acquiescence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acquiescence nghĩa là Biết đến. Học cách phát âm, sử dụng từ acquiescence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acquiescence

acquiescencenoun

Biết đến

/ˌækwiˈesns//ˌækwiˈesns/

Từ "acquiescence" (sự đồng ý ngầm, sự chấp nhận một cách thụ động) có cách phát âm như sau:

  • ak-kwes-ens

Phần gạch đầu dòng (ˈækwiːsəns) là ngữ điệu chung.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • ak - nghe giống như "ack" trong từ "acknowledge"
  • qui - nghe giống như "qui" trong "quiet"
  • es - nghe giống như "ez" trong "fez"
  • ens - nghe giống như "ens" trong "sense"

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acquiescence trong tiếng Anh

Từ "acquiescence" (phồn thể: acquiescence) trong tiếng Anh có nghĩa là sự đồng tình, chấp nhận một điều gì đó một cách thụ động, thường là không phản đối hoặc không tranh cãi. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự tuân thủ đối với quyền lực, ý kiến của người khác, hoặc một quy tắc nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "acquiescence" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh chung (đồng tình, chấp nhận):

  • Ví dụ: "Her acquiescence to his demands signaled her willingness to concede defeat." (Sự đồng tình của cô ấy đối với yêu cầu của anh ấy cho thấy sự sẵn sàng chấp nhận thất bại.)
  • Ý nghĩa: Cho thấy một sự đồng ý mặc nhiên, không phải là một sự đồng ý nhiệt tình hoặc chủ động.

2. Trong ngữ cảnh quyền lực (tuân thủ, phục tùng):

  • Ví dụ: "Employees often exhibit acquiescence to their superiors, fearing repercussions for disagreement." (Nhiều nhân viên thường thể hiện sự tuân thủ đối với cấp trên của họ, vì sợ hậu quả nếu phản đối.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện hành vi tuân theo, thường là vì sợ hãi hoặc mong muốn tránh rủi ro.

3. Trong ngữ cảnh của sự đồng ý một cách lặng lẽ (sự đồng ý không phản kháng):

  • Ví dụ: "Despite his concerns, he offered no resistance and merely nodded in acquiescence." (Mặc dù có lo ngại, anh ấy không phản kháng mà chỉ gật đầu đồng ý.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự chấp nhận một điều gì đó mà không đưa ra bất kỳ sự phản đối nào.

4. Sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Acquiescing: (động từ) - đồng ý bằng cách chịu nhún nhường, chấp nhận một điều gì đó một cách thụ động.
    • Ví dụ: "He acquiesced to the judge's ruling, even though he disagreed with it." (Anh ấy đồng ý với phán quyết của thẩm phán, mặc dù anh ấy không đồng ý.)
  • Acquiescent: (tính từ) - dễ dàng đồng ý, dễ dàng khuất phục.
    • Ví dụ: "The acquiescent student readily accepted the teacher's feedback." (Học sinh dễ dàng đồng ý với phản hồi của giáo viên.)

Lưu ý quan trọng: "Acquiescence" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với "agreement" (sự đồng ý) vì nó thường ngụ ý sự thiếu chủ động, sự thụ động và có thể là sự phục tùng.

Bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa như: compliance (sự tuân thủ), acceptance (sự chấp nhận), concession (sự nhượng bộ).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "acquiescence", bạn có thể đọc thêm các ví dụ trong các văn bản tiếng Anh hoặc tìm kiếm trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.


Bình luận ()