recreation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recreation nghĩa là giải trí. Học cách phát âm, sử dụng từ recreation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recreation

recreationnoun

giải trí

/ˌriːkriˈeɪʃn//ˌriːkriˈeɪʃn/

Từ "recreation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrekrē-ʃən

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • re-: phát âm như "re" trong "red" (r + e)
  • cre-: phát âm như "kri" (k + ri)
  • ation: phát âm như "shən" (sh + ən)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/recreation

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recreation trong tiếng Anh

Từ "recreation" trong tiếng Anh có nghĩa là thời gian giải trí, hoạt động giải trí, thư giãn hoặc hoạt động tái tạo năng lượng. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động mà chúng ta làm để vui vẻ, giảm căng thẳng và thư giãn sau công việc hoặc học tập.

Dưới đây là cách sử dụng từ "recreation" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng để chỉ hoạt động giải trí chung chung:

  • "I enjoy spending my recreation time hiking in the mountains." (Tôi thích dành thời gian giải trí để đi bộ đường dài trong những ngọn núi.)
  • "Sports and games are important forms of recreation." (Thể thao và trò chơi là những hình thức giải trí quan trọng.)
  • "The park offers many opportunities for recreation for families." (Công viên cung cấp nhiều cơ hội giải trí cho các gia đình.)

2. Dùng để chỉ các khu vực hoặc địa điểm dành cho giải trí:

  • "The town has a beautiful recreation center with a swimming pool and gym." (Thành phố có một trung tâm giải trí đẹp với hồ bơi và phòng tập thể dục.)
  • "We went to the state recreation area for a picnic." (Chúng tôi đến khu vực giải trí bang để dã ngoại.)

3. Dùng để chỉ một phần của thời gian hoặc một công việc liên quan đến giải trí:

  • "The recreation department organizes events for employees." (Bộ phận giải trí tổ chức các sự kiện cho nhân viên.)
  • "She works in recreation management." (Cô ấy làm việc trong quản lý giải trí.)

4. Trong ngữ cảnh cụ thể hơn:

  • Recreation therapy: (Liệu pháp phục hồi chức năng) - Sử dụng các hoạt động giải trí để cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội của bệnh nhân.
  • Recreational activities: (Các hoạt động giải trí) - Ví dụ: bóng chày, đi câu, đạp xe, v.v.

Tổng kết:

“Recreation” thường được dùng để mô tả những hoạt động mang tính giải trí, thư giãn và tái tạo năng lượng cho con người. Nó có thể đề cập đến hoạt động cụ thể, khu vực hoặc công việc liên quan đến giải trí.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "recreation" trong ngữ cảnh nào không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt cụ thể hơn.


Bình luận ()