bust là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bust nghĩa là bật ra. Học cách phát âm, sử dụng từ bust qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bust

bustverb

bật ra

/bʌst//bʌst/
Định nghĩa & cách phát âm từ bust

Từ "bust" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào nghĩa của từ. Dưới đây là các cách phát âm phổ biến nhất:

1. Bust (v. - phá vỡ, làm vỡ tan, yêu):

  • Phát âm: /bʌst/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • bʌ: Phát âm giống như "b" trong "book" nhưng ngắn hơn.
    • st: Phát âm giống như "st" trong "stop".
  • Ví dụ: "The storm busted all the trees." (Cơn bão đã phá tan tất cả những cái cây.)

2. Bust (n. - một vụ việc, sự kiện):

  • Phát âm: /bʌst/
  • Cách phát âm chi tiết: Giống như phát âm "bust" ở nghĩa động từ.
  • Ví dụ: "There was a bust at the bank yesterday." (Có một vụ phá án tại ngân hàng ngày hôm qua.)

3. Bust up (v. - phá vỡ, chia nhỏ):

  • Phát âm: /bʌst‿ʌp/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • bʌst: Giống như phát âm "bust" ở nghĩa động từ.
    • ʌp: Phát âm giống như "up" trong "upstairs".

4. Bust out (v. - thoát ra, giải thoát, nổi tiếng):

  • Phát âm: /bʌst‿aʊt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • bʌst: Giống như phát âm "bust" ở nghĩa động từ.
    • aʊt: Phát âm giống như "out" trong "out of".

Mẹo nhỏ:

  • Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác của từ này. (Ví dụ: https://dict.cc/bust)

Để giúp bạn luyện tập, bạn có thể thử đọc các câu ví dụ trên và so sánh với cách phát âm trong các công cụ trực tuyến. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bust trong tiếng Anh

Từ "bust" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. (V) - "Bust" (phanh phít, phá phách, không tuân thủ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này. Nó diễn tả hành động phá vỡ quy tắc, tuồn tin, hoặc không tuân thủ lời khuyên.

  • Ví dụ: "He busted out of his dorm room and went straight to the party." (Anh ta phá phách rời khỏi ký túc xá và ngay lập tức đến bữa tiệc.)
  • Ví dụ: "The journalist busted a story about government corruption." (Nhà báo này đã tung ra một tin tức về tham nhũng chính phủ.)

2. (V) - "Bust" (vụ phá, khám phá): Trong ngữ cảnh hình sự, "bust" có nghĩa là bắt giữ hoặc khám phá một hoạt động phạm pháp.

  • Ví dụ: "The police busted a drug operation in the city." (Cảnh sát đã phá một đường dây buôn bán ma túy ở thành phố.)

3. (N) - "Bust" (lai dắt, gò bó): Nghĩa này thường ám chỉ việc bắt giữ hoặc cầm tù ai đó.

  • Ví dụ: "She was busted up after the robbery." (Cô ta bị bắt giữ sau vụ cướp.)

4. (N) - "Bust" (tiền tip, tiền hào phóng - thường dùng trong ngành hàng thực phẩm và đồ uống): Ở Mỹ, "bust" có thể dùng để chỉ số tiền tip mà một người đã để lại hoặc số tiền một bữa ăn tốn kém.

  • Ví dụ: "That tip busted the waiter's weekly earnings." (Số tiền tip đó đã vượt quá doanh thu hàng tuần của người phục vụ.)

5. (V) - "Bust" (mất năng lượng, bị hết pin): (Ít dùng hơn) Trong một số trường hợp, "bust" có nghĩa là hết năng lượng hoặc bị hết pin.

  • Ví dụ: "My phone busted after being on all day." (Điện thoại của tôi hết pin sau một ngày sử dụng.)

Lưu ý:

  • Nghĩa của "bust" thường được xác định bởi ngữ cảnh xung quanh.
  • Trong văn viết, nên sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh sự mơ hồ, chẳng hạn như "break," "violate," "expose," "arrest," hoặc "imprison."

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "bust" trong ngữ cảnh đó không? Tôi sẽ giúp bạn giải thích rõ hơn.

Thành ngữ của từ bust

bust somebody's chops
(North American English, informal)to criticize somebody
  • Your blog is great but I have to bust your chops a little over this post.
bust a gut (doing something/to do something)
to make a great effort to do something
  • It’s a problem which nobody is going to bust a gut trying to solve.
  • I busted my chops to get into law school.
  • These guys were busting their butts on the field, trying to excel at athletics.
bust (out) some moves/a move
(informal)to dance
  • I'm the sort of guy who loves to bust out some moves at a party.
  • The actress was seen busting a move with her friends in a London nightclub.
… or bust
(informal)used to say that you will try very hard to get somewhere or achieve something
  • For him it's the Olympics or bust.

Bình luận ()