
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
explode nghĩa là đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ. Học cách phát âm, sử dụng từ explode qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
Từ "explode" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "explode" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Bùng nổ, bùng lên (to burst forth, to erupt): Sử dụng để mô tả một sự thay đổi, cảm xúc hoặc tình huống đột ngột và mạnh mẽ.
Sự trỗi dậy đột ngột (to blow up): Thường được dùng để mô tả sự phát triển nhanh chóng của một điều gì đó, ví dụ: một công ty, một phong trào, một sự nghiệp.
Phá vỡ (to shatter, to break up): Cho biết một mối quan hệ hoặc một cấu trúc bị phá vỡ đột ngột.
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: về một tình huống gia đình, tình huống công việc, hay một tình huống khác?
The scientists warned that the old mine might ______ if disturbed.
His sudden success made his popularity ______ overnight.
The chemical reaction caused the container to ______ violently.
The balloon will ______ if you keep blowing air into it. (gây nhiễu: không dùng "explode")
Social media made the news ______ across the globe within minutes.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()