
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
burn nghĩa là đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu. Học cách phát âm, sử dụng từ burn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
Từ "burn" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "burn" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "burn", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ này không?
Chọn từ thích hợp: burn, melt, consume, destroy
Chọn một hoặc nhiều đáp án phù hợp:
To reduce waste, some companies _____ outdated equipment instead of dumping it.
a) burn
b) recycle
c) freeze
d) repair
Her skin began to _____ after hours under the scorching sun.
a) peel
b) burn
c) tan
d) glow
The chef warned us not to _____ the sauce, or it would taste bitter.
a) boil
b) stir
c) burn
d) chill
The candle continued to _____ brightly throughout the night.
a) shine
b) glow
c) burn
d) flicker
Overusing antibiotics may _____ the effectiveness of the medication.
a) reduce
b) burn
c) increase
d) restore
Sử dụng từ gợi ý trong ngoặc, thay đổi cấu trúc nhưng giữ nguyên nghĩa.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()