
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disapprove nghĩa là không tán thành, phản đối, chê. Học cách phát âm, sử dụng từ disapprove qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không tán thành, phản đối, chê
Từ "disapprove" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disapprove" trong tiếng Anh có nghĩa là không đồng ý, không tán thành, không chấp thuận. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc không hài lòng về một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ minh họa:
Disapprove + of + danh từ/cụm danh từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Disapprove + that + câu điều khiến:
Disapprove + of + việc làm + gerund: (Thường đi với dạng hoạt động)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "disapprove", bạn có thể tham khảo thêm nhiều ví dụ trong các tình huống khác nhau. Chúc bạn học tốt!
The committee members ______ the plan because it violated ethical guidelines.
A) rejected
B) disapproved of
C) supported
D) advocated
If you strongly ______ someone’s actions, you should express your concerns calmly.
A) disapprove of
B) criticize
C) appreciate
D) endorse
Her parents ______ her decision to drop out of college, offering financial support instead.
A) tolerated
B) disapproved of
C) encouraged
D) ignored
The teacher’s frown suggested she ______ the students’ excuses.
A) doubted
B) disapproved of
C) embraced
D) misunderstood
The proposal was ______ due to its high cost, but the team suggested alternatives.
A) approved
B) discarded
C) opposed
D) disapproved of
Original: "The director rejected the script outright."
Rewrite:
Original: "She expressed strong disagreement with his methods."
Rewrite:
Original: "The supervisor frowned upon employees arriving late."
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()