euphoria là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

euphoria nghĩa là niềm hạnh phúc. Học cách phát âm, sử dụng từ euphoria qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ euphoria

euphorianoun

niềm hạnh phúc

/juːˈfɔːriə//juːˈfɔːriə/

Từ "euphoria" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • yuːˈforiə

Phần lớn, bạn sẽ nghe thấy:

  • yuː (giống như "you" nhưng ngắn hơn)
  • ˈforiə (nhấn mạnh vào âm tiết này, gần giống "for-ee-uh")

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ euphoria trong tiếng Anh

Từ "euphoria" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái cảm giác hạnh phúc, sung sướng, lâng lâng, thường là một niềm vui cực độ và thoáng qua. Dưới đây là cách sử dụng từ "euphoria" một cách hiệu quả:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): a feeling of intense happiness and well-being. (cảm giác hạnh phúc và cảm thấy tốt lành vô cùng)
    • Example: "Winning the lottery brought her a wave of euphoria." (Trúng số độc đắc đã mang lại cho cô ấy một cơn sóng euphoria.)
  • Verb (Động từ): to experience euphoria. (cảm thấy euphoria)
    • Example: "He euphoricly danced after hearing the good news." (Anh ấy nhảy múa sung sướng sau khi nghe tin tốt.)

2. Ví dụ cụ thể cách sử dụng:

  • Mô tả cảm xúc:
    • "The concert created a feeling of euphoria in the audience." (Concert đã tạo ra cảm giác euphoria trong đám đông.)
    • "After completing the marathon, she felt a sense of euphoria." (Sau khi hoàn thành giải marathon, cô ấy cảm thấy một cảm giác euphoria.)
    • "He was in a state of euphoria, completely lost in the beauty of the sunset." (Anh ấy đang trong trạng thái euphoria, hoàn toàn lạc lỏng trong vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • Mô tả trải nghiệm:
    • "The first bite of chocolate was pure euphoria." (Lần cắn đầu tiên của thanh socola là euphoria thuần túy.)
    • "The birth of her child brought her an overwhelming sense of euphoria." (Sinh con đã mang lại cho cô ấy một cảm giác euphoria áp đảo.)
  • Trong văn học, nghệ thuật (thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc):
    • "The music washed over him, filling him with a profound euphoria." (Âm nhạc trút xuống anh ta, tràn ngập anh ta bằng một euphoria sâu sắc.)

3. Lưu ý khi sử dụng:

  • Sử dụng một cách khiêm tốn: "Euphoria" là một từ mạnh mẽ, hãy sử dụng nó một cách phù hợp với mức độ cảm xúc thực sự. Đừng dùng nó để mô tả những điều nhỏ nhặt.
  • Kết hợp với các từ ngữ khác: Để tăng thêm sự biểu cảm, bạn có thể kết hợp "euphoria" với các từ ngữ khác như "a wave of," "a feeling of," "a sense of," "complete," "overwhelming,"...
  • Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá nhiều từ "euphoria" trong một đoạn văn có thể khiến nó trở nên lặp đi lặp lại và mất đi hiệu quả.

Tóm lại, "euphoria" là một từ mạnh mẽ để mô tả một trạng thái hạnh phúc, sung sướng cực độ. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và phù hợp để truyền tải cảm xúc một cách chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "euphoria" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ, viết nhật ký, viết truyện, v.v.)?


Bình luận ()