censure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

censure nghĩa là Kiểm duyệt. Học cách phát âm, sử dụng từ censure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ censure

censurenoun

Kiểm duyệt

/ˈsenʃə(r)//ˈsenʃər/

Từ "censure" được phát âm như sau:

  • ˈsens(ə)r

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈsens: gần giống như "sens" trong từ "sense"
  • ə: âm mũi ngắn, giống như âm "uh" nhưng được phát ra từ mũi (nếu bạn không quen, có thể bỏ qua)
  • r: phát âm "r" hơi khàn

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ censure trong tiếng Anh

Từ "censure" trong tiếng Anh có nghĩa là phát biểu chỉ trích, lên án hoặc phạt vì một hành động, lời nói hoặc ý kiến bị coi là sai trái, không phù hợp, hoặc gây phản cảm. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và mang tính chất nghiêm trọng. Dưới đây là cách sử dụng từ "censure" chi tiết hơn:

1. Ý nghĩa chính:

  • To censure something/someone: Thực hiện việc phê bình, chỉ trích, hoặc phạt một điều gì đó hoặc ai đó vì điều gì đó không đúng. Ví dụ: "The committee issued a strong censure against the politician for his inappropriate remarks." (Ủy ban đã đưa ra một lời lên án mạnh mẽ đối với chính trị gia vì những lời phát biểu không phù hợp của ông ấy.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Phê bình chính thức: "Censure" thường được sử dụng trong các hội đồng, ủy ban, hoặc các cơ quan có quyền lực để đưa ra quyết định về việc trừng phạt hoặc lên án ai đó.
    • Ví dụ: "The Senate issued a formal censure of the senator for conduct unbecoming." (Hội đồng Thượng viện đã đưa ra một lời lên án chính thức đối với ủy viên thượng nghị sĩ vì hành vi không phù hợp.)
  • Chỉ trích mạnh mẽ: Được sử dụng để diễn tả sự tức giận hoặc thất vọng sâu sắc đối với một hành động hoặc lời nói.
    • Ví dụ: "The public condemned the artist's work with censure after the offensive imagery was revealed." (Công chúng lên án tác phẩm của nghệ sĩ với sự chỉ trích sau khi hình ảnh gây xúc phạm được tiết lộ.)
  • Phạt (trong một số trường hợp hạn chế): Trong một số trường hợp, "censure" có thể dùng để ám chỉ việc phạt tiền hoặc mất một quyền lợi, nhưng thường nó mang ý nghĩa là khiển trách hơn là trừng phạt tài chính.
    • Ví dụ: "The newspaper received a censure from the editors' guild for publishing biased news." (Tờ báo nhận được một lời lên án từ hội đồng biên tập vì đăng tải tin tức thiên vị.)

3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Condemn
  • Criticize
  • Rebuke
  • Reprimand
  • Denounce
  • Rebuke

4. Ví dụ trong câu:

  • "The book was widely censured for its controversial content." (Cuốn sách bị chỉ trích rộng rãi vì nội dung gây tranh cãi của nó.)
  • "The panel issued a censure to the defendant for providing false testimony." (Ban thẩm phán đưa ra một lời lên án đối với bị cáo vì cung cấp nhân chứng sai lệch.)
  • "The newspaper’s editor faced censure from his colleagues for publishing the leaked information." (Chủ bút tờ báo đối mặt với lời lên án từ các đồng nghiệp vì đăng tải thông tin bị rò rỉ.)

Lưu ý: "Censure" thường mang sắc thái trang trọng và nghiêm khắc hơn so với các từ đồng nghĩa như "criticize" hoặc "condemn." Việc sử dụng từ này đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu rõ về ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc làm rõ một khía cạnh cụ thể nào của từ "censure" không?


Bình luận ()