accordance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accordance nghĩa là Tùy theo. Học cách phát âm, sử dụng từ accordance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accordance

accordancenoun

Tùy theo

/əˈkɔːdns//əˈkɔːrdns/

Từ "accordance" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈæk.ɔr.dəns/

Phát âm chi tiết:

  • ˈæk: phát âm giống chữ "ack" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh hơn)
  • ɔr: phát âm giống chữ "or" trong tiếng Việt
  • : phát âm như "də" trong từ "done"
  • ns: phát âm giống chữ "ns" trong tiếng Việt (như trong "cans")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accordance trong tiếng Anh

Từ "accordance" trong tiếng Anh có nghĩa là "thống nhất," "tương thích," hoặc "theo đúng quy định." Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, kỹ thuật, hoặc khi nói về sự tuân thủ quy tắc. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:

1. Thống nhất, tương thích (Agreement, conformity):

  • Ý nghĩa: Khi hai hoặc nhiều thứ phải phù hợp với nhau, tương đồng về mặt nội dung hoặc tính chất.
  • Ví dụ:
    • "The design must be carried out in accordance with the latest standards." (Thiết kế phải được thực hiện theo các tiêu chuẩn mới nhất.)
    • "The software operates in accordance with industry best practices." (Phần mềm hoạt động theo các phương pháp hay nhất của ngành.)
    • "The room was decorated in accordance with her specific wishes." (Phòng được trang trí theo những mong muốn cụ thể của cô ấy.)

2. Theo đúng quy định (Compliance, adherence):

  • Ý nghĩa: Khi hành động hoặc công việc tuân thủ một quy tắc, luật lệ, hoặc quy trình.
  • Ví dụ:
    • "All employees must adhere to company policy in accordance with the regulations." (Tất cả nhân viên phải tuân thủ chính sách công ty theo quy định.)
    • "The construction was completed in accordance with building codes." (Công trình được hoàn thành theo quy chuẩn xây dựng.)
    • "The investigation was conducted in accordance with legal procedures." (Cuộc điều tra được tiến hành theo quy trình pháp lý.)

3. Trong các văn bản pháp lý, kỹ thuật (Legal and technical documents):

  • Ý nghĩa: Thường được dùng để chỉ việc tuân thủ một quy định cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The product should be manufactured in accordance with ISO 9001 standards." (Sản phẩm nên được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001.)
    • "The contract will be executed in accordance with the terms outlined above." (Hợp đồng sẽ được thực hiện theo các điều khoản nêu trên.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc: "In accordance with" thường được sử dụng với một danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "in accordance with" có thể được thay thế bằng các từ như "in line with," "in accordance to," "consistent with," "as per," "according to."

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "accordance," hãy chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
  • Tra cứu các ví dụ cụ thể trong từ điển hoặc các nguồn thông tin chuyên ngành.

Nếu bạn có một tình huống cụ thể muốn sử dụng từ "accordance", vui lòng cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Thành ngữ của từ accordance

in accordance with something
(formal)according to a rule or the way that somebody says that something should be done
  • in accordance with legal requirements
  • We acted in accordance with my parents’ wishes.

Bình luận ()