crack là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crack nghĩa là cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt. Học cách phát âm, sử dụng từ crack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crack

cracknoun/verb

cừ, xuất sắc, làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt

/krak/
Định nghĩa & cách phát âm từ crack

Từ "crack" trong tiếng Anh có thể phát âm theo hai cách chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Crack (tiếng nứt, tiếng động nhỏ):

  • Phát âm: /kræk/
  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, giống như cách bạn đọc "crack" trong tiếng Việt.
    • k: Dùng âm "k" như trong "kite".
    • r: Dùng âm "r" hơi tròn.
    • a: Dùng âm "a" như trong "father".
    • k: Dùng âm "k" như trong "kite".

2. Crack (thì thầm, nhỏ nhẹ):

  • Phát âm: /kræk/ (giống như trường hợp 1)
  • Khi dùng từ "crack" để mô tả một âm thanh thì thầm, bí mật, cách phát âm vẫn là /kræk/.

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crack trong tiếng Anh

Từ "crack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Tiếng nứt, vết nứt (Noun & Verb):

  • Noun: (vết nứt) - Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: There's a crack in the wall. (Có vết nứt trên tường.)
    • Ví dụ: The ice has a crack. (Đá băng có vết nứt.)
  • Verb: (nứt) - Mô tả hành động nứt.
    • Ví dụ: The ice is cracking. (Đá băng đang nứt.)
    • Ví dụ: The film crackled with static. (Làn phim phát ra tiếng nứt tĩnh điện.)

2. Tiếng nứt nhỏ (Noun):

  • Thường được sử dụng để mô tả tiếng nứt nhỏ phát ra từ vật liệu khô, như vỏ cam, vỏ trứng, đồ vật kim loại,...
    • Ví dụ: I heard a crack as I peeled the orange. (Tôi nghe thấy tiếng nứt khi gọt cam.)
    • Ví dụ: The eggshell cracked under pressure. (Vỏ trứng nứt dưới áp lực.)

3. Bán lẻ ma túy (Verb - Slang):

  • (thường được viết tắt là "crack") - Đây là một nghĩa rất phổ biến trong tiếng lóng, ám chỉ việc bán lẻ ma túy tổng hợp (ví dụ: methamphetamines).
    • Ví dụ: He's a drug dealer who cracks meth. (Anh ta là một kẻ buôn ma túy, chuyên bán ma túy tổng hợp.) Lưu ý: Đây là một từ mang tính tiêu cực và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tội phạm.

4. Khắc, rạch (Verb - Slang, đặc biệt trong chơi bài):

  • (thường được viết tắt là "crack") - Trong thế giới bài bạc, "crack" có nghĩa là rạch (gỡ) lá bài để xem lá bên dưới.
    • Ví dụ: The player cracked the deck to peek at the cards. (Người chơi rạch bộ bài để nhìn các lá bài.)

5. (Verb - Informal) Bắt đầu, khởi đầu (ví dụ: một hoạt động, trò chơi):

  • (thường được dùng trong Mỹ) - Dùng để mô tả việc bắt đầu một hoạt động một cách vui vẻ hoặc nhanh chóng.
    • Ví dụ: We cracked the case open and started playing. (Chúng tôi mở hộp trò chơi ra và bắt đầu chơi.)
    • Ví dụ: "Let's crack this problem!" (Hãy giải quyết vấn đề này mà!) (Dùng để khuyến khích bắt tay vào làm việc.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Vết nứt, nứt Noun/Verb There's a crack in the wall.
Tiếng nứt nhỏ Noun I heard a crack as I peeled the orange.
Bán lẻ ma túy Verb (Slang) He's a drug dealer who cracks meth.
Rạch lá bài (chơi bài) Verb (Slang) He cracked the deck to peek.
Bắt đầu, khởi đầu Verb (Informal) Let's crack this problem!

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng từ "crack" trong các ngữ cảnh liên quan đến ma túy, hãy cân nhắc đến sự phù hợp và tránh lan truyền thông tin sai lệch.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "crack" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ để minh họa?

Thành ngữ của từ crack

crack the whip
to use your authority or power to make somebody work very hard, usually by treating them in a strict way
    crack wise
    (informal)to make jokes
    • This entertainer can crack wise with the best of them.
    get cracking
    (informal)to begin immediately and work quickly
    • There's a lot to be done, so let's get cracking.
    a hard/tough nut (to crack)
    a difficult problem or situation to deal with
      not all, everything, etc. somebody’s cracked up to be
      (informal)not as good as people say
      • He's not nearly such a good writer as he's cracked up to be.
      use a sledgehammer to crack a nut
      to use more force than is necessary

        Luyện tập với từ vựng crack

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. After years of research, the scientist finally managed to _____ the code of the ancient manuscript.
        2. The old vase fell off the shelf and now has a tiny _____ near the base.
        3. To improve efficiency, the team decided to _____ down on unnecessary meetings.
        4. The detective found a _____ in the suspect’s alibi, which led to further investigation.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. The hackers attempted to _____ the system’s firewall.
          a) breach
          b) crack
          c) repair
          d) fix

        2. She noticed a slight _____ in her phone screen after dropping it.
          a) scratch
          b) crack
          c) stain
          d) mark

        3. The CEO’s strict policies aimed to _____ down on employee tardiness.
          a) break
          b) crack
          c) reduce
          d) ignore

        4. The comedian’s joke made everyone _____ up.
          a) laugh
          b) crack
          c) burst
          d) split

        5. The archaeologists discovered a _____ in the stone tablet, suggesting hidden text beneath.
          a) chip
          b) gap
          c) crack
          d) hole


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. The old bridge is barely holding together and might break soon.
          → The old bridge is barely holding together and might _____.

        2. She tried hard to solve the puzzle but couldn’t find the solution.
          → She tried hard to _____ the puzzle but couldn’t find the solution.

        3. The police intensified their efforts to stop illegal activities in the area.
          → (Không dùng "crack")


        Đáp án:

        Bài tập 1:

        1. crack
        2. crack
        3. cut
        4. flaw

        Bài tập 2:

        1. a) breach / b) crack
        2. a) scratch / b) crack
        3. b) crack
        4. a) laugh
        5. c) crack

        Bài tập 3:

        1. The old bridge is barely holding together and might crack.
        2. She tried hard to crack the puzzle but couldn’t find the solution.
        3. The police intensified their efforts to combat illegal activities in the area. (hoặc suppress, reduce)

        Bình luận ()