
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
crack nghĩa là cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt. Học cách phát âm, sử dụng từ crack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cừ, xuất sắc, làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
Từ "crack" trong tiếng Anh có thể phát âm theo hai cách chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "crack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Vết nứt, nứt | Noun/Verb | There's a crack in the wall. |
Tiếng nứt nhỏ | Noun | I heard a crack as I peeled the orange. |
Bán lẻ ma túy | Verb (Slang) | He's a drug dealer who cracks meth. |
Rạch lá bài (chơi bài) | Verb (Slang) | He cracked the deck to peek. |
Bắt đầu, khởi đầu | Verb (Informal) | Let's crack this problem! |
Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng từ "crack" trong các ngữ cảnh liên quan đến ma túy, hãy cân nhắc đến sự phù hợp và tránh lan truyền thông tin sai lệch.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "crack" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ để minh họa?
The hackers attempted to _____ the system’s firewall.
a) breach
b) crack
c) repair
d) fix
She noticed a slight _____ in her phone screen after dropping it.
a) scratch
b) crack
c) stain
d) mark
The CEO’s strict policies aimed to _____ down on employee tardiness.
a) break
b) crack
c) reduce
d) ignore
The comedian’s joke made everyone _____ up.
a) laugh
b) crack
c) burst
d) split
The archaeologists discovered a _____ in the stone tablet, suggesting hidden text beneath.
a) chip
b) gap
c) crack
d) hole
The old bridge is barely holding together and might break soon.
→ The old bridge is barely holding together and might _____.
She tried hard to solve the puzzle but couldn’t find the solution.
→ She tried hard to _____ the puzzle but couldn’t find the solution.
The police intensified their efforts to stop illegal activities in the area.
→ (Không dùng "crack")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()