damage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

damage nghĩa là mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại. Học cách phát âm, sử dụng từ damage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ damage

damagenoun/verb

mối hạn, điều hại, sự thiệt hại, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại

/ˈdamɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ damage

Từ "damage" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈdem.ɪdʒ/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • ˈdem: Phát âm giống như "dem" trong "demon".
  • ɪdʒ: Phát âm giống như "дж" trong tiếng Nga hoặc "j" trong "jump" (nhưng hơi ng ngắn).

Ví dụ: "The storm caused a lot of damage." (Cơn bão gây ra rất nhiều thiệt hại.)

2. /ˈmædʒ.dʒ/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong nghĩa “đánh giá, tổn thất”)

  • ˈmæd: Phát âm giống như "mad" trong "madness".
  • dʒ: Phát âm giống như "дж" trong tiếng Nga hoặc "j" trong "jump".

Ví dụ: "The company suffered significant damage to its reputation." (Công ty đã phải chịu tổn thất nghiêm trọng về uy tín.)

Mẹo:

  • Nếu bạn nghe thấy từ "damage" trong ngữ cảnh nói về thiệt hại vật chất, hãy sử dụng cách phát âm /ˈdem.ɪdʒ/.
  • Nếu bạn nghe thấy từ "damage" trong ngữ cảnh nói về tổn thất, thiệt hại về danh tiếng, uy tín, hãy sử dụng cách phát âm /ˈmæd.dʒ/.

Bạn có thể tìm nghe các đoạn phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ damage trong tiếng Anh

Từ "damage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Hư hỏng, thiệt hại (noun):

  • Ví dụ: The storm caused extensive damage to the buildings. (Bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các tòa nhà.)
  • Ví dụ: The car sustained damage after the accident. (Chiếc xe bị hư hỏng sau vụ tai nạn.)
  • Ví dụ: The age of the document caused damage to the ink. (Tuổi tác của tài liệu gây ra hư hỏng cho mực.)

2. Gây hư hỏng, làm tổn hại (verb):

  • Ví dụ: The explosion damaged the factory. (Vụ nổ đã làm hư hỏng nhà máy.)
  • Ví dụ: Smoking damages your health. (Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe của bạn.)
  • Ví dụ: The argument damaged their relationship. (Cuộc tranh cãi đã làm tổn hại mối quan hệ của họ.)

3. Damage (mild) - làm tổn thương nhẹ nhàng, làm ảnh hưởng tiêu cực (verb):

  • Ví dụ: The criticism damaged his confidence. (Lời chỉ trích đã làm tổn thương lòng tự tin của anh ta.)
  • Ví dụ: The scandal damaged her reputation. (Vụ bê bối đã làm tổn hại danh tiếng của cô.)

4. Damage (as a noun - mostly in fixed expressions):

  • Damage control: (Kiểm soát thiệt hại) - những hành động được thực hiện để giảm thiểu hoặc khắc phục hậu quả của một sự cố.
    • Ví dụ: The company launched a damage control campaign after the product recall. (Công ty đã triển khai chiến dịch kiểm soát thiệt hại sau khi thu hồi sản phẩm.)
  • Damage limitation: (Giới hạn thiệt hại) - tương tự như damage control, nhưng nhấn mạnh vào việc hạn chế mức độ tổn hại.
  • Minor damage: (Thiệt hại nhỏ)

Một số lưu ý khác:

  • Synonyms: "Damage" có nhiều từ đồng nghĩa như harm, injure, destroy, ruin, break, spoil.
  • Phrases: "Do damage" (gây thiệt hại), "cause damage" (gây ra thiệt hại), "suffer damage" (thua thiệt hại).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "damage" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này. Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "damage" không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa "damage" và "harm"?
  • Cách sử dụng "damage" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: báo cáo kỹ thuật, văn viết truyện)?

Thành ngữ của từ damage

what’s the damage?
(informal)a way of asking how much something costs

    Luyện tập với từ vựng damage

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The storm caused severe ______ to the coastal buildings, leaving many families homeless.
    2. His reputation suffered significant ______ after the scandal was made public.
    3. Excessive exposure to sunlight may ______ your skin over time. (gây nhiễu)
    4. The mechanic said the engine failure was due to wear and ______, not a manufacturing defect. (gây nhiễu)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Prolonged stress can lead to:
      a) damage to mental health
      b) improvement in focus
      c) harm to relationships
      d) enhanced productivity

    2. The insurance policy covers:
      a) intentional destruction
      b) accidental damage
      c) natural wear
      d) lost items

    3. Heavy rains are likely to ______ the crops.
      a) benefit
      b) damage
      c) nourish
      d) flood

    4. Poor maintenance will eventually ______ the machine’s efficiency.
      a) repair
      b) reduce
      c) damage
      d) stabilize

    5. The lawyer argued that the contract breach caused:
      a) financial losses
      b) legal penalties
      c) structural cracks
      d) emotional distress


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The earthquake left the city in ruins.
      → The earthquake caused extensive ______ to the city.
    2. Overusing chemicals can harm the environment.
      → Overusing chemicals can lead to environmental ______.
    3. The car’s paint was scratched during the accident. (Không dùng "damage")
      → The accident left ______ on the car’s paint.

    Đáp án

    Bài 1:

    1. damage
    2. damage
    3. harm (nhiễu)
    4. tear (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a, c (đúng: "damage" + "harm")
    2. b
    3. b, d
    4. b, c
    5. a, b, d

    Bài 3:

    1. The earthquake caused extensive damage to the city.
    2. Overusing chemicals can lead to environmental damage.
    3. The accident left scratches on the car’s paint.

    Bình luận ()