wound là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wound nghĩa là vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích. Học cách phát âm, sử dụng từ wound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wound

woundnoun

vết thương, thương tích, làm bị thường, gây thương tích

/wuːnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ wound

Từ "wound" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Wound (vết thương, vết cắt):

  • Phát âm: /ˈwʊnd/
  • Giọng điệu: êm dịu, hơi kéo dài âm "nd" ở cuối.
  • Giải thích: Cách này thường dùng khi "wound" được dùng để chỉ vết thương, vết cắt nào đó.

2. Wound (làm tổn thương, làm vết thương):

  • Phát âm: /wʊnd/
  • Giọng điệu: ngắn gọn hơn, âm "nd" ở cuối được phát nhanh.
  • Giải thích: Cách này dùng khi "wound" là động từ, có nghĩa là làm tổn thương, gây vết thương cho ai đó hoặc cái gì đó.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wound trong tiếng Anh

Từ "wound" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ:

1. Wound (n.) - vết thương:

  • Thông thường: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "wound".
    • Ví dụ: "He suffered a deep wound in the fight." (Anh ta bị một vết thương sâu trong trận chiến.)
    • Ví dụ: "Police are treating the attack as a serious wound." (Cảnh sát đang coi vụ tấn công là một vết thương nghiêm trọng.)
  • Vết thương do vũ khí gây ra:
    • Ví dụ: "The soldier received a wound from a bullet." (Lính đã bị thương do viên đạn.)
    • Ví dụ: "A stab wound required immediate surgery." (Một vết thương do đâm đã đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp.)
  • Vết thương do bệnh tật gây ra: (Ít dùng hơn, thường dùng “illness”, “disease” thay)
    • Ví dụ: "The infection resulted in a serious wound." (Nhiễm trùng dẫn đến một vết thương nghiêm trọng.)

2. Wound (v.) - làm vết thương, chấn thương:

  • Chấn thương:
    • Ví dụ: "The boxer managed to wound his opponent with a powerful punch." (Người đấm bốc đã có thể chấn thương đối thủ bằng một cú đấm mạnh.)
    • Ví dụ: "The storm wounded many trees in the forest." (Bão đã làm nhiều cây trong rừng bị hư hại.)
  • Gây tổn thương, làm tổn thương (ở người hoặc vật):
    • Ví dụ: "His words wounded her deeply." (Lời nói của anh ta đã tổn thương cô ấy sâu sắc.) - Sử dụng để chỉ tổn thương về mặt cảm xúc.
    • Ví dụ: "The criticism wounded his pride." (Lời chỉ trích đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh ta.)

3. Wound (adj.) - (vết thương) nhiễm trùng:

  • Ví dụ: "The wound is infected." (Vết thương bị nhiễm trùng.)
  • Ví dụ: "Keep the wound clean to prevent infection." (Giữ vết thương sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm trùng.)

Dưới đây là một số lưu ý thêm:

  • Positive Wound (một khái niệm thú vị): Trong thần thoại và giả tưởng, "positive wound" - một vết thương được cho là mang lại sức mạnh, sự trường sinh hoặc những đặc tính đặc biệt. (Ví dụ: Dưới lòng trắng trứng vịt mái, một vết trợn được tin rằng có thể chữa lành vết thương.)
  • Origin of the word: “Wound” có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wundōn, nghĩa là “sẹo, vết thương”.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ cụ thể hơn về ngữ cảnh sử dụng.

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng từ "wound" trong một tình huống nhất định, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()