battle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

battle nghĩa là trận đánh, chiến thuật. Học cách phát âm, sử dụng từ battle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ battle

battlenoun/verb

trận đánh, chiến thuật

/ˈbatl/
Định nghĩa & cách phát âm từ battle

Từ "battle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. Cách phát âm chính (US pronunciation):

  • ˈbætəl
    • ˈbæt: Phát âm giống như chữ "bat" (bát) nhưng ngắn hơn.
    • əl: Phát âm như âm "l" nhỏ, gần giống như "uh".

2. Cách phát âm khác (UK pronunciation):

  • ˈbɑːtəl
    • ˈbɑːt: Phát âm nặng về âm "a" mở, giống như âm "father" (bố) nhưng ngắn hơn.
    • əl: Tương tự như cách phát âm ở US.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn ở Mỹ, cách phát âm ˈbætəl là phổ biến nhất.
  • Nếu bạn ở Anh, cách phát âm ˈbɑːtəl sẽ thường được sử dụng.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh (như Google Translate, Forvo, Merriam-Webster) để nghe cách phát âm chính xác.

Một số video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ battle trong tiếng Anh

Từ "battle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Chiến đấu, trận đánh (như một cuộc chiến thực sự):

  • Ví dụ:
    • "The soldiers fought a fierce battle during the war." (Các chiến sĩ đã chiến đấu một trận đánh ác liệt trong chiến tranh.)
    • "The battle for the presidency was long and hard-fought." (Cuộc chiến giành chức tổng thống là dài và khó khăn.)
  • Dạng danh từ: battle (ví dụ: battlefield - chiến trường, battleground - khu vực chiến đấu)

2. Cuộc đấu tranh, cuộc tranh cãi (một sức mạnh đối đầu với một sức mạnh khác):

  • Ví dụ:
    • "She's in a constant battle against her depression." (Cô ấy đang đấu tranh liên tục với chứng trầm cảm.)
    • "The company is engaged in a battle with regulators over environmental regulations." (Công ty đang đối đầu với các cơ quan quản lý về các quy định môi trường.)
    • "They fought a battle over the budget." (Họ đã tranh cãi nhau về ngân sách.)
  • Dạng danh từ: battle (ví dụ: legal battle - cuộc chiến pháp lý)

3. (Ít phổ biến hơn) Cạnh tranh, cuộc thi:

  • Ví dụ:
    • "The two companies are locked in a fierce battle for market share." (Hai công ty đang cạnh tranh gay gắt để giành thị phần.)

4. (Hơi mang tính hình tượng) Sự đối đầu trong tâm hồn, suy nghĩ:

  • Ví dụ:
    • "He was waging an internal battle against his doubts." (Anh ấy đang chiến đấu trong tâm hồn chống lại những nghi ngờ của mình.)

Lưu ý:

  • "Battle" thường mang sắc thái nghiêm trọng và căng thẳng hơn so với từ "fight".
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng "fight" thay cho "battle" để diễn tả một cuộc xung đột, trận chiến hoặc sự đấu tranh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Battle of Hastings: (Trận chiến Hastings) - Một trận đánh lịch sử quan trọng.
  • Battle of wits: (Trận chiến trí tuệ) - Một cuộc tranh luận hoặc đối đầu về trí thông minh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "battle" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu với "battle" liên quan đến:

  • Chiến tranh?
  • Sức khỏe?
  • Kinh doanh?

Thành ngữ của từ battle

the battle lines are drawn
used to say that people or groups have shown which side they intend to support in an argument or contest that is going to begin
    do battle (with somebody) (over something)
    to fight or argue with somebody
    • He was quite prepared to do battle with his boss over his promotion.
    • Are you prepared to do battle with your insurance company over the claim?
    fight your own battles
    to be able to win an argument or get what you want without anyone’s help
    • I wouldn't get involved—he's old enough to fight his own battles.
    • My parents believed in leaving me to fight my own battles.
    half the battle
    the most important or difficult part of achieving something
    • When you’ve got a difficult day ahead, getting a good night’s sleep is often half the battle.
    join battle (with somebody)
    (formal)to begin fighting somebody
    • The two armies joined battle.
    • Local residents have joined battle with the council over the lack of parking facilities.
    (fight) a losing battle
    (to try to do) something that you will probably never succeed in doing
    • I’m fighting a losing battle against the mess in this house!
    • She wanted him to take some responsibility for his actions, but she knew it was a losing battle.

    Luyện tập với từ vựng battle

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The soldiers showed incredible courage during the long _____ against enemy forces.
    2. She continues to _____ with chronic illness, but never loses hope.
    3. The legal team prepared for a tough _____ in court to defend their client.
    4. Climate change requires global cooperation, not individual _____.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The activists have been fighting a relentless _____ for equal rights.
      a) battle
      b) war
      c) conflict
      d) negotiation

    2. After weeks of _____, the committee finally reached a compromise.
      a) battle
      b) debate
      c) struggle
      d) competition

    3. The CEO described the market competition as a _____ for survival.
      a) battle
      b) challenge
      c) fight
      d) race

    4. His _____ against addiction inspired many others to seek help.
      a) journey
      b) battle
      c) victory
      d) failure

    5. The two nations avoided _____ by signing a peace treaty.
      a) battle
      b) war
      c) dispute
      d) negotiation


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The team struggled for years to win the championship.
      → The team fought a years-long _____ to win the championship.

    2. Overcoming poverty requires more than just financial aid.
      → The _____ against poverty requires more than just financial aid.

    3. The protesters clashed with police during the demonstration.
      → (Không sử dụng "battle")
      → The protesters _____ with police during the demonstration.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. battle
    2. battle
    3. struggle (nhiễu)
    4. fights (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) battle (có thể chọn b/c nhưng a đúng nhất)
    2. b) debate (nhiễu; "battle" không phù hợp ngữ cảnh)
    3. a) battle
    4. b) battle
    5. b) war (nhiễu; "battle" quy mô nhỏ hơn)

    Bài 3:

    1. → The team fought a years-long battle to win the championship.
    2. → The battle against poverty requires more than just financial aid.
    3. → The protesters confronted with police during the demonstration. (từ thay thế)

    Bình luận ()