burst là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

burst nghĩa là nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức. Học cách phát âm, sử dụng từ burst qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ burst

burstverb

nổ, nổ tung (bom, đạn), nổ, vỡ (bong bóng), háo hức

/bəːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ burst

Từ "burst" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. burst (vụ nổ, bùng nổ):

  • Phát âm: /ˈbɜːrst/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ˈbɜː (nhấn mạnh): Dấu ‘ˈ’ biểu thị âm tiết được nhấn mạnh. Âm 'b' giống như tiếng 'b' trong tiếng Việt. Âm 'ɜː' là âm nguyên âm kéo dài, giống như tiếng 'er' trong từ 'bird', nhưng cách nhấn mạnh hơn.
    • rst: Âm 'r' là âm 'r' đặc trưng trong tiếng Anh. Âm 'st' phát âm như tiếng 'st' trong 'stop'.

2. burst (đấm, túm):

  • Phát âm: /bɜːrst/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • bɜː: Tương tự như phát âm trên, âm 'b' giống như tiếng 'b' trong tiếng Việt. Âm 'ɜː' là âm nguyên âm kéo dài, giống như tiếng 'er' trong 'bird', nhưng cách nhấn mạnh hơn.
    • st: Âm 'r' là âm 'r' đặc trưng trong tiếng Anh. Âm 'st' phát âm như tiếng 'st' trong 'stop'.

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ burst trong tiếng Anh

Từ "burst" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Nổ, xì hơi (có âm thanh lớn):

  • Ví dụ: "The dam burst, releasing a huge wave of water." (Đập vỡ đập, giải phóng một con sóng nước khổng lồ.)
  • Ví dụ: "He let out a burst of laughter." (Anh ta cười sảng khoái, giải phóng một tràng cười.)
  • Ví dụ: "My stomach did a burst." (Tôi xì hơi.) - Đây là cách nói dí dỏm.

2. Bùng nổ, phun ra (như một dòng):

  • Ví dụ: "A burst of sunlight streamed through the clouds." (Một vệt nắng xuyên qua đám mây.)
  • Ví dụ: "The paint burst from the can." (Màu sơn phun ra từ lon.)
  • Ví dụ: "A burst of energy filled the room." (Một luồng năng lượng tràn ngập căn phòng.)

3. Bắt đầu đột ngột, xuất hiện một cách bất ngờ:

  • Ví dụ: "A burst of applause followed his speech." (Tiếng vỗ tay vang dội sau bài phát biểu của anh ta.)
  • Ví dụ: "A burst of new ideas came to her." (Một luồng ý tưởng mới mẻ ập đến.)

4. (Về vũ khí) Bắn ra:

  • Ví dụ: "The machine gun burst fire." (Cận tiếp máy gun bắn ra.)

5. (Động từ - Verb) Bắt đầu, xuất hiện, giải phóng:

  • Ví dụ: "The negotiations burst into life." (Các cuộc đàm phán bùng nổ.)
  • Ví dụ: "The project burst forth into success." (Dự án bùng nổ thành công.)

Các dạng của từ "burst":

  • Verb (Động từ): burst (bắt đầu, xì hơi, nổ)
  • Noun (Danh từ): burst (tràng cười, vệt nắng, sự nổ)
  • Adjective (Tính từ): bursting (bùng nổ, đang xì hơi) - ví dụ: "a bursting headache" (đau đầu dữ dội)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "burst," hãy xem xét ngữ cảnh của câu. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này như thế nào không?

Thành ngữ của từ burst

be bursting/bulging at the seams
(informal)to be very full, especially of people
  • Los Angeles is bursting at the seams with would-be actors.
  • The film is bursting at the seams with good performances.
be bursting to do something
to want to do something so much that you can hardly stop yourself
  • She was bursting to tell him the good news.
the bubble bursts
there is a sudden end to a good or lucky situation
  • When the bubble finally burst, hundreds of people lost their jobs.
  • The optimistic bubble has now burst and economists agree the recession will continue.
burst somebody’s bubble
to bring an end to somebody’s hopes, happiness, etc.
  • He seemed so happy, I couldn’t burst his bubble so soon.
burst open | burst something open
to open suddenly or violently; to make something open in this way
  • The door burst open.
  • Firefighters burst the door open and rescued them.

Luyện tập với từ vựng burst

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The children _____ into laughter when the clown slipped on the banana peel.
  2. The pipe cracked under pressure, causing water to _____ out violently.
  3. She felt her heart _____ with pride when she saw her artwork displayed in the gallery. (Gợi ý: từ chỉ cảm xúc mạnh)
  4. The audience erupted in applause as the singer _____ into the final note of the song.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The balloon ______ when it touched the sharp edge of the table.
    a) burst
    b) broke
    c) exploded
    d) cracked

  2. The storm caused the river to ______ its banks, flooding the nearby fields.
    a) burst
    b) overflow
    c) leak
    d) sink

  3. She couldn’t control her emotions and ______ into tears during the speech.
    a) burst
    b) broke
    c) melted
    d) sank

  4. The scientist observed how the chemical reaction ______ tiny bubbles.
    a) produced
    b) burst
    c) released
    d) formed

  5. He ______ the door open when he heard the urgent knock.
    a) kicked
    b) burst
    c) smashed
    d) pushed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The dam collapsed suddenly, releasing a huge amount of water.
    → Viết lại sử dụng "burst".

  2. Gốc: The audience suddenly started laughing at the comedian’s joke.
    → Viết lại sử dụng "burst".

  3. Gốc: The tire exploded because of overheating.
    → Viết lại không dùng "burst", sử dụng từ khác phù hợp.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. burst
  2. burst
  3. swell (nhiễu: "burst" có thể dùng nhưng "swell" hợp ngữ cảnh hơn)
  4. held (nhiễu: "burst" không phù hợp; động từ thường dùng là "held")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) burst, c) exploded (đều đúng)
  2. b) overflow (đúng ngữ cảnh; "burst" dùng cho vật chứa)
  3. a) burst
  4. a) produced, d) formed (đúng; "burst" sai ngữ cảnh)
  5. a) kicked, b) burst (nếu dùng "burst into the room" thì đúng)

Bài 3: Viết lại

  1. The dam burst, releasing a huge amount of water.
  2. The audience burst into laughter at the comedian’s joke.
  3. The tire blew out because of overheating. (Thay thế: "blew out"/"ruptured")

Bình luận ()