enjoyment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enjoyment nghĩa là sự thích thú, sự có được, được hưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ enjoyment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enjoyment

enjoymentnoun

sự thích thú, sự có được, được hưởng

/ɪnˈdʒɔɪm(ə)nt//ɛnˈdʒɔɪm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ enjoyment

Cách phát âm từ "enjoyment" trong tiếng Anh như sau:

  • (giống như âm "ay" trong từ "say") - phát âm ở âm tiết đầu.
  • njoy - phát âm giống như "enjoy" (nhưng ngắn hơn, mạnh hơn).
  • ment - phát âm giống như "ment" trong từ "moment".

Tổng hợp: /ɪˈnɔɪmənτ/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enjoyment trong tiếng Anh

Từ "enjoyment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hưởng thụ, niềm vui, sự thích thú. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Sự hưởng thụ, niềm vui, sự thích thú.
  • Ví dụ:
    • "The enjoyment of a good book can be very relaxing." (Sự hưởng thụ từ một cuốn sách hay có thể rất thư giãn.)
    • "I look forward to the enjoyment of spending time with my family." (Tôi mong chờ sự hưởng thụ khi được dành thời gian với gia đình.)
    • "He found great enjoyment in playing the piano." (Anh ấy tìm thấy niềm vui lớn khi chơi piano.)
    • "The museum offered a variety of artistic enjoyments." (Bảo tàng cung cấp nhiều trải nghiệm nghệ thuật.)

2. Dùng làm tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Mang lại sự hưởng thụ, thú vị, làm vui.
  • Ví dụ:
    • "It was an enjoyable trip." (Nó là một chuyến đi thú vị.)
    • "She has an enjoyable personality." (Cô ấy có một tính cách thú vị.)
    • "This enjoyment food is delicious." (Món ăn này ngon miệng.)
    • "They offered an enjoyment performance." (Họ đã mang đến một màn trình diễn thú vị.)

3. Dùng trong cụm từ (phrases):

  • Find enjoyment in: Tìm thấy niềm vui trong điều gì đó.
    • "I find enjoyment in gardening." (Tôi tìm thấy niềm vui trong làm vườn.)
  • A source of enjoyment: Nguồn gốc của niềm vui.
    • "Traveling is a source of enjoyment for many people." (Du lịch là nguồn gốc của niềm vui đối với nhiều người.)
  • The enjoyment of...: Sự hưởng thụ của...
    • "The enjoyment of nature is a great way to relax." (Sự hưởng thụ thiên nhiên là một cách tuyệt vời để thư giãn.)

Lời khuyên:

  • Nghĩa rộng: "Enjoyment" thường liên quan đến cảm xúc tích cực, niềm vui, sự thỏa mãn.
  • Sử dụng phù hợp: Chọn cách sử dụng (danh từ hoặc tính từ) và ngữ cảnh phù hợp với ý bạn muốn diễn đạt.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "enjoyment" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay muốn tìm thêm các ví dụ khác?


Bình luận ()