approval là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

approval nghĩa là sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận. Học cách phát âm, sử dụng từ approval qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ approval

approvalnoun

sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

/əˈpruːvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ approval

Từ "approval" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpruːvz/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈpruːvz

Phân tích từng phần:

  • ə (thuộc loại phụ âm nguyên âm "schwa") - Đây là một âm vô thanh, rất nhẹ nhàng và ngắn, thường được phát âm như "a" trong từ "about".
  • ˈpruː - Phát âm gần giống với "pru" (cố gắng tạo âm "oo" như trong từ "moon") rồi thêm âm "uː" (âm "u" kéo dài).
  • vz - Phát âm giống chữ "v" và chữ "z" liên tiếp.

Mẹo: Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và so sánh với cách phát âm chuẩn.

Nếu bạn muốn, mình có thể cung cấp thêm các video hướng dẫn phát âm từ "approval" trên YouTube nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ approval trong tiếng Anh

Từ "approval" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cho phép, đồng ý hoặc chấp thuận. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của nó, được chia theo ngữ cảnh:

1. Danh từ (Noun):

  • Tổng quát: Chỉ sự đồng ý, cho phép hoặc chấp thuận.
    • Example: "We need approval from the board before we can start the project." (Chúng ta cần sự chấp thuận của hội đồng trước khi có thể bắt đầu dự án.)
    • Example: "He received approval for his vacation request." (Anh ấy đã nhận được phép nghỉ phép.)
  • Quy trình phê duyệt: Liên quan đến việc đánh giá và cho phép một kế hoạch, đề xuất hoặc quyết định.
    • Example: "The application is now under review and awaiting approval." (Đơn đăng ký hiện đang được xem xét và chờ phê duyệt.)
    • Example: "The new policy requires approval from all department heads." (Chính sách mới yêu cầu phê duyệt từ tất cả trưởng phòng.)
  • Chấp thuận về mặt đạo đức hoặc luật pháp:
    • Example: “The judge granted the divorce with approval.” (Thẩm phán đã grant ly hôn với chấp thuận.)

2. Động từ (Verb): (Ít dùng hơn, thường dùng trong các cụm từ)

  • Phê duyệt: Thực hiện hành động phê duyệt.
    • Example: "The manager will approve the budget next week." (Quản lý sẽ phê duyệt ngân sách vào tuần tới.)
    • Example: "I need to approve your request before it can be processed.” (Tôi cần chấp thuận yêu cầu của bạn trước khi nó có thể được xử lý.)

3. Cụm từ thường dùng với "approval":

  • Seek approval: Tìm kiếm sự chấp thuận.
  • Give approval: Cho sự chấp thuận.
  • Grant approval: Ban hành sự chấp thuận (thường dùng trong các trường hợp quan trọng hoặc chính thức).
  • Obtain approval: Xin được sự chấp thuận.
  • Formal approval: Phê duyệt chính thức.
  • Unanimous approval: Chấp thuận một cách đồng thuận.

Mẹo để hiểu và sử dụng "approval":

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "approval" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Suy nghĩ về ý nghĩa "được phép" hoặc "đồng ý": "Approval" luôn liên quan đến việc cho phép hoặc đồng ý với một điều gì đó.

Bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "approval" để tôi giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất có thể.

Luyện tập với từ vựng approval

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The committee granted final __________ for the new policy after months of debate.
  2. Her promotion was contingent upon the manager’s __________ of her quarterly report.
  3. The project was rejected due to a lack of sufficient __________ from stakeholders. (gây nhiễu — điền từ khác)
  4. His __________ of the plan was evident when he refused to sign the contract. (gây nhiễu — điền từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The board’s unanimous __________ was required to proceed.
    a. approval
    b. agreement
    c. rejection
    d. proposal

  2. She submitted the proposal but received no clear __________ or feedback.
    a. approval
    b. confirmation
    c. denial
    d. response

  3. The law cannot pass without parliamentary __________.
    a. approval
    b. permission
    c. objection
    d. discussion

  4. His hesitation suggested a lack of __________ toward the new strategy. (gây nhiễu)
    a. trust
    b. confidence
    c. approval
    d. support

  5. The team celebrated the client’s __________ of their design concept. (gây nhiễu)
    a. acceptance
    b. approval
    c. criticism
    d. revision


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The director agreed to the budget changes."
    Rewrite: (Sử dụng "approval")

  2. Original: "Parents must give permission for the field trip."
    Rewrite: (Sử dụng dạng từ của "approval")

  3. Original: "The professor endorsed the research methodology."
    Rewrite: (Không dùng "approval", thay bằng từ khác phù hợp)


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. approval
  2. approval
  3. support (nhiễu — hợp ngữ cảnh nhưng không dùng "approval")
  4. disapproval (nhiễu — phản nghĩa)

Bài tập 2:

  1. a
  2. a, b, d (nhiều đáp án đúng)
  3. a, b
  4. b, d (nhiễu — không dùng "approval")
  5. a, b (nhiễu — "acceptance" cũng hợp lý)

Bài tập 3:

  1. The director gave his approval to the budget changes.
  2. Parents must provide their approval for the field trip.
  3. The professor supported the research methodology. (Thay thế bằng "supported")

Bình luận ()