
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
burst nghĩa là nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức. Học cách phát âm, sử dụng từ burst qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nổ, nổ tung (bom, đạn), nổ, vỡ (bong bóng), háo hức
Từ "burst" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "burst" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Các dạng của từ "burst":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "burst," hãy xem xét ngữ cảnh của câu. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này như thế nào không?
The balloon ______ when it touched the sharp edge of the table.
a) burst
b) broke
c) exploded
d) cracked
The storm caused the river to ______ its banks, flooding the nearby fields.
a) burst
b) overflow
c) leak
d) sink
She couldn’t control her emotions and ______ into tears during the speech.
a) burst
b) broke
c) melted
d) sank
The scientist observed how the chemical reaction ______ tiny bubbles.
a) produced
b) burst
c) released
d) formed
He ______ the door open when he heard the urgent knock.
a) kicked
b) burst
c) smashed
d) pushed
Gốc: The dam collapsed suddenly, releasing a huge amount of water.
→ Viết lại sử dụng "burst".
Gốc: The audience suddenly started laughing at the comedian’s joke.
→ Viết lại sử dụng "burst".
Gốc: The tire exploded because of overheating.
→ Viết lại không dùng "burst", sử dụng từ khác phù hợp.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()