acceptance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acceptance nghĩa là chấp thuận. Học cách phát âm, sử dụng từ acceptance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acceptance

acceptancenoun

chấp thuận

/əkˈseptəns//əkˈseptəns/

Từ "acceptance" (sự chấp nhận) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - /ə/ (âm "uh" rất ngắn, không rõ ràng, gần giống như không có âm "a" đích thực)
  • C - /s/ (như chữ "s" bình thường)
  • E - /iː/ (âm "ee" như trong "see")
  • P - /p/ (như chữ "p" bình thường)
  • T - /t/ (như chữ "t" bình thường)
  • A - /ə/ (âm "uh" rất ngắn, không rõ ràng)
  • N - /n/ (như chữ "n" bình thường)
  • C - /s/ (như chữ "s" bình thường)

Tổng hợp: /ə səˈsepʃən/

Lưu ý: Phần "ə" (âm "uh" ngắn) thường bị khó phát âm nhất đối với người Việt. Bạn có thể tập trung vào việc luyện âm "ee" cho chữ "E" và gần đúng phần "ə" là được.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acceptance trong tiếng Anh

Từ "acceptance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đồng ý, chấp nhận hoặc cho phép. Dưới đây là giải thích chi tiết các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ:

1. Tính chất động (Verb - Hành động):

  • To accept something: Đồng ý với điều gì đó, chấp nhận điều gì đó.

    • Example: "I accept your apology." (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.)
    • Example: "We accept this proposal." (Chúng tôi đồng ý với đề xuất này.)
    • Example: "The company accepted the new contract." (Công ty đã chấp nhận hợp đồng mới.)
  • To accept someone: Chấp nhận ai đó (thường dùng khi mời hoặc giới thiệu).

    • Example: "I accept you as my friend." (Tôi chấp nhận bạn làm bạn của tôi.)

2. Tính chất danh từ (Noun - Nôm):

  • Acceptance (Sự chấp nhận): Là trạng thái hoặc hành động chấp nhận một điều gì đó.

    • Example: "There was a general acceptance of the new policy." (Có sự chấp nhận chung về chính sách mới.)
    • Example: "The patient’s acceptance of the diagnosis was crucial." (Sự chấp nhận chẩn đoán của bệnh nhân là rất quan trọng.)
  • Acceptance of (Sự chấp nhận của): Chỉ sự chấp nhận từ một nguồn hoặc đối tượng cụ thể.

    • Example: "The acceptance of the offer was based on his personal needs." (Sự chấp nhận đề nghị dựa trên nhu cầu cá nhân của anh ta.)

3. Tính chất trạng từ (Adjective - Tính từ):

  • Accepting: Được tính từ của "acceptance" diễn tả những người hoặc thứ có tính cách sẵn sàng, thông cảm, hoặc chấp nhận.
    • Example: "He is an accepting person." (Anh ấy là một người sẵn sàng chấp nhận.)
    • Example: "The store is offering an acceptance discount." (Cửa hàng đang đưa ra một chương trình khuyến mãi chấp nhận.)

Tổng quát và các sắc thái nghĩa:

  • Graceful acceptance: Chấp nhận một điều gì đó một cách thanh lịch, nhẹ nhàng.
  • Quiet acceptance: Chấp nhận một điều gì đó một cách lặng lẽ, kín đáo.
  • Forced acceptance: Chấp nhận một điều gì đó một cách miễn cưỡng hoặc vì áp lực.

Sự khác biệt giữa "accept" và "agree":

  • Accept thường chỉ việc nhận một cái gì đó, chấp nhận một kết quả, hoặc thực hiện một lời hứa. Nó có thể mang tính chất chấp nhượng, không nhất thiết đồng ý hay đồng ý một cách nhiệt tình.
  • Agree thường chỉ sự đồng ý, chia sẻ quan điểm.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "acceptance" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()