bite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bite nghĩa là cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm. Học cách phát âm, sử dụng từ bite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bite

biteverb

cắn, ngoạm, sự cắn, sự ngoạm

/bʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ bite

Từ "bite" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /baɪt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /b/: Âm "b" như âm "b" trong "ball".
  • /aɪ/: Âm "i" ngắn như trong "bit".
  • /t/: Âm "t" như âm "t" trong "top".
  • Ví dụ: I bite my lip. (Tôi cắn môi.)

2. /baɪt/ (Phát âm này thường dùng khi "bite" là động từ)

  • /b/: Âm "b" như âm "b" trong "ball".
  • /aɪ/: Âm "i" ngắn như trong "bit".
  • /t/: Âm "t" như âm "t" trong "top".

Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của từ "bite" trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bite trong tiếng Anh

Từ "bite" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Hàm vào (Physical Act):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, nghĩa là lấy răng cắn vào một vật hoặc người khác.
  • Ví dụ:
    • "The dog bit my hand." (Con chó cắn lấy tay tôi.)
    • "She bit into the apple with a loud crunch." (Cô ấy cắn quả táo với một tiếng kêu răng rắc.)
    • "He bit his thumb in frustration." (Anh ấy cắn ngón tay cái vì tức giận.)

2. Mất một phần nhỏ (Loss of Material):

  • Ý nghĩa: Khi một vật bị xước, rách, hoặc mất một phần nhỏ chất liệu do lực cắn.
  • Ví dụ:
    • "The branch bit into my leg as I climbed the tree." (Cành cây cắn vào chân tôi khi tôi leo cây.)
    • "The rough stone bit the bottom of the boat." (Hòn đá thô cắn vào đáy thuyền.)
    • "The metal bit into the wood." (Kim loại cắn vào gỗ.)

3. Cắn (Insect Bite):

  • Ý nghĩa: Đây là vết cắn của côn trùng.
  • Ví dụ:
    • "I have a nasty bite on my arm." (Tôi có một vết cắn dở trên cánh tay.)
    • "Mosquito bites can be itchy." (Vết muỗi cắn có thể ngứa.)

4. Cắn (Verb - Bite):

  • Ý nghĩa: Hành động cắn (thường là động tác của động vật). Đây là dạng động từ chính.
  • Ví dụ:
    • "The wolves bit the deer." (Những con sói cắn con nai.)
    • "The crocodile bit the swimmer." (Con đà điểu cắn người bơi lội.)

5. Cắn (Verb - Bite as an Action - Informal):

  • Ý nghĩa: Cắn một thứ gì đó, đặc biệt là để ăn nhanh hoặc thưởng thức. (Ít dùng hơn, thường trong tiếng nói thông tục)
  • Ví dụ:
    • "I bit into the chocolate cake." (Tôi cắn một miếng bánh chocolate.)
    • "He bit into the juicy steak." (Anh ấy cắn một miếng miếng steak ngọt ngào.)

6. Bite into (Idiomatic Expression):

  • Ý nghĩa: Cắn một miếng lớn và nhanh chóng.
  • Ví dụ: “She bit into the pizza, devouring it in seconds.” (Cô ấy cắn một miếng lớn bánh pizza, ăn hết trong vài giây.)

Các dạng của từ "bite":

  • Biting: Tính từ (describing an action - đang cắn)
  • Bites: Danh từ số nhiều (multiple instances of biting)
  • Bit: Danh từ số ít (a single instance of biting)

Lưu ý:

  • Nghĩa của "bite" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng "bite" để mô tả hành động cắn, thì thường mang ý nghĩa về sự tấn công hoặc làm tổn thương.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "bite" một cách chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ bite

be bitten by something
to develop a strong interest in or enthusiasm for something
  • He's been bitten by the travel bug.
bite the bullet
(informal)to start to deal with an unpleasant or difficult situation which cannot be avoided
  • I wasn’t happy with the way my career was going so I decided to bite the bullet and look for another job.
bite the dust
to fail, or to be defeated or destroyed
  • Thousands of small businesses bite the dust every year.
(humorous)to die
    bite the hand that feeds you
    to harm somebody who has helped you or supported you
      bite/snap somebody’s head off
      (informal)to shout at somebody in an angry way, especially without reason
        bite your lip
        to stop yourself from saying something or from showing an emotion
        • I bit my lip and forced myself to be calm.
        bite off more than you can chew
        to try to do too much, or something that is too difficult
          bite your tongue
          to stop yourself from saying something that might upset somebody or cause an argument, although you want to speak
          • I didn't believe her explanation but I bit my tongue.
          a/the hair of the dog (that bit you)
          (informal)alcohol that you drink in order to make you feel better when you have drunk too much alcohol the night before
            once bitten, twice shy
            (saying)after an unpleasant experience you are careful to avoid something similar

              Luyện tập với từ vựng bite

              Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

              1. The dog might _____ if you try to take its bone away.
              2. She took a small _____ of the cake and smiled.
              3. The mosquito left an itchy red _____ on my arm.
              4. He _____ his lip nervously during the interview.

              Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

              1. The spicy noodles were so hot that I could only ___ a tiny amount.
                a) bite
                b) chew
                c) swallow
                d) lick

              2. Which of these verbs can describe an insect’s action?
                a) sting
                b) scratch
                c) bite
                d) kick

              3. After the surgery, the doctor advised him to ___ soft foods only.
                a) bite
                b) eat
                c) digest
                d) taste

              4. The comedian’s joke didn’t ___ as the audience stayed silent.
                a) land
                b) bite
                c) laugh
                d) snap

              5. She _____ into the apple and handed me the other half.
                a) bit
                b) broke
                c) peeled
                d) cut


              Bài tập 3: Viết lại câu

              1. "Stop eating so fast!" → "Take smaller _____ when you eat."
              2. "The dog tried to attack by closing its jaws on my shoe." → "The dog tried to _____ my shoe."
              3. "The criticism affected him deeply." → "The criticism _____ him hard."

              Đáp án:

              Bài tập 1:

              1. bite
              2. bite
              3. mark (hoặc spot)
              4. bit

              Bài tập 2:

              1. a) bite, d) lick
              2. a) sting, c) bite
              3. b) eat
              4. a) land
              5. a) bit

              Bài tập 3:

              1. "Take smaller bites when you eat."
              2. "The dog tried to bite my shoe."
              3. "The criticism hit him hard." (Không dùng "bite")

              Bình luận ()