bomb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bomb nghĩa là quả bom; oánh bom, thả bom. Học cách phát âm, sử dụng từ bomb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bomb

bombnoun/verb

quả bom, oánh bom, thả bom

/bɒm/
Định nghĩa & cách phát âm từ bomb

Từ "bomb" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Bomb (chỉ bom đạn, chất nổ):

  • Phát âm: /bɒm/ (dấu gạch dưới biểu thị âm tiết)
  • Phát âm chi tiết:
    • b: Phát âm như âm "b" trong tiếng Việt.
    • ɒ: Đây là âm "o" tròn, giống như âm "o" trong tiếng Việt chữ "mồ" nhưng hơi ngắn và đậm hơn.
    • m: Phát âm như âm "m" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: A bomb exploded. (Một quả bom phát nổ.)

2. Bomb (chỉ về việc bốc đồng, bốc máu):

  • Phát âm: /bʌm/
  • Phát âm chi tiết:
    • b: Phát âm như âm "b" trong tiếng Việt.
    • ʌ: Đây là âm "u" ngắn, như âm "u" trong tiếng Việt chữ "bú".
    • m: Phát âm như âm "m" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: He was bombarding me with questions. (Anh ta bám la liệt hỏi tôi những câu hỏi.)

Lưu ý: Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hi vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bomb trong tiếng Anh

Từ "bomb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Bom (di vật):

  • Định nghĩa: Một thiết bị nổ được thiết kế để phát nổ và gây sát thương. Đây là nghĩa phổ biến và thường được nhắc đến nhất.
  • Cách sử dụng:
    • Example: "Terrorists planted a bomb in the city center." (Kẻ khủng bố đã đặt bom ở trung tâm thành phố.)
    • Example: "The police defused the bomb safely." (Cảnh sát đã giải vô hiệu hóa bom một cách an toàn.)
  • Từ đồng nghĩa: explosive, ordnance, device

2. Bom (thức ăn hoặc đồ uống có vị nồng nặc):

  • Định nghĩa: Một thức uống có vị nồng nặc, thường là kẹo hoặc soda, đặc biệt là trong văn hóa Mỹ. Thường dùng để mô tả đồ uống có màu neon, có vị ngọt và có gas.
  • Cách sử dụng:
    • Example: "He ordered a huge bomb of Coca-Cola." (Anh ấy gọi một bình Coca-Cola khổng lồ.)
    • Example: "The party was filled with bombs of fruit punch." (Buổi tiệc tràn ngập những bình nước ép trái cây đầy màu sắc.)
  • Từ đồng nghĩa: soda, pop, fizzy drink

3. Bom (về sự tích tụ hoặc sự bùng nổ của cảm xúc):

  • Định nghĩa: Một tình huống hoặc cảm xúc tích tụ trong một thời gian dài đến mức bùng nổ.
  • Cách sử dụng:
    • Example: "Years of frustration built up into a bomb waiting to explode." (Nhiều năm chịu đựng đã tích tụ thành một sự bùng nổ đang chờ đợi.)
    • Example: "She felt like a bomb, ready to explode at any moment." (Cô ấy cảm thấy như một quả bom, sẵn sàng nổ tung bất cứ lúc nào.)
  • Từ đồng nghĩa: pressure, tension, frustration

4. (Ít phổ biến hơn) Bom (bản đồ):

  • Định nghĩa: Một bản đồ quân sự hoặc chiến lược hiển thị các vị trí chiến lược quan trọng.
  • Cách sử dụng:
    • Example: "The general studied the bomb closely." (Nhà tướng nghiên cứu bản đồ bom cẩn thận.)

Lưu ý quan trọng:

  • Sử dụng cẩn trọng về nghĩa di vật: Do sự nghiêm trọng của nghĩa này, hãy sử dụng từ "bomb" một cách cẩn thận và tránh sử dụng nó một cách lơ đễnh.
  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Để hiểu ý nghĩa của “bomb” trong một câu nhất định, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Để tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "bomb" hoặc cung cấp thêm ví dụ!


Bình luận ()