burn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

burn có nghĩa là đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ burn

burnverb

đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu

/bəːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ burn

Từ "burn" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Burn (d)(= "băt lửa", "đốt"):

  • Phát âm: /bɜːrn/
  • Cách chia âm tiết: ba-rn
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi nói về việc đốt cháy thứ gì đó.
    • /bɜː/: Âm "b" dài (như "b" trong "ball") và âm "r" là âm tắc.
    • /rn/: Âm "n" ngắn.

2. Burn (v)(= "đốt", "bỏng"):

  • Phát âm: /bərn/
  • Cách chia âm tiết: ba-rn
  • Giải thích: Phát âm này được sử dụng khi nói về hành động đốt hoặc bỏng.
    • /bər/: Âm "b" ngắn và âm "r" là âm tắc.
    • /n/: Âm "n" ngắn.

Lưu ý:

  • Âm "r" trong cả hai cách phát âm là âm tắc (thực chất là không phát âm gì cả, chỉ dùng môi tạo hình).
  • Việc phát âm "r" trong tiếng Anh có thể hơi khó cho người mới học.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ burn trong tiếng Anh

Từ "burn" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Đốt cháy (to burn):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, nghĩa là quá trình vật chất phát nhiệt và ánh sáng do tác dụng của lửa, nhiệt hoặc hóa chất.
  • Ví dụ:
    • "The fire burned brightly." (Lửa cháy rực rỡ.)
    • "Don't burn the leaves, they're good for the soil." (Đừng đốt lá, chúng tốt cho đất.)
    • "The singer burned out after years of touring." (Ca sĩ bị kiệt sức sau nhiều năm đi diễn.)

2. Cháy (as a verb):

  • Định nghĩa: Khi nói đến da, quần áo, hoặc những vật liệu dễ cháy, "burn" có nghĩa là bị cháy.
  • Ví dụ:
    • "I burned my hand on the stove." (Tôi bị bỏng tay trên bếp.)
    • "The fabric burned when exposed to the flame." (Vải bị cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa.)

3. Xóa bỏ, xóa khỏi (to burn out):

  • Định nghĩa: Sử dụng để chỉ việc loại bỏ hoặc xóa đi một thứ gì đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "He burned all his old photos." (Anh ấy đã đốt hết tất cả ảnh cũ của mình.)
    • "The company burned several projects to stay competitive." (Công ty đã hủy bỏ nhiều dự án để cạnh tranh.)

4. Thường xì hơi (to burn):

  • Định nghĩa: (Vui vẻ, thường dùng với trẻ em) Sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu, nóng rát trong bụng sau khi ăn đồ cay nóng.
  • Ví dụ:
    • "I burned my tongue eating that chili!" (Tôi bị bỏng lưỡi khi ăn món sả!)

5. Đốt (as a noun - fuel):

  • Định nghĩa: Chất được đốt để tạo ra nhiệt hoặc năng lượng.
  • Ví dụ:
    • "They used burn to heat their homes." (Họ dùng củi để sưởi ấm nhà.)
    • "Coal is a common type of burn." (Than là một loại nhiên liệu phổ biến.)

6. (Slang) "Burn" (cảm giác hào hứng, phấn khích):

  • Định nghĩa: Trong văn hóa hip-hop và các phong trào trẻ tuổi, "Burn" có thể dùng để diễn tả cảm giác hào hứng, phấn khích, hoặc thể hiện sự khẳng định bản thân.
  • Ví dụ:
    • "Let's burn it up tonight!" (Hãy đốt cháy đêm nay!) (Diễn tả sự vui vẻ, náo nhiệt)

7. "To burn" (trong lập trình):

  • Định nghĩa: Một lệnh trong lập trình để xóa hoặc loại bỏ dữ liệu khỏi bộ nhớ.
  • Ví dụ:
    • "The program burned the temporary files." (Chương trình đã xóa các tệp tạm thời.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "burn", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ này không?

Thành ngữ của từ burn

burn your bridges
to do something that makes it impossible to return to the previous situation later
  • Think carefully before you resign—you don't want to burn your bridges.
burn the candle at both ends
to become very tired by trying to do too many things and going to bed late and getting up early
    burn your fingers | get your fingers burnt
    to suffer as a result of doing something without realizing the possible bad results, especially in business
    • He got his fingers badly burnt dabbling in the stock market.
    burn a hole in your pocket
    if money burns a hole in your pocket, you want to spend it as soon as you have it
      burn the midnight oil
      to study or work until late at night
        burn rubber
        (informal)to drive very fast
          burn (something) to a cinder/crisp
          to become completely burnt, especially because it has been cooked for too long
          • By the time I got home, the cake was burnt to a cinder.
          crash and burn
          (informal)to go wrong or to fail badly and suddenly
          • His career crashed and burned after he threatened a journalist.
          • The stock markets are getting ready to crash and burn.
          • She continued to crash and burn through personal controversies that included driving drunk.
          somebody’s ears are burning
          a person thinks that other people are talking about them, especially in an unkind way
          • ‘I bumped into your ex-wife last night.’ ‘I thought I could feel my ears burning!’
          have money to burn
          to have so much money that you do not have to be careful with it

            Bình luận ()