absorption là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absorption nghĩa là sự hấp thụ. Học cách phát âm, sử dụng từ absorption qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absorption

absorptionnoun

sự hấp thụ

/əbˈzɔːpʃn//əbˈzɔːrpʃn/

Từ "absorption" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əbˈsɔrpʃən/
  • Phát âm gần đúng: əb-SORP-shən

Giải thích chi tiết:

  • əb - Giọng điệu rất nhẹ, gần như không có âm tiết rõ ràng.
  • SORP - Phát âm như chữ “sorp”, trọng âm rơi vào âm "or".
  • sh - Giống như tiếng Việt là "sh" trong "ship".
  • ən - Giống như âm "un" trong "sun".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absorption trong tiếng Anh

Từ "absorption" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:

1. Sự hấp thụ (Hanging/Taking in):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "absorption" - quá trình hấp thụ hoặc tiếp nhận một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The sponge absorbed the water." (Con thảm hấp thụ nước.)
    • "The plant absorbs nutrients from the soil." (Cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.)
    • "The medicine is absorbed into the bloodstream." (Thuốc được hấp thụ vào dòng máu.)
    • "The sound absorption panels reduce noise." (Các tấm hấp thụ âm thanh làm giảm tiếng ồn.)

2. Khả năng hấp thụ (The ability to absorb):

  • Định nghĩa: Khả năng hấp thụ hoặc tiếp nhận một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The fabric has excellent absorption properties." (Vải có khả năng hấp thụ tuyệt vời.)
    • "He has a remarkable ability for absorption during lectures." (Anh ấy có khả năng tiếp thu thông tin trong các bài giảng đáng kinh ngạc.)

3. Sự tập trung cao độ (Loss of concentration):

  • Định nghĩa: Đây là một nghĩa phổ biến, đặc biệt trong ngữ cảnh tâm lý và học tập, để chỉ trạng thái mất tập trung, bị cuốn hút bởi một thứ gì đó khác.
  • Ví dụ:
    • "The children were in a state of absorption, completely engrossed in their toys." (Trẻ em đang trong trạng thái tập trung cao độ, hoàn toàn bị cuốn hút bởi đồ chơi của chúng.)
    • "He lost himself in a book, experiencing complete absorption." (Anh ấy mất tập trung vào cuốn sách, trải nghiệm sự tập trung hoàn toàn.)
    • "She experienced a period of absorption after the trauma." (Cô ấy trải qua một giai đoạn mất tập trung sau chấn thương.)

4. Absorption (verb - passive):

  • Định nghĩa: "Absorption" có thể được sử dụng như một động từ bị động, nghĩa là "được hấp thụ".
  • Ví dụ:
    • "The information was absorbed quickly." (Thông tin được hấp thụ nhanh chóng.)

5. Absorption (noun - trong các lĩnh vực chuyên môn):

  • Mỹ thuật: "Absorption" trong mỹ thuật đề cập đến kỹ thuật sử dụng màu sắc đậm để tạo hiệu ứng bề mặt và độ sâu.
  • Kỹ thuật/Xây dựng: "Absorption" đề cập đến khả năng của vật liệu trong việc hấp thụ một lượng nước hoặc chất lỏng nhất định.

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa của "absorption," hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
  • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa của "absorption" bao gồm: absorb, assimilate, take in, engross, concentrate.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "absorption" trong một tình huống nhất định không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?


Bình luận ()