injury là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

injury nghĩa là sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại. Học cách phát âm, sử dụng từ injury qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ injury

injurynoun

sự làm tổn thương, làm hại, điều hại, điều tổn hại

/ˈɪn(d)ʒ(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ injury

Từ "injury" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • in-JUR-ee

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • in: phát âm như âm "in" trong từ "in"
  • JUR: phát âm như từ "jur" (như "jury")
  • ee: phát âm như âm "ee" trong từ "see"

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ injury trong tiếng Anh

Từ "injury" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa chung: Thương tích, vết thương, chấn thương. Đây là nghĩa phổ biến nhất của "injury."
    • Example: "He suffered a serious injury to his leg in the accident." (Anh ta bị thương nặng ở chân trong tai nạn.)
  • Vết thương nhẹ: Một vết xước, vết bầm tím nhỏ.
    • Example: "She got a small injury on her knee when she fell." (Cô ấy bị một vết thương nhỏ ở đầu gối khi ngã.)
  • Chấn thương tinh thần: Sự tổn thương về mặt cảm xúc, tâm lý.
    • Example: "The war caused a lot of injury to the people's spirits." (Chiến tranh gây ra nhiều tổn thương về tinh thần cho người dân.)
  • Tấn công, gây thương tích: Một hành động gây tổn hại hoặc làm hại đến ai đó hoặc cái gì đó.
    • Example: "He sustained an injury during the fight." (Anh ta bị thương trong cuộc chiến.)

2. Như động từ (Verb):

  • Gây thương tích: Làm cho ai đó bị thương.
    • Example: "The boxer injured his opponent during the match." (Vận động viên quyền anh gây thương tích cho đối thủ trong trận đấu.)
  • Ép buộc, làm tổn thương (về mặt tinh thần): Gây ra sự tổn thương, xáo trộn tâm lý cho ai đó.
    • Example: "Bullying can injure a child's self-esteem." (Bắt nạt có thể làm tổn thương lòng tự trọng của một đứa trẻ.)

Phân biệt Injury và Wound:

  • Injury: Là khái niệm bao quát hơn, đề cập đến bất kỳ loại chấn thương nào, có thể gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau (tai nạn, bệnh tật, tấn công, v.v.).
  • Wound: Chỉ là vết thương bên ngoài cơ thể, thường là do cắt, xé, hoặc đâm.

Một số từ liên quan:

  • Injury sustained: Thương tích bị thương
  • Minor injury: Thương tích nhỏ
  • Serious injury: Thương tích nghiêm trọng
  • Medical injury: Thương tích y tế

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một lĩnh vực cụ thể nào không? Ví dụ như: thể thao, y học, tai nạn giao thông?

Thành ngữ của từ injury

add insult to injury
to make a bad relationship with somebody worse by offending them even more
  • Then, to add insult to injury, they told me I couldn't get on the flight.
  • It adds insult to injury that banks are allowed to increase their charges without our knowledge or consent.
  • Only 300 people came to the match and, to add insult to injury, the floodlights went out during the second half.

Bình luận ()