rapture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rapture nghĩa là sự sung sướng. Học cách phát âm, sử dụng từ rapture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rapture

rapturenoun

sự sung sướng

/ˈræptʃə(r)//ˈræptʃər/

Từ "rapture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rəˈptʃər

Chia nhỏ lại như sau:

  • (giống như "r" trong "run" nhưng ngắn hơn và hơi khàn)
  • ˈptʃər (phần này khó hơn một chút)
    • ptʃ (giống như "pt" trong "point" nhưng "t" được phát hơi mềm, gần giống "ch")
    • ər (giống như âm "er" trong "her")

Lưu ý:

  • Đặc điểm chính là âm "ptʃ" – đây là âm "ch" như trong "church" nhưng được phát âm gần hơn với "t" trong một số giọng địa phương.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rapture trong tiếng Anh

Từ "rapture" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến những cảm xúc mạnh mẽ và sự lãng mạn. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Ý Nghĩa Chính:

  • (Nghĩa gốc - tôn giáo): Giai đoạn kinh nghiệm tâm linh cao nhất, một cảm giác ecstatic, sung sướng vô độ, thường được liên tưởng đến sự gặp gỡ với Chúa hoặc một sự kiện tôn giáo lớn (như ngày Phục Sinh). Đây là ý nghĩa cổ điển và phổ biến nhất của từ này.
    • Ví dụ: “Many Christians believe in the possibility of experiencing rapture at the moment of salvation.” (Nhiều người theo đạo Cơ đốc tin vào khả năng trải nghiệm rapture trong khoảnh khắc được cứu rỗi.)
  • (Nghĩa rộng - cảm xúc mạnh mẽ): Một cảm giác hoàn toàn đắm chìm, bị cuốn hút, và hạnh phúc tột độ trong một điều gì đó. Có thể là một tác phẩm nghệ thuật, một trải nghiệm, hoặc một người.
    • Ví dụ: “She was lost in rapture while listening to the music.” (Cô ấy đắm mình trong rapture khi nghe âm nhạc.)
    • Ví dụ: “He fell into a rapture of joy upon seeing his daughter.” (Anh ấy rơi vào một trạng thái sung sướng tột độ khi nhìn thấy con gái.)

2. Các Cách Sử Dụng Khác:

  • Tính từ (Rapture): Mô tả một cảm giác hoặc trải nghiệm đầy mê hoặc và tột cùng.
    • Ví dụ: "The painting evoked a sense of rapture." (Bức tranh gợi lên một cảm giác mê hoặc.)
  • Tính từ (Rapture-filled): Thêm vào cảm giác về một tình huống đầy sự sung sướng và mê hoặc.
    • Ví dụ: "The forest was rapture-filled with the sound of birds." (Rừng rộn rã với tiếng chim hót, tạo nên một khung cảnh đầy mê hoặc.)

3. Phân Biệt với Các Từ Tương Tự:

  • Ecstasy: Tương tự như rapture, nhưng đôi khi có nghĩa là một trạng thái kích động, tột độ mạnh mẽ hơn, có thể kết hợp với sự đau khổ hoặc hỗn loạn.
  • Delight: Sự vui vẻ, thích thú.
  • Joy: Cảm xúc vui mừng, hạnh phúc.

4. Lưu Ý:

  • "Rapture" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn diễn tả một cảm xúc sâu sắc và chân thực.
  • Trong các bối cảnh tôn giáo, ý nghĩa gốc vẫn là quan trọng nhất.

Tóm lại: "Rapture" là một từ giàu ý nghĩa, biểu thị một trạng thái cảm xúc cực độ, thường là sự sung sướng, mê hoặc và lãng mạn. Việc hiểu rõ ngữ cảnh là chìa khóa để sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "rapture" trong một ngữ cảnh cụ thể (như văn thơ, văn hóa đại chúng) hay muốn so sánh nó với một từ khác?

Thành ngữ của từ rapture

be in, go into, etc. raptures (about/over somebody/something)
to feel or express extreme pleasure or enthusiasm for somebody/something
  • The critics went into raptures about her performance.
  • The last minute goal sent the fans into raptures.

Bình luận ()