fight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fight có nghĩa là đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fight

fightverb

đấu tranh, chiến đấu, sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

/fʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ fight

Từ "fight" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Phần "fi": /faɪ/ - Giống như âm "eye" trong từ "eye"

  • Phần "ght": /t/ - Âm mũi "t" rất ngắn.

    Kết hợp lại: /faɪt/ (giống như "fight" trong tiếng Việt)

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England (Ví dụ: Boston):

  • Phần "fi": /fɑɪt/ - Giống như âm "fire" trong từ "fire"

  • Phần "ght": /t/ - Âm mũi "t" rất ngắn.

    Kết hợp lại: /faɪt/ (giống như "fight" trong tiếng Việt)

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm đầu tiên (/faɪt/) sẽ được chấp nhận rộng rãi hơn.

Để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fight trong tiếng Anh

Từ "fight" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết với ví dụ:

1. Vận động, chiến đấu (physical combat):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "fight," ám chỉ hành động vật lộn, chiến đấu trực tiếp với ai đó.
  • Ví dụ:
    • “He fought bravely in the war.” (Anh ấy đã chiến đấu dũng cảm trong chiến tranh.)
    • “The boxer fought skillfully.” (Hiệp sĩ đã chiến đấu khéo léo.)
    • “They had a fight in the street.” (Họ đã cãi nhau và đánh nhau trên đường phố.)

2. Đấu tranh, tranh cãi (argument or disagreement):

  • Định nghĩa: "Fight" cũng có thể dùng để chỉ việc tranh cãi, đấu tranh một cách mạnh mẽ để đạt được điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • “She’s fighting for her rights.” (Cô ấy đang đấu tranh cho quyền của mình.)
    • “They are fighting for a better future.” (Họ đang chiến đấu vì một tương lai tốt đẹp hơn.)
    • "We need to fight injustice." (Chúng ta cần phải đấu tranh chống lại sự bất công.)
    • "Don't fight with me, it's pointless." (Đừng cãi nhau với tôi, nó vô ích.)

3. Cố gắng, nỗ lực (struggle or effort):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "fight" có thể liên quan đến việc cố gắng hết sức để làm gì đó, thường là đối mặt với khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "He's fighting to overcome his addiction." (Anh ấy đang nỗ lực để vượt qua chứng nghiện ngập.)
    • “I’m fighting to finish this project on time.” (Tôi đang cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)

4. "Fight" như một động từ trong cụm từ:

  • Fight for: Đấu tranh cho, ủng hộ. (Ví dụ: fight for justice - đấu tranh cho công lý)
  • Fight against: Chống lại, đối đầu với. (Ví dụ: fight against poverty - chống lại đói nghèo)
  • Fight with: Cãi nhau với, xung đột với. (Ví dụ: fight with a friend - cãi nhau với bạn bè)
  • Fight over: Cãi nhau về, tranh giành. (Ví dụ: fight over money - cãi nhau về tiền bạc)

5. "Fight" như một danh từ:

  • Định nghĩa: "Fight" có thể dùng để chỉ một trận đấu, một cuộc chiến.
  • Ví dụ:
    • "The championship fight is next week." (Trận đấu vô địch diễn ra vào tuần tới.)
    • "He’s a skilled fighter." (Anh ấy là một đấu sĩ giỏi.)

Lưu ý:

  • Sự lựa chọn từ "fight" hay một từ đồng nghĩa (như "battle," "struggle," "conflict") phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • "Fight" thường mang sắc thái mạnh mẽ và căng thẳng hơn so với các từ đồng nghĩa.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "fight" trong đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ fight

fight your/somebody’s corner
(British English)to defend your/somebody’s position against other people
    fight fire with fire
    to use similar methods in a fight or an argument to those your opponent is using
      fight for (your) life
      to make a great effort to stay alive, especially when you are badly injured or seriously ill
      • A young cyclist is fighting for his life after the accident.
      fight your own battles
      to be able to win an argument or get what you want without anyone’s help
      • I wouldn't get involved—he's old enough to fight his own battles.
      • My parents believed in leaving me to fight my own battles.
      fight shy of something/of doing something
      to be unwilling to accept something or do something, and to try to avoid it
      • Successive governments have fought shy of such measures.
      fight to the death/finish
      to fight until one of the two people or groups is dead, or until one person or group defeats the other
      • The soldiers were prepared to fight to the death if they had to.
      fight tooth and nail
      to fight in a very determined way for what you want
      • The residents are fighting tooth and nail to stop the new development.
      • She fought tooth and nail to keep custody of the children.
      live to fight another day
      (saying)used to say that although you have failed or had a bad experience, you will continue
        (fight) a losing battle
        (to try to do) something that you will probably never succeed in doing
        • I’m fighting a losing battle against the mess in this house!
        • She wanted him to take some responsibility for his actions, but she knew it was a losing battle.

        Bình luận ()