
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disagree nghĩa là bất đồng, không đồng ý, khác, không giống, không hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ disagree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống, không hợp
Phát âm từ "disagree" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˈdɪˈɡriː/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disagree" trong tiếng Anh có nghĩa là "không đồng ý". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disagree" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.
The team members had a heated discussion because they ______ about the project timeline.
A. agreed
B. disagreed
C. conflicted
D. debated
Which of the following verbs can replace "oppose" in this sentence? "Many experts _______ the government’s approach to climate change."
A. reject
B. disagree
C. deny
D. approve
If you _______ with someone’s opinion, you might say:
A. "I see your point, but I have a different perspective."
B. "You’re absolutely right."
C. "I strongly disagree."
D. "Let’s ignore the issue."
The data _______ with the initial hypothesis, forcing researchers to reconsider.
A. contradicted
B. disagreed
C. aligned
D. challenged
In formal writing, "dissent" is a synonym for:
A. agree
B. reject
C. disagree
D. approve
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()