roast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

roast nghĩa là thịt nướng. Học cách phát âm, sử dụng từ roast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ roast

roastverb

thịt nướng

/rəʊst//rəʊst/
Định nghĩa & cách phát âm từ roast

Từ "roast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Roast (nướng, cháy):

  • Phát âm: /roʊst/
  • Giải thích: Phát âm này được sử dụng khi "roast" có nghĩa là món ăn nướng, hoặc là trạng thái cháy.
  • Phân tích âm tiết:
    • /roʊ/: (như "roh") - âm "o" ở đây là âm tròn, mở
    • /st/: (như "st") - âm "t" tiêu chuẩn

2. Roast (chế nhạo, mỉa mai):

  • Phát âm: /roʊst/ hoặc /rōst/ (có chút khác biệt về âm "o")
  • Giải thích: Phát âm này được dùng khi "roast" có nghĩa là đưa ra những lời chỉ trích hoặc mỉa mai một cách hài hước. Đây là cách phát âm phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
  • Phân tích âm tiết:
    • /roʊ/: (như "roh") - âm "o" tròn, mở hơn so với phát âm đầu tiên.
    • /st/: (như "st") - âm "t" tiêu chuẩn

Lưu ý:

  • Âm "o" trong cả hai cách phát âm đều là âm tròn, mở.
  • Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc luyện tập phát âm từ "roast" với bạn không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ roast trong tiếng Anh

Từ "roast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Chế biến bằng lửa (Mỹ, đặc biệt là vùng miền Nam):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa gốc của "roast" và dùng để mô tả cách nướng hoặc hầm thức ăn, đặc biệt là thịt, trong lò nướng hoặc trên lửa trực tiếp.
  • Ví dụ: "My grandmother always roasts a whole turkey for Thanksgiving." (Bà tôi luôn nướng một con gà trống nguyên con cho Lễ Tạ Thanksgiving.)
  • Phần từ đồng nghĩa: braise, grill

2. Chế nhạo, mỉa mai (Rất phổ biến):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất hiện nay. "Roast" ở đây có nghĩa là mỉa mai, chế nhạo một ai đó hoặc một điều gì đó một cách hài hước và thường là hơi khắc nghiệt. Thường được dùng trong các buổi "roast" (buổi chế nhạo) khi mọi người nói những câu đùa, bình luận hài hước về người được "roast" (người bị chế nhạo).
  • Ví dụ:
    • "The comedian roasted the politician relentlessly." (Người dẫn chương trình hài đã mỉa mai chính trị gia một cách liên tục.)
    • "Don't take him seriously; he just roasts people for fun." (Đừng nghiêm túc về anh ấy, anh ấy chỉ thích chế nhạo người khác để vui thôi.)
  • Phần từ đồng nghĩa: mock, ridicule, lampoon, satirize

3. Thoát ra (Trong bóng đá):

  • Nghĩa: Trong bóng đá, "roast" có nghĩa là khi một cầu thủ (thường là tiền đạo hoặc tiền vệ) chạy hết tốc lực để lấy bóng từ thủ môn đối phương.
  • Ví dụ: "He tried to roast the goalkeeper, but he was too slow." (Anh ấy đã chạy hết tốc lực để lấy bóng từ thủ môn đối phương, nhưng anh ấy quá chậm.)

4. (Ít phổ biến) Bị mắng, bị khiển trách:

  • Nghĩa: "Roast" có thể được dùng để miêu tả việc bị mắng hoặc khiển trách thậm tệ.
  • Ví dụ: "I got roasted by my boss after I made a mistake." (Tôi bị sỉ phạm khủng khiếp sau khi tôi mắc sai lầm.)

Cách sử dụng theo ngữ cảnh:

  • Khi nói về đồ ăn: Sử dụng nghĩa thứ nhất.
  • Khi nói về sự hài hước, chế nhạo: Sử dụng nghĩa thứ hai, thường liên quan đến "roast" (buổi chế nhạo).
  • Khi nói về bóng đá: Sử dụng nghĩa thứ ba.
  • Khi nói về việc bị mắng: Sử dụng nghĩa thứ tư (càng ít phổ biến).

Lưu ý: Nghĩa thứ hai (chế nhạo, mỉa mai) được sử dụng rộng rãi nhất trong văn hóa Anh và Mỹ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn về từng nghĩa trên trên Google hoặc các trang web về tiếng Anh. Nếu bạn có ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "roast" một cách chính xác, hãy cung cấp thêm thông tin nhé!


Bình luận ()