tolerance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tolerance nghĩa là sức chịu đựng. Học cách phát âm, sử dụng từ tolerance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tolerance

tolerancenoun

sức chịu đựng

/ˈtɒlərəns//ˈtɑːlərəns/

Từ "tolerance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Taw - như âm "ta" trong "tap"
  • l - như âm "l" thông thường
  • ə - nguyên âm gần giống "uh" (âm mũi nhẹ)
  • ren - như âm "ren" trong "pen"
  • s - như âm "s" thông thường

Tổng hợp: /ˈtɔːlərəns/ (trong đó /ˈtɔːl/ là phần “ta-l” và /ərens/ là phần “uh-rens”)

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tolerance trong tiếng Anh

Từ "tolerance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Khái niệm chung:

"Tolerance" có nghĩa là sự dung thứ, sự kiên nhẫn, sự chấp nhận và cho phép những điều khác biệt hoặc không phù hợp với mình. Nó cũng có thể đề cập đến khả năng chịu đựng một lượng nhỏ của một thứ gì đó.

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Độ dung lượng (Patience/Acceptance): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất.

    • Tolerance for mistakes: Sự dung thứ cho những sai lầm. (ví dụ: He has a high tolerance for mistakes in his students.)
    • Tolerance for uncertainty: Sự kiên nhẫn với sự không chắc chắn. (ví dụ: She showed a great tolerance for uncertainty during the project.)
    • Tolerance for diversity: Sự dung thứ cho sự đa dạng. (ví dụ: Our society needs to foster tolerance for diversity.)
    • He has little tolerance for rudeness: Anh ta không kiên nhẫn với sự thô lỗ.
  • Độ chịu đựng (Resistance/Limit):

    • Tolerance levels: Mức độ dung chịu (ví dụ: The factory has a tolerance level of 0.1% for moisture in the product.) – Đây thường dùng trong kỹ thuật, khoa học.
    • Tolerance to heat: Khả năng chịu nóng. (ví dụ: Some plants have a higher tolerance to heat.)
    • Tolerance to pain: Khả năng chịu đau. (ví dụ: The medication helps to increase their tolerance to pain.)
  • Chính sách (Policies/Laws):

    • Religious tolerance: Sự dung thứ tôn giáo. (ví dụ: The country is committed to religious tolerance.)
    • Tolerance of dissent: Sự dung thứ cho sự phản đối. (ví dụ: Freedom of speech requires tolerance of dissent.)
  • Trong tâm lý học (Psychology):

    • Drug tolerance: Sự quen với một chất kích thích, dẫn đến cần dùng nhiều hơn để đạt được hiệu quả tương tự. (ví dụ: He developed a tolerance for alcohol after years of drinking.)

3. Các từ đồng nghĩa:

  • Patience: Sự kiên nhẫn
  • Acceptance: Sự chấp nhận
  • Understanding: Sự thấu hiểu
  • Forgiveness: Sự tha thứ
  • Resilience: Khả năng phục hồi

4. Lưu ý:

  • "Tolerance" có thể được dùng cả như danh từ và động từ, tuy nhiên, ngữ cảnh sẽ quyết định ý nghĩa.
  • Sử dụng "tolerance" trong bối cảnh liên quan đến sự phân biệt đối xử thường được dùng để chỉ sự ủng hộ cho quyền lợi của một nhóm người bị đối xử bất công.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "tolerance" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi đưa ra một ví dụ cụ thể hoặc giúp bạn viết một câu với từ "tolerance" không?


Bình luận ()