explode là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

explode nghĩa là đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ. Học cách phát âm, sử dụng từ explode qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ explode

explodeverb

đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ

/ɪkˈspləʊd//ɛkˈspləʊd/
Định nghĩa & cách phát âm từ explode

Từ "explode" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪkˈsploʊd/
  • Nguyên âm: /ɪk/ (giống như "ick" trong "itch") - phát âm ngắn, nhanh
  • Diphthong: /ˈsploʊd/ (Đây là phần quan trọng)
    • /ˈspl/ - gần như "spl" trong "split" nhưng ngắn hơn và có cảm giác "pop"
    • /oʊd/ - giống như "oat" nhưng phát âm ngắn hơn
  • Đệm: D-loh-d

Lưu ý:

  • Phần /ˈsploʊd/ là một diphthong, nghĩa là âm thanh thay đổi trong quá trình phát âm. Hãy cố gắng cảm thấy sự chuyển đổi giữa âm "o" và "d".
  • Phần "d" ở cuối có thể hơi nhẹ, không quá rõ ràng.

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ explode trong tiếng Anh

Từ "explode" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Việc nổ tung: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "explode". Nó mô tả hành động của việc một vật thể (ví dụ: bom, bánh xe hơi, quả táo) nổ tung thành nhiều mảnh.
    • Example: "The bomb exploded in a cloud of smoke and debris." (Cỗ máy nổ tung trong một đám khói và mảnh vụn.)
    • Example: "The tire exploded on the highway, causing a major accident." (Lốp xe nổ tung trên đường cao tốc, gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meaning):

  • Bùng nổ, bùng lên (to burst forth, to erupt): Sử dụng để mô tả một sự thay đổi, cảm xúc hoặc tình huống đột ngột và mạnh mẽ.

    • Example: "Her anger exploded when she found out the truth." (Nỗi giận của cô ấy bùng nổ khi cô ấy biết sự thật.)
    • Example: "A huge crowd exploded with cheers as the band took the stage." (Hàng ngàn người hò reo vang dội khi ban nhạc lên sân khấu.)
  • Sự trỗi dậy đột ngột (to blow up): Thường được dùng để mô tả sự phát triển nhanh chóng của một điều gì đó, ví dụ: một công ty, một phong trào, một sự nghiệp.

    • Example: "The company’s profits exploded this year." (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt năm nay.)
    • Example: "His career exploded after the successful movie." (Sự nghiệp của anh ấy bùng nổ sau bộ phim thành công.)
  • Phá vỡ (to shatter, to break up): Cho biết một mối quan hệ hoặc một cấu trúc bị phá vỡ đột ngột.

    • Example: "Their relationship exploded after a series of arguments." (Mối quan hệ của họ đổ vỡ sau một loạt tranh cãi.)

3. Các cụm từ và thành ngữ thường sử dụng với "explode":

  • Explode with…: Bùng nổ với… (thường dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ)
    • Example: "She exploded with laughter." (Cô ấy cười nghiền.)
  • Explode into…: Bùng nổ thành… (thường dùng để mô tả sự hình thành hoặc phát triển của một điều gì đó)
    • Example: "The idea exploded into a full-blown business plan." (Ý tưởng đó bùng nổ thành một kế hoạch kinh doanh toàn diện.)

Lưu ý:

  • "Explode" thường mang sắc thái tiêu cực hơn "burst" (bùng nổ). "Burst" có thể mang nghĩa tích cực hơn, ví dụ như “burst with energy” (bùng nổ với năng lượng).
  • Khi sử dụng "explode" trong nghĩa bóng, hãy cẩn thận với ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa được truyền tải rõ ràng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: về một tình huống gia đình, tình huống công việc, hay một tình huống khác?

Luyện tập với từ vựng explode

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The fireworks will _______ at midnight, lighting up the entire sky.
  2. Due to the gas leak, the building could _______ at any moment.
  3. Her anger seemed to _______ when she heard the unfair decision. (gây nhiễu: từ khác)
  4. The population of the city continues to _______ due to rapid urbanization. (gây nhiễu: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The scientists warned that the old mine might ______ if disturbed.

    • a) explode
    • b) implode
    • c) collapse
    • d) evaporate
  2. His sudden success made his popularity ______ overnight.

    • a) explode
    • b) decrease
    • c) vanish
    • d) stabilize
  3. The chemical reaction caused the container to ______ violently.

    • a) explode
    • b) melt
    • c) dissolve
    • d) expand
  4. The balloon will ______ if you keep blowing air into it. (gây nhiễu: không dùng "explode")

    • a) burst
    • b) shrink
    • c) float
    • d) explode
  5. Social media made the news ______ across the globe within minutes.

    • a) explode
    • b) spread
    • c) disappear
    • d) confuse

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The bomb went off with a loud noise.
    → The bomb _______ with a loud noise.
  2. Her sudden fame grew incredibly fast.
    → Her sudden fame _______ overnight.
  3. The argument became very intense. (không dùng "explode")
    → The argument _______ out of control.

Đáp án:

Bài 1:

  1. explode
  2. explode
  3. erupt (nhiễu: không phải "explode")
  4. grow (nhiễu: không phải "explode")

Bài 2:

  1. a) explode
  2. a) explode
  3. a) explode
  4. a) burst (nhiễu)
  5. b) spread (nhiễu)

Bài 3:

  1. The bomb exploded with a loud noise.
  2. Her sudden fame exploded overnight.
  3. The argument spiraled out of control. (thay thế phù hợp)

Bình luận ()