injure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

injure nghĩa là làm tổn thương, làm hại, xúc phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ injure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ injure

injureverb

làm tổn thương, làm hại, xúc phạm

/ˈɪn(d)ʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ injure

Từ "injure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • (giống cách phát âm "ee" trong từ "see") – phát âm cho nguyên âm đầu
  • nʒər (giống cách phát âm "nj" trong từ "sing" + "ure" – như phát âm "er" trong từ "her")

Tổng hợp lại: /ɪˈnjʊər/

Để dễ dàng hơn, bạn có thể chia nhỏ thành các phần:

  1. (như "ee" trong "see")
  2. n (giọng hơi hạ xuống)
  3. ʒ (giống "nj" trong "sing")
  4. ər (như "er" trong "her")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/injure/
  • Google Translate: Tìm kiếm "injure" trên Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ injure trong tiếng Anh

Từ "injure" trong tiếng Anh có nghĩa là gây thương tích, làm tổn thương, hoặc làm bị thương. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa chính: gây thương tích, làm bị thương (to hurt)

  • Cấu trúc: injure + someone/something
  • Ví dụ:
    • "He injured his ankle during the football game." (Anh ấy bị thương ở bắp chân trong trận bóng đá.)
    • "The accident injured several people." (Tai nạn đã làm bị thương vài người.)
    • "Don't injure yourself while you're climbing." (Đừng làm bị thương bản thân khi bạn đang leo núi.)

2. Nghĩa: làm tổn thương, làm hỏng (physically or emotionally)

  • Cấu trúc: injure + something (thường dùng để chỉ vật thể)
  • Ví dụ:
    • “The storm injured the crops.” (Bão đã làm hỏng mùa màng.)
    • "The criticism injured her feelings." (Lời chỉ trích đã làm tổn thương lòng tự trọng của cô ấy.)
    • "The faulty equipment injured the machine." (Thiết bị hỏng hóc đã làm hỏng máy móc.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • To injure someone's feelings: làm tổn thương lòng tự trọng của ai đó.
    • "He didn't mean to injure her feelings, but he said it bluntly." (Anh ấy không cố ý làm tổn thương lòng tự trọng cô ấy, nhưng anh ấy nói một cách thẳng thốt.)
  • To be injured: bị thương (chủ ngữ).
    • "I was injured in the car accident." (Tôi bị thương trong tai nạn xe hơi.)
  • To injure oneself: tự làm bị thương.
    • "She injured herself while cleaning the garage." (Cô ấy tự làm bị thương khi dọn dẹp gara.)

So sánh với từ "hurt":

  • Hurt: thường dùng để chỉ cảm giác đau, tổn thương một cách chung chung.
  • Injure: thường dùng để chỉ hành động gây ra chấn thương nghiêm trọng hơn, hoặc tổn thương một vật thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “hurt” và “injure” có thể thay thế cho nhau, nhưng "injure" thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn.

Lưu ý: "Injure" là động từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "injure" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ như trong các tình huống cụ thể hoặc với các loại hình hoạt động khác nhau?


Bình luận ()