
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
game nghĩa là trò chơi. Học cách phát âm, sử dụng từ game qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trò chơi
Từ "game" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "game" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Cách dùng | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
Trò chơi chung | I love playing games. | Dùng để chỉ bất kỳ hoạt động giải trí nào. |
Trò chơi điện tử | I'm playing a new video game. | Dùng cho các trò chơi trên thiết bị điện tử. |
Một phần của hệ thống lớn hơn | This promotion is a game of chance. | Dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, marketing. |
Trò chơi cụ thể | What game are you playing? | Dùng để chỉ một trò chơi cụ thể. |
Làm trò, chọc phá | Don’t game with me. | Dùng như động từ, có nghĩa là lừa hoặc chọc phá. |
Để hiểu hơn về cách sử dụng "game", bạn nên xem nhiều ví dụ ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể trong một tình huống nào đó không?
The term "______ theory" refers to mathematical models of strategic decision-making.
a) game
b) play
c) sport
d) competition
Virtual reality has revolutionized ______ design, allowing immersive experiences.
a) board
b) game
c) puzzle
d) simulation
His argument was just a ______ to distract from the real issue.
a) tactic
b) trick
c) game
d) strategy
In economics, the prisoner's dilemma is a classic example of a ______.
a) match
b) challenge
c) game
d) contest
She enjoys solving logic ______ in her free time to sharpen her critical thinking.
a) quizzes
b) riddles
c) games
d) sports
Original: The students were engaged in a competitive activity during the workshop.
Rewrite: The students treated the workshop like a competitive ______.
Original: His plan to delay the project was clearly a manipulative strategy.
Rewrite: His plan to delay the project was just a ______.
Original: The children played a fun word-matching activity.
Rewrite: (Không sử dụng "game")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()