
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
flash nghĩa là loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy. Học cách phát âm, sử dụng từ flash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
loé sáng, vụt sáng, ánh sáng lóe lên, đèn nháy
Từ "flash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm "sh" ở cuối.
Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên Google các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "flash" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Phân loại theo thì:
Mẹo để hiểu nghĩa:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "flash" không? Hoặc có câu ví dụ nào bạn muốn tôi phân tích không?
The old camera malfunctioned, so the photographer had to rely on natural light instead of the _______.
a) flash
b) flare
c) glow
d) spark
In programming, a _______ storage system allows for faster data access.
a) buffer
b) flash
c) cache
d) disk
Her eyes _______ with excitement when she heard the news.
a) flashed
b) glittered
c) shone
d) burned
They installed a _______ drive to back up important files.
a) USB
b) flash
c) hard
d) external
The magician made the coin _______ and then disappear completely.
a) gleam
b) flash
c) flicker
d) vanish
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()