiến, quan điểm. | The data overturned his theory. |
| Lật đổ (chế độ) | Lật đổ một chế độ chính trị. | The people overturned the monarchy. |
Lưu ý: "Overturn" là một động từ trung hòa, nhưng ngữ cảnh sử dụng sẽ quyết định ý nghĩa và sắc thái của nó.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "overturn" trong câu. Tôi sẽ cố gắng giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()