dislodge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dislodge nghĩa là đánh bật. Học cách phát âm, sử dụng từ dislodge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dislodge

dislodgeverb

đánh bật

/dɪsˈlɒdʒ//dɪsˈlɑːdʒ/

Từ "dislodge" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-SLOHJ

Phần gạch đầu dòng (ˈdɪsˌlɒdʒ)

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • di-: phát âm như "di" trong từ "did"
  • SLOHJ:
    • SLO: phát âm gần giống với "slow" nhưng ngắn hơn
    • J: phát âm giống âm "j" trong từ "judge"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dislodge trong tiếng Anh

Từ "dislodge" trong tiếng Anh có nghĩa là khuất, lật đổ, hoặc loại bỏ một thứ gì đó đang được giữ hoặc cố định. Nó thường được sử dụng với ý nghĩa:

  • Khóa ra: Loại bỏ một người hoặc vật khỏi vị trí của họ.
  • Lật đổ: Gây ra sự mất ổn định và loại bỏ một thứ gì đó đang đứng vững.
  • Gây khó khăn cho: Làm cho một thứ gì đó không còn ổn định hoặc dễ dàng duy trì.

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ "dislodge" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Khóa ra:

    • "The police managed to dislodge the protesters from the barricades." (Cảnh sát đã khéo léo khóa ra những người biểu tình khỏi hàng rào.)
    • "The hunters used a rifle to dislodge the deer from its hiding place." (Những thợ săn sử dụng súng trường để khóa ra con nai khỏi nơi ẩn náu.)
  • Lật đổ:

    • "The earthquake dislodged rocks from the mountainside." (Bão động đã lật đổ đá từ sườn núi.)
    • "The heavy rain dislodged a section of the roof." (Mưa lớn đã lật đổ một phần mái nhà.)
  • Gây khó khăn cho:

    • "The opponent's strong defense made it difficult to dislodge him from the lead." (Phòng thủ mạnh mẽ của đối thủ khiến việc gây khó khăn cho việc loại bỏ anh ta khỏi lợi thế.)
    • "Dust and dirt can dislodge loose tiles on the roof." (Bụi và đất có thể gây loãng các viên gạch lỏng lẻo trên mái nhà.)

Ngoại suy:

  • Dislodge: (v) to remove something that is stuck or held in place. (Gây ra, loại bỏ cái gì đó bị mắc kẹt hoặc giữ ở đúng vị trí.)

Bạn có thể sử dụng từ "dislodge" khi muốn nhấn mạnh tác động của việc loại bỏ hoặc mất ổn định một thứ gì đó năng động, không phải là sự loại bỏ một cách nhẹ nhàng.

Bạn muốn tôi giúp bạn với một ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một câu cụ thể nào đó?


Bình luận ()