flash là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flash nghĩa là loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy. Học cách phát âm, sử dụng từ flash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flash

flashverb

loé sáng, vụt sáng, ánh sáng lóe lên, đèn nháy

/flaʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ flash

Từ "flash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Flash (nhấn vào âm đầu, giống như "flashlight") - nghĩa là tia sáng, nháy sáng:

  • ˈflæʃ
    • ˈflæ (âm đầu, nhấn mạnh): Giống như âm "flae" trong từ "flare" (tia lửa)
    • ʃ (âm thứ): Giống âm "sh" trong tiếng Anh, hay âm "x" trong tiếng Việt.

2. Flash (nhấn vào âm cuối, giống như "flash drive") - nghĩa là nhanh chóng, đột ngột:

  • ˈflæʃ
    • ˈflæ (âm đầu, nhấn mạnh): Giống như âm "flae" trong từ "flare" (tia lửa)
    • ʃ (âm thứ): Giống âm "sh" trong tiếng Anh, hay âm "x" trong tiếng Việt.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm "sh" ở cuối.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên Google các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flash trong tiếng Anh

Từ "flash" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Đột xuất, thoáng qua (Short, sudden burst):

  • Ví dụ: "There was a flash of lightning." (Có tia chớp đột xuất)
  • Ví dụ: "He gave her a flash of a smile." (Anh ta mỉm cười thoáng qua)
  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, diễn tả một sự xuất hiện, biểu hiện nhanh chóng và ngắn ngủi.

2. Đèn flash (Camera flash):

  • Ví dụ: "He pressed the flash button." (Anh ta ấn nút đèn flash)
  • Ý nghĩa: Đèn phát sáng tức thời để chiếu sáng khi chụp ảnh.

3. Nhảy (Jump):

  • Ví dụ: "The rabbit flashed across the field." (Con thỏ nhảy qua cánh đồng)
  • Ý nghĩa: Di chuyển nhanh chóng bằng cách nhảy.

4. Gửi nhanh, tải nhanh (Rapid transfer):

  • Ví dụ: "The data flashed across the screen." (Dữ liệu được tải nhanh chóng lên màn hình)
  • Ý nghĩa: Tốc độ truyền thông tin rất nhanh.

5. (Lâu đời, gắn bó) – (Historical - Lesser known):

  • Ví dụ: "He had a flash of recognition." (Anh ta có một khoảnh khắc nhớ ra một người/chuyện nào đó đã lâu)
  • Ý nghĩa: Một cảm giác nhớ lại hoặc nhận ra một điều gì đó đã từng biết, nhưng bị lãng quên. Nghĩa này ít dùng hơn.

6. (Ước muốn, nghĩ về) – (A sudden, fleeting thought or desire):

  • Ví dụ: "I had a flash of an idea." (Tôi chợt nghĩ ra một ý tưởng)
  • Ý nghĩa: Một ý tưởng hoặc cảm xúc lóe lên nhanh chóng.

Phân loại theo thì:

  • Flash (V): Đột xuất, nhấp nháy, nhảy, tải nhanh, lóe lên. (Ví dụ: The light flashed.)
  • Flash (Adj): Đèn flash, thoáng qua, gắn bó (ít dùng). (Ví dụ: A flash of light.)
  • Flash back (V): Nhớ lại (thường là về một thời điểm trong quá khứ). (Ví dụ: She had a flash back to her childhood.)

Mẹo để hiểu nghĩa:

  • Ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu rõ nghĩa của "flash".
  • Từ đồng nghĩa: Sử dụng từ đồng nghĩa (như "burst," "glimpse," "jump," "transfer") để giúp bạn phân biệt các nghĩa khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "flash" không? Hoặc có câu ví dụ nào bạn muốn tôi phân tích không?

Thành ngữ của từ flash

a flash in the pan
a sudden success that lasts only a short time and is not likely to be repeated
  • He needed to prove that his success was not just a flash in the pan.
in/like a flash
very quickly and suddenly
  • The weekend seemed to be over in a flash.
  • The answer came to me like a flash.
(as) quick as a flash
very quickly
  • Quick as a flash she was at his side.

Luyện tập với từ vựng flash

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the storm, a sudden _______ of lightning illuminated the entire sky.
  2. She quickly wrote down the number before it could _______ from her memory.
  3. The photographer used a _______ to capture the image in the dark room.
  4. His anger was brief, like a _______ of heat, and then he calmed down.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The old camera malfunctioned, so the photographer had to rely on natural light instead of the _______.
    a) flash
    b) flare
    c) glow
    d) spark

  2. In programming, a _______ storage system allows for faster data access.
    a) buffer
    b) flash
    c) cache
    d) disk

  3. Her eyes _______ with excitement when she heard the news.
    a) flashed
    b) glittered
    c) shone
    d) burned

  4. They installed a _______ drive to back up important files.
    a) USB
    b) flash
    c) hard
    d) external

  5. The magician made the coin _______ and then disappear completely.
    a) gleam
    b) flash
    c) flicker
    d) vanish


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The sudden burst of light was blinding. (Sử dụng "flash")
  2. He sent a quick message before leaving. (Sử dụng "flash")
  3. The bright reflection on the water made it hard to see. (Không sử dụng "flash")

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. flash
  2. fade (nhiễu)
  3. flash
  4. flash (nhiễu: có thể dùng "burst" nếu không yêu cầu "flash")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) flash
  2. b) flash (nhiễu: "cache" cũng đúng trong ngữ cảnh khác)
  3. a) flashed (nhiễu: "shone" cũng hợp lý)
  4. b) flash
  5. b) flash (nhiễu: "gleam" có thể dùng)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The sudden flash of light was blinding.
  2. He flashed a quick message before leaving.
  3. The bright glare on the water made it hard to see. (Thay thế: "glare")

Bình luận ()