debate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

debate nghĩa là cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi. Học cách phát âm, sử dụng từ debate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ debate

debatenoun

cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, tranh luận, bàn cãi

/dɪˈbeɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ debate

Từ "debate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /dɪˈbeɪt/
  • Nguyên âm: /dɪ/ (giống như "di" trong tiếng Việt) + /ə/ (một âm trung, khó diễn tả bằng tiếng Việt, nghe như "ơ") + /ɪ/ (giống như "i" trong tiếng Việt)
  • Diphthong (âm đôi): /eɪ/ (giống như "ei" trong tiếng "eight" - tám)
  • Đậu: /t/ (giống như "t" trong tiếng Việt)

Tổng hợp lại, có thể nghe như: "di-bâyt" (lưu ý âm "bâyt" có một âm "ơ" rất ngắn và trung tâm)

Bạn có thể tìm kiếm phát âm của từ này trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ debate trong tiếng Anh

Từ "debate" (đấu trường, tranh luận) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đấu trường (nơi tranh luận):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một sự kiện hoặc diễn đàn nơi các cá nhân hoặc nhóm tranh luận về một vấn đề nào đó.
    • Example: "The debate will take place in the university hall." (Cuộc tranh luận sẽ diễn ra trong hội trường trường đại học.)
    • Example: "They organized a debate on climate change." (Họ tổ chức một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.)

2. Tranh luận (hành động tranh luận):

  • Verb (Động từ): Chỉ hành động tranh biện, lên ý kiến.
    • Example: "I debated with my friend about the best way to learn a new language." (Tôi tranh luận với bạn mình về cách học tốt nhất một ngôn ngữ mới.)
    • Example: "The politician will debate his opponent tonight." (Chủ nhân cuộc bầu cử sẽ tranh luận với đối thủ của mình vào tối nay.)

3. Các cụm từ thường dùng với "debate":

  • Formal debate: Tranh luận chính thức, thường được tổ chức theo quy tắc và có trọng tài.
  • Public debate: Tranh luận công khai, trước công chúng.
  • Academic debate: Tranh luận học thuật, thường liên quan đến các vấn đề trong học thuật.
  • To debate a point: Tranh luận về một điểm cụ thể.
  • A lively debate: Một cuộc tranh luận sôi nổi, gay gắt.
  • To win a debate: Thắng cuộc tranh luận.
  • To lose a debate: Thua cuộc tranh luận.

4. Ví dụ trong câu:

  • "The two candidates debated fiercely on the economy." (Hai ứng cử viên tranh luận gay gắt về nền kinh tế.)
  • "She is a skilled debater and frequently debates in political forums." (Cô ấy là một người tranh luận giỏi và thường xuyên tranh luận trong các diễn đàn chính trị.)
  • “Let’s debate the pros and cons of the new policy.” (Hãy tranh luận về những ưu điểm và nhược điểm của chính sách mới.)

Tóm lại, "debate" có thể là một nơi (đấu trường) hoặc một hành động (tranh luận). Để hiểu rõ nghĩa chính xác, hãy xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào của từ "debate" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách xây dựng một đoạn văn sử dụng từ này một cách hiệu quả không?


Bình luận ()