blast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blast nghĩa là Vụ nổ. Học cách phát âm, sử dụng từ blast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blast

blastnoun

Vụ nổ

/blɑːst//blæst/

Từ "blast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Blast (vụ nổ, sự phá hủy):

  • Phát âm: /blæst/ (Dấu gạch ngang nghĩa là nguyên âm "a" kéo dài)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /blæ/ - nghe như "blay" (nhấn vào âm "ay")
    • /st/ - nghe như "st" (như trong "stop")

2. Blast (chế nhạo, tấn công, trêu chọc):

  • Phát âm: /blæst/ (giống như cách phát âm trên)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /blæ/ - nghe như "blay" (nhấn vào âm "ay")
    • /st/ - nghe như "st" (như trong "stop")

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blast trong tiếng Anh

Từ "blast" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. (Danh từ) Sự nổ, vụ nổ:

  • Đây là nghĩa gốc của từ "blast" và thường liên quan đến các vụ nổ mạnh mẽ.
    • Example: "A massive blast rocked the building." (Một vụ nổ lớn rung chuyển tòa nhà.)
    • Example: "The military carried out a blast test." (Lực lượng quân đội đã tiến hành thử nghiệm nổ.)

2. (Danh từ) Sự tấn công đột ngột, sự xé toạc:

  • Nghĩa này thường dùng để mô tả một cuộc tấn công bất ngờ hoặc một hành động mạnh mẽ phá hủy một thứ gì đó.
    • Example: "The troops launched a blast against the enemy." (Lính đã tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ chống lại kẻ thù.)
    • Example: "The tornado left a devastating blast through the town." (Tornado đã gây ra một cơn lốc xoáy tàn phá qua thị trấn - coined metaphorically).

3. (Động từ) Nổ, xé toạc, tấn công:

  • Khi dùng làm động từ, "blast" có nghĩa là gây ra sự nổ, phá hủy hoặc tấn công.
    • Example: "The bomb blasted through the wall." (C quả bom đã phá tan bức tường.)
    • Example: "The speaker blasted his ideas to the audience." (Người phát biểu đã rao giảng ý tưởng của mình cho khán giả.)

4. (Động từ) (Thường trong các lĩnh vực công nghệ) Tạo ra, tải lên nhanh chóng:

  • Trong các lĩnh vực như mạng máy tính, "blast" có nghĩa là tải lên hoặc truyền dữ liệu một cách cực nhanh.
    • Example: "The website server was blasted with traffic." (Máy chủ web đã bị quá tải với lượng truy cập - traffic.)
    • Example: "We blasted the new software update to all users." (Chúng tôi đã tải bản cập nhật phần mềm mới cho tất cả người dùng - rất nhanh chóng.)

5. (Tính từ) Tuyệt vời, ấn tượng, cực kỳ tốt:

  • Nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để mô tả một điều gì đó tuyệt vời hoặc ấn tượng.
    • Example: "That concert was a blast!" (Con buổi hòa nhạc thật tuyệt vời!)

Tổng kết:

Để hiểu rõ nghĩa của "blast," bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Để giúp bạn tốt hơn nữa, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích về một cách sử dụng cụ thể nào của từ này?

Thành ngữ của từ blast

a blast from the past
(informal)a person or thing from your past that you see, hear, meet, etc. again in the present
    (at) full blast
    with the greatest possible volume or power
    • She had the car stereo on at full blast.

    Bình luận ()