
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bite nghĩa là cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm. Học cách phát âm, sử dụng từ bite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cắn, ngoạm, sự cắn, sự ngoạm
Từ "bite" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của từ "bite" trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bite" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Các dạng của từ "bite":
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "bite" một cách chi tiết hơn.
The spicy noodles were so hot that I could only ___ a tiny amount.
a) bite
b) chew
c) swallow
d) lick
Which of these verbs can describe an insect’s action?
a) sting
b) scratch
c) bite
d) kick
After the surgery, the doctor advised him to ___ soft foods only.
a) bite
b) eat
c) digest
d) taste
The comedian’s joke didn’t ___ as the audience stayed silent.
a) land
b) bite
c) laugh
d) snap
She _____ into the apple and handed me the other half.
a) bit
b) broke
c) peeled
d) cut
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()