disagree là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disagree nghĩa là bất đồng, không đồng ý, khác, không giống, không hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ disagree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disagree

disagreeverb

bất đồng, không đồng ý, khác, không giống, không hợp

/ˌdɪsəˈɡriː/
Định nghĩa & cách phát âm từ disagree

Phát âm từ "disagree" trong tiếng Anh như sau:

  • di - /ˈdɪˈɡriː/ (giống như "di" trong "ditch" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh hơn)
  • s - s (giọng nhẹ)
  • agree - /ˈɛgri/ (giống như "agree" trong "agreeable")

Tổng hợp: /ˈdɪˈɡriː/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disagree trong tiếng Anh

Từ "disagree" trong tiếng Anh có nghĩa là "không đồng ý". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Nghĩa cơ bản:

  • Disagree (v): Không đồng ý, phản đối, không tán thành.
    • Ví dụ: "I disagree with your opinion." (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.)
    • Ví dụ: "She disagreed with the decision." (Cô ấy không đồng ý với quyết định.)

2. Các cách sử dụng khác nhau:

  • With: Thường được dùng với "with" để chỉ không đồng ý với một ý kiến, một quan điểm, một quyết định...
    • Ví dụ: "I disagree with the idea that climate change is a hoax." (Tôi không đồng ý với ý tưởng rằng biến đổi khí hậu là một trò lừa bịp.)
  • About: Thường được dùng với "about" để chỉ không đồng ý về một chủ đề cụ thể.
    • Ví dụ: "We disagree about the best way to solve the problem." (Chúng tôi không đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
  • Regarding: Một cách khác để thể hiện sự không đồng ý về một điều gì đó.
    • Ví dụ: "I disagree regarding the proposed budget." (Tôi không đồng ý về ngân sách được đề xuất.)

3. Các mức độ không đồng ý:

  • Slightly disagree: Không đồng ý một chút, có phần không đồng ý. (Ví dụ: "I slightly disagree, but I can see your point.")
  • Strongly disagree: Không đồng ý mạnh mẽ, hoàn toàn không đồng ý. (Ví dụ: "I strongly disagree with that proposal.")
  • Completely disagree: Hoàn toàn không đồng ý. (Ví dụ: "I completely disagree with your assessment.")

4. Cấu trúc câu có thể sử dụng "disagree":

  • I disagree + with + someone/something: Tôi không đồng ý với ai đó/cái gì đó.
  • I disagree + that + clause: Tôi không đồng ý rằng...
  • I disagree + with the idea that + clause: Tôi không đồng ý với ý tưởng rằng...
  • I disagree strongly/slightly/completely + about + something: Tôi không đồng ý mạnh mẽ/một chút/hoàn toàn về cái gì đó.

5. Ví dụ trong các tình huống khác nhau:

  • Trong cuộc thảo luận: "I disagree with your suggestion. I think we should try a different approach." (Ý kiến của bạn không được, tôi nghĩ chúng ta nên thử một cách tiếp cận khác.)
  • Trong báo cáo: "We disagree with the company's projections." (Chúng tôi không đồng ý với các dự báo của công ty.)
  • Trong cuộc trò chuyện cá nhân: “I disagree with you on that matter.” (Tôi không đồng ý với bạn về vấn đề đó.)

Hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disagree" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.

Thành ngữ của từ disagree

agree to differ/disagree
if two people agree to differ/disagree, they accept that they have different opinions about something, but they decide not to discuss it any longer
  • We must just agree to differ on this.
  • In the end we agreed to disagree.
  • I think you're wrong. Let's just agree to differ.

Luyện tập với từ vựng disagree

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Even though we often ________ with each other, our debates remain respectful and productive.
  2. The committee members _______ on the new policy, but they eventually reached a compromise.
  3. His statement seemed to _______ with the evidence presented in the official report.
  4. She decided to _______ from the group’s decision and submitted a separate proposal.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team members had a heated discussion because they ______ about the project timeline.
    A. agreed
    B. disagreed
    C. conflicted
    D. debated

  2. Which of the following verbs can replace "oppose" in this sentence? "Many experts _______ the government’s approach to climate change."
    A. reject
    B. disagree
    C. deny
    D. approve

  3. If you _______ with someone’s opinion, you might say:
    A. "I see your point, but I have a different perspective."
    B. "You’re absolutely right."
    C. "I strongly disagree."
    D. "Let’s ignore the issue."

  4. The data _______ with the initial hypothesis, forcing researchers to reconsider.
    A. contradicted
    B. disagreed
    C. aligned
    D. challenged

  5. In formal writing, "dissent" is a synonym for:
    A. agree
    B. reject
    C. disagree
    D. approve


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Their conclusions are entirely opposite to mine." (Dùng "disagree")
  2. "She refused to accept his argument during the meeting." (Dùng dạng từ của "disagree")
  3. "The scientists rejected the theory due to insufficient evidence." (Không dùng "disagree", thay bằng từ khác hợp lý)

Đáp án:

Bài 1:

  1. disagree
  2. disagreed
  3. contradict (nhiễu)
  4. dissent (nhiễu)

Bài 2:

  1. B (disagreed), C (conflicted)
  2. A (reject), B (disagree)
  3. A, C
  4. A (contradicted), D (challenged)
  5. B (reject), C (disagree)

Bài 3:

  1. "I completely disagree with their conclusions."
  2. "She disagreed with his argument during the meeting."
  3. "The scientists disputed the theory due to insufficient evidence." (dùng "disputed" thay cho "rejected")

Bình luận ()