Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
acquiescence nghĩa là Biết đến. Học cách phát âm, sử dụng từ acquiescence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Biết đến
Từ "acquiescence" (sự đồng ý ngầm, sự chấp nhận một cách thụ động) có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈækwiːsəns) là ngữ điệu chung.
Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "acquiescence" (phồn thể: acquiescence) trong tiếng Anh có nghĩa là sự đồng tình, chấp nhận một điều gì đó một cách thụ động, thường là không phản đối hoặc không tranh cãi. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự tuân thủ đối với quyền lực, ý kiến của người khác, hoặc một quy tắc nào đó.
Dưới đây là cách sử dụng từ "acquiescence" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:
Lưu ý quan trọng: "Acquiescence" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với "agreement" (sự đồng ý) vì nó thường ngụ ý sự thiếu chủ động, sự thụ động và có thể là sự phục tùng.
Bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa như: compliance (sự tuân thủ), acceptance (sự chấp nhận), concession (sự nhượng bộ).
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "acquiescence", bạn có thể đọc thêm các ví dụ trong các văn bản tiếng Anh hoặc tìm kiếm trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()