disapprove là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disapprove nghĩa là không tán thành, phản đối, chê. Học cách phát âm, sử dụng từ disapprove qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disapprove

disapproveverb

không tán thành, phản đối, chê

/ˌdɪsəˈpruːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ disapprove

Từ "disapprove" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diːˈspruːv (díp-sruuv)

Phân tích chi tiết:

  • diː (díp): Phát âm tương tự như "dip" trong "dip a cup"
  • ˈspruːv (sruuv): Phát âm giống như "screw" (đinh tán) nhưng ngắn hơn một chút.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disapprove trong tiếng Anh

Từ "disapprove" trong tiếng Anh có nghĩa là không đồng ý, không tán thành, không chấp thuận. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc không hài lòng về một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Disapprove + of + danh từ/cụm danh từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Ví dụ:
      • I disapprove of his behavior. (Tôi không đồng ý với hành vi của anh ấy.)
      • The committee disapproved of the proposal. (Ban ủy ban đã không chấp thuận đề xuất.)
      • Many people disapprove of same-sex marriage. (Nhiều người không tán thành hôn nhân đồng giới.)
  • Disapprove + that + câu điều khiến:

    • Ví dụ:
      • I disapprove that he lied to me. (Tôi không đồng ý rằng anh ta đã nói dối tôi.)
      • She disapproved that he was breaking the rules. (Cô ấy không hài lòng khi anh ta vi phạm quy tắc.)
  • Disapprove + of + việc làm + gerund: (Thường đi với dạng hoạt động)

    • Ví dụ:
      • I disapprove of smoking. (Tôi không chấp thuận việc hút thuốc lá.)
      • He disapproves of working long hours. (Anh ấy không đồng ý với việc làm việc quá nhiều giờ.)

2. Những sắc thái/ý nghĩa khác:

  • Formal ( trang trọng): "Disapprove" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "dislike" (không thích).
  • Strong disapproval ( sự phản đối mạnh mẽ): Đôi khi, "disapprove" mang ý nghĩa về sự phản đối mạnh mẽ, thậm chí là sự phản đối kiên quyết.

3. Từ đồng nghĩa:

  • Disagree: Không đồng ý, bất đồng quan điểm. (Thường nhẹ nhàng hơn disapprove)
  • Object to: Phản đối, không chấp nhận.
  • Reject: Từ chối, bác bỏ.
  • Condemn: Phê phán, lên án (thường mang ý nghĩa nặng nề hơn)
  • Criticize: Phê bình, chỉ trích.

4. Ví dụ trong câu:

  • "The board of directors disapproved the company's expansion plan." (Hội đồng quản trị đã bác bỏ kế hoạch mở rộng của công ty.)
  • “Parents disapprove of their children spending too much time online.” (Phụ huynh không đồng ý với việc con cái dành quá nhiều thời gian trực tuyến.)
  • “She disapproved of his casual dress code.” (Cô ấy không thích bộ trang phục thoải mái của anh ấy.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "disapprove", bạn có thể tham khảo thêm nhiều ví dụ trong các tình huống khác nhau. Chúc bạn học tốt!

Luyện tập với từ vựng disapprove

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many parents ______ of their children spending too much time on social media.
  2. The manager openly ______ her team’s proposal due to its lack of feasibility.
  3. The professor seemed to ______ with the student’s argument, nodding in agreement.
  4. Some board members ______ of the new policy, calling it discriminatory.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee members ______ the plan because it violated ethical guidelines.
    A) rejected
    B) disapproved of
    C) supported
    D) advocated

  2. If you strongly ______ someone’s actions, you should express your concerns calmly.
    A) disapprove of
    B) criticize
    C) appreciate
    D) endorse

  3. Her parents ______ her decision to drop out of college, offering financial support instead.
    A) tolerated
    B) disapproved of
    C) encouraged
    D) ignored

  4. The teacher’s frown suggested she ______ the students’ excuses.
    A) doubted
    B) disapproved of
    C) embraced
    D) misunderstood

  5. The proposal was ______ due to its high cost, but the team suggested alternatives.
    A) approved
    B) discarded
    C) opposed
    D) disapproved of


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The director rejected the script outright."
    Rewrite:

  2. Original: "She expressed strong disagreement with his methods."
    Rewrite:

  3. Original: "The supervisor frowned upon employees arriving late."
    Rewrite:


Đáp án:

Bài 1:

  1. disapprove (of)
  2. disapproved (of)
  3. agree (nhiễu)
  4. disapprove (of)

Bài 2:

  1. A, B
  2. A, B
  3. C (nhiễu)
  4. A, B
  5. B, C, D

Bài 3:

  1. The director disapproved of the script outright.
  2. She disapproved of his methods.
  3. The supervisor did not tolerate employees arriving late. (nhiễu, dùng "tolerate" thay thế)

Bình luận ()