argue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

argue có nghĩa là chứng tỏ, chỉ rõ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ argue

argueverb

chứng tỏ, chỉ rõ

/ˈɑːɡjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ argue

Từ "argue" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈɑːrɡuː/

Phát âm chi tiết:

  • ˈɑːr (âm "a" dài như trong "father") - nghe như "à"
  • ɡuː (âm "oo" như trong "moon") - nghe như "oo"

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ argue trong tiếng Anh

Từ "argue" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • To argue: tranh cãi, phản đối, không đồng ý và bày tỏ ý kiến trái ngược. Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này.
    • Ví dụ:
      • "They were arguing about politics." (Họ đang tranh cãi về chính trị.)
      • "I don't want to argue, can we just agree to disagree?" (Tôi không muốn tranh cãi, chúng ta có thể chấp nhận khác nhau được không?)
      • "He argued against the proposal." (Anh ấy đã phản đối đề xuất.)

2. Các sắc thái nghĩa khác:

  • To argue a point: đưa ra lập luận để chứng minh một ý kiến.
    • Ví dụ: "She argued a compelling point about the benefits of renewable energy." (Cô ấy đã đưa ra một lập luận thuyết phục về những lợi ích của năng lượng tái tạo.)
  • To argue with someone (intensely): tranh cãi gay gắt, cãi nhau dữ dội.
    • Ví dụ: "They argued with each other for hours." (Họ cãi nhau với nhau suốt nhiều giờ.)
  • To argue for something: ủng hộ, bảo vệ một điều gì đó.
    • Ví dụ: "I argue for stricter regulations on pollution." (Tôi ủng hộ các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm.)
  • (Verb – Phrase) to argue about: thường được dùng để nhấn mạnh việc tranh cãi về một chủ đề cụ thể.
    • Ví dụ: “They were arguing about the movie.” (Họ đang tranh cãi về bộ phim.)

3. Các dạng của từ "argue":

  • Argue (verb - present tense): tranh cãi, phản đối
  • Argued (verb - past tense): đã tranh cãi
  • Arguing (verb - present participle): đang tranh cãi
  • Arguably (adverb): có thể tranh cãi, có lẽ (thể tranh cãi)
  • Argument (noun): tranh cãi, lập luận, lý lẽ

4. Lưu ý khi sử dụng:

  • Tone: "Argue" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi sự xung đột. Nếu bạn muốn diễn tả việc đưa ra ý kiến hoặc thuyết phục một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các từ như “discuss,” “debate,” hoặc “discuss.”
  • Strength of feeling: Mức độ gay gắt của tranh cãi có thể được nhấn mạnh bằng các từ đi kèm như “fiercely,” “intensely,” hoặc “heatedly.”

Tóm lại, “argue” là một từ mạnh mẽ để diễn tả việc tranh cãi, phản đối hoặc đưa ra lập luận. Hãy chọn cách sử dụng và các từ đi kèm phù hợp để truyền tải ý nghĩa bạn muốn.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "argue" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một email, một đoạn văn, hay một cuộc hội thoại?

Thành ngữ của từ argue

argue the toss
(British English, informal)to continue to disagree about a decision, especially when it is too late to change it or it is not very important

    Bình luận ()