contest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contest nghĩa là cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh. Học cách phát âm, sử dụng từ contest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contest

contestnoun

cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh

/ˈkɒntɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ contest

Từ "contest" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • nguyên âm: /ˈkɒnst/. Phát âm âm "o" như trong "cone".
  • nguyên âm: /ˈest/. Phát âm âm "e" là âm ngắn, không kéo dài.
  • phụ âm: "st" được phát âm như "st" trong "stop".

Tổng hợp: /ˈkɒnst/ (Kon-st)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google: "how to pronounce contest" hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo hoặc Youglish.

Cách sử dụng và ví dụ với từ contest trong tiếng Anh

Từ "contest" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Giải thi đấu (noun):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "contest". Nó chỉ một sự cạnh tranh chính thức để giành chiến thắng.
    • Ví dụ: "She entered a baking contest." (Cô ấy đã tham gia một cuộc thi làm bánh.)
    • Ví dụ: "The annual science contest is a great opportunity for students." (Cuộc thi khoa học hàng năm là một cơ hội tuyệt vời cho học sinh.)
    • Ví dụ: "He won the chess contest." (Anh ấy đã thắng cuộc thi cờ vua.)

2. Sự cạnh tranh (noun):

  • "Contest" cũng có thể chỉ một sự cạnh tranh chung, không nhất thiết phải là một sự kiện được tổ chức.
    • Ví dụ: "There was a contest for the best-selling book of the year." (Có một cuộc cạnh tranh để tìm ra cuốn sách bán chạy nhất của năm.)

3. Tham gia một cuộc thi (verb):

  • "Contest" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động tham gia một cuộc thi.
    • Ví dụ: "I'm going to contest the local photography competition." (Tôi sẽ tham gia cuộc thi ảnh địa phương.)
    • Ví dụ: "She decided to contest the election." (Cô ấy quyết định tham gia cuộc bầu cử.)

4. Thử thách (noun, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi):

  • Trong một số ngữ cảnh, "contest" có thể đồng nghĩa với "challenge" (thử thách).
    • Ví dụ: "The climbers faced a difficult contest in the mountains." (Những người leo núi phải đối mặt với một thử thách khó khăn trên núi.)

Các dạng khác của "contest":

  • Contestant: Người tham gia cuộc thi. (Ví dụ: "She is a contestant in the beauty pageant.")
  • Contest -ing: Sử dụng với "contest" như một động từ để chỉ hành động đang diễn ra. (Ví dụ: "He is contesting the decision.")

Lưu ý:

  • "Contest" thường đi kèm với các cụm từ như "writing contest," "singing contest," "math contest,"... để chỉ loại hình cuộc thi cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "contest" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cho tôi.

Các từ đồng nghĩa với contest

Thành ngữ của từ contest

be no contest
used to say that one side in a competition is so much stronger or better than the other that it is sure to win easily

    Luyện tập với từ vựng contest

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The annual science ________ attracted over 500 participants this year.
    2. She decided to ________ her fears by signing up for public speaking training.
    3. Winning the poetry ________ gave him the confidence to publish his work.
    4. We need to ________ the data carefully before drawing conclusions.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The university hosts a(n) ________ to encourage innovative startups.
      a) contest
      b) debate
      c) competition
      d) analysis
    2. To resolve the dispute, they agreed to a friendly ________ of skills.
      a) challenge
      b) contest
      c) negotiation
      d) collaboration
    3. Only the top 10% of ________ will advance to the final round.
      a) candidates
      b) contestants
      c) winners
      d) judges
    4. The rules clearly state that any form of plagiarism will disqualify a ________.
      a) participant
      b) contestant
      c) competitor
      d) sponsor
    5. She trained for months to ________ in the national chess championship.
      a) enroll
      b) participate
      c) contest
      d) attend

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The company organized an event where employees could showcase their talents.
      Rewrite: The company held a ________ for employees to display their talents.
    2. Original: His proposal was ranked the best among all submissions.
      Rewrite: His proposal won the ________ for the best submission.
    3. Original: They competed fiercely to win the championship trophy.
      Rewrite: They engaged in a fierce ________ for the championship trophy.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. contest
    2. confront (từ gây nhiễu)
    3. contest
    4. analyze (từ gây nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) contest / c) competition
    2. a) challenge / b) contest
    3. b) contestants
    4. b) contestant
    5. b) participate / c) contest

    Bài 3:

    1. The company held a contest for employees to display their talents.
    2. His proposal won the contest for the best submission.
    3. They engaged in a fierce competition for the championship trophy. (Câu không dùng "contest")

    Bình luận ()