happiness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

happiness nghĩa là sự sung sướng, hạnh phúc. Học cách phát âm, sử dụng từ happiness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ happiness

happinessnoun

sự sung sướng, hạnh phúc

/ˈhapɪnɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ happiness

Từ "happiness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ha – như âm "a" trong "hat"
  • piness – phát âm như "piness" (giống "piness" trong "pinnacle")

Tổng hợp: /həˈpɪnəs/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce happiness" trên Google và nhấp vào nút "Play"
  • YouGlish: https://youglish.com/ (Nhập từ "happiness" và bạn sẽ thấy nó được phát âm trong các video YouTube khác nhau)
  • Forvo: https://forvo.com/ (Nền tảng này cung cấp bản ghi âm phát âm do người bản xứ thực hiện)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ happiness trong tiếng Anh

Từ "happiness" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb):

  • To make someone happy: Làm cho ai đó vui vẻ.
    • Ví dụ: "Spending time with my family makes me happy." (Dành thời gian bên gia đình làm cho tôi vui vẻ.)
  • To be happy: Vui.
    • Ví dụ: "I am happy to see you!" (Tôi vui khi thấy bạn!)
  • To make (something) happy: Thuộc về, khiến (cái gì đó) vui vẻ. (Ít dùng hơn)
    • Ví dụ: "The sunshine made the garden happy." (Ánh nắng mặt trời làm cho khu vườn vui vẻ.)

2. Danh từ (Noun):

  • A state of feeling pleased and joyful: Trạng thái cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc. (Đây là nghĩa cơ bản nhất)
    • Ví dụ: "She always tries to find happiness in simple things." (Cô ấy luôn cố gắng tìm hạnh phúc trong những điều đơn giản.)
  • A feeling of joy: Cảm giác vui mừng.
    • Ví dụ: "He experienced a moment of pure happiness." (Anh ấy trải qua một khoảnh khắc đầy hạnh phúc.)
  • A source of happiness: Nguồn gốc của hạnh phúc.
    • Ví dụ: "Family is a source of happiness for many people." (Gia đình là nguồn gốc của hạnh phúc đối với nhiều người.)
  • Happiness (as a concept): Hạnh phúc (như một khái niệm, một mục tiêu).
    • Ví dụ: “The pursuit of happiness is a fundamental human desire." (Việc theo đuổi hạnh phúc là một mong muốn cơ bản của con người.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Happy: Vui. (Dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc)
    • Ví dụ: "She is a happy child." (Cô ấy là một đứa trẻ vui.)
  • A happy event: Một sự kiện vui vẻ.
    • Ví dụ: "We had a happy wedding." (Chúng tôi có một đám cưới vui vẻ.)

Một vài lưu ý:

  • Happiness vs. Joy: Cả hai từ đều liên quan đến cảm xúc vui vẻ, nhưng "joy" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, sâu sắc hơn và thường liên quan đến một khoảnh khắc hoặc trải nghiệm cụ thể. "Happiness" thường dùng để nói về một trạng thái bền vững hơn.
  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Có rất nhiều từ đồng nghĩa với "happiness" như joy, delight, pleasure, contentment, bliss, etc.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "happiness".

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "happiness" trong một câu nói cụ thể, hoặc trong một bài viết?


Bình luận ()