game là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

game nghĩa là trò chơi. Học cách phát âm, sử dụng từ game qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ game

gamenoun

trò chơi

/ɡeɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ game

Từ "game" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /ɡeɪm/
    • g: Phát âm như âm "g" trong "go" (giống như "g" trong "game" Việt)
    • eɪ: Phát âm như âm "ay" trong "say" (nhấn vào giữa âm)
    • m: Phát âm như âm "m" trong "man"

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /geɪm/
    • g: Phát âm như âm "d" rất nhẹ, gần như không nghe thấy.
    • eɪ: Phát âm như âm "ay" trong "say" (nhấn vào giữa âm)
    • m: Phát âm như âm "m" trong "man"

Lưu ý:

  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng cách phát âm đầu tiên (/ɡeɪm/) sẽ được nhiều người Mỹ hiểu.
  • Nếu bạn muốn theo đuổi cách phát âm chuẩn của Anh, hãy luyện tập cách phát âm thứ hai (/geɪm/).

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ game trong tiếng Anh

Từ "game" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Game (trò chơi):

  • Cách dùng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Game" được dùng để chỉ bất kỳ hoạt động giải trí nào mà có luật lệ và mục tiêu cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "I love playing games." (Tôi thích chơi trò chơi.)
    • "What games do you like to play?" (Bạn thích chơi những trò chơi nào?)
    • "This is a fantastic game!" (Trò chơi này thật tuyệt vời!)
    • "We played board games last night." (Hôm qua chúng tôi chơi các trò chơi trên bàn.)

2. Video Game (trò chơi điện tử):

  • Cách dùng: Khi nói về các trò chơi được chơi trên máy tính, console, điện thoại, "video game" là cụm từ phù hợp.
  • Ví dụ:
    • "I'm playing a new video game." (Tôi đang chơi một trò chơi điện tử mới.)
    • "Video games can be addictive." (Trò chơi điện tử có thể gây nghiện.)
    • "He's a professional video game player." (Anh ấy là một game thủ chuyên nghiệp.)

3. Game (trò chơi trong một thành phần lớn hơn):

  • Cách dùng: "Game" đôi khi được dùng để chỉ một phần của một hệ thống lớn hơn, ví dụ như trong kinh doanh hoặc marketing.
  • Ví dụ:
    • "This promotion is a game of chance." (Chiến dịch quảng bá này là một trò chơi may rủi.)
    • "The company is playing the game of corporate politics." (Công ty đang chơi trò chơi chính trị trong kinh doanh.)

4. Game (ở dạng danh từ):

  • Cách dùng: "Game" có thể được dùng như một danh từ để chỉ một trò chơi cụ thể, hoặc một loại trò chơi.
  • Ví dụ:
    • "What game are you playing?" (Bạn đang chơi trò chơi gì?)
    • "This game has a lot of levels." (Trò chơi này có nhiều cấp độ.)

5. Verb (dạng động từ):

  • Cách dùng: "Game" cũng có thể là một động từ, có nghĩa là “làm trò”, “chọc phá”, “làm rối”.
  • Ví dụ:
    • "Don’t game with me." (Đừng lừa tôi.)
    • "He was just trying to game the system." (Anh ấy chỉ đang cố gắng lợi dụng hệ thống.)

Tóm tắt:

Cách dùng Ví dụ Giải thích
Trò chơi chung I love playing games. Dùng để chỉ bất kỳ hoạt động giải trí nào.
Trò chơi điện tử I'm playing a new video game. Dùng cho các trò chơi trên thiết bị điện tử.
Một phần của hệ thống lớn hơn This promotion is a game of chance. Dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, marketing.
Trò chơi cụ thể What game are you playing? Dùng để chỉ một trò chơi cụ thể.
Làm trò, chọc phá Don’t game with me. Dùng như động từ, có nghĩa là lừa hoặc chọc phá.

Để hiểu hơn về cách sử dụng "game", bạn nên xem nhiều ví dụ ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể trong một tình huống nào đó không?

Thành ngữ của từ game

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Luyện tập với từ vựng game

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The company is developing a new educational ______ to help students learn chemistry interactively.
    2. His aggressive negotiation style turned the business meeting into a high-stakes ______.
    3. She won first prize in the chess ______ after months of intense practice.
    4. The team brainstormed creative ideas, treating the project like a collaborative ______ rather than a rigid task.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The term "______ theory" refers to mathematical models of strategic decision-making.
      a) game
      b) play
      c) sport
      d) competition

    2. Virtual reality has revolutionized ______ design, allowing immersive experiences.
      a) board
      b) game
      c) puzzle
      d) simulation

    3. His argument was just a ______ to distract from the real issue.
      a) tactic
      b) trick
      c) game
      d) strategy

    4. In economics, the prisoner's dilemma is a classic example of a ______.
      a) match
      b) challenge
      c) game
      d) contest

    5. She enjoys solving logic ______ in her free time to sharpen her critical thinking.
      a) quizzes
      b) riddles
      c) games
      d) sports


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The students were engaged in a competitive activity during the workshop.
      Rewrite: The students treated the workshop like a competitive ______.

    2. Original: His plan to delay the project was clearly a manipulative strategy.
      Rewrite: His plan to delay the project was just a ______.

    3. Original: The children played a fun word-matching activity.
      Rewrite: (Không sử dụng "game")


    Đáp án

    Bài 1:

    1. game
    2. game
    3. competition (nhiễu)
    4. puzzle (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) game
    2. b) game
    3. c) game
    4. c) game
    5. b) riddles (nhiễu, với "games" cũng đúng → chấp nhận cả c)

    Bài 3:

    1. The students treated the workshop like a competitive game.
    2. His plan to delay the project was just a game.
    3. The children enjoyed a fun word-matching exercise. (Thay thế)

    Bình luận ()