Từ "alignment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ cụ thể:
1. Sự phù hợp, sự thống nhất, sự cân bằng (Most Common):
- Noun (Danh từ): Mức độ nhất quán, tương đồng hoặc phù hợp giữa các yếu tố, ý tưởng, hoặc hệ thống.
- Example: “The alignment of their visions led to a successful partnership.” (Sự phù hợp giữa tầm nhìn của họ dẫn đến một mối quan hệ đối tác thành công.)
- Example: “He needs to align his actions with his values.” (Anh ấy cần phải điều chỉnh hành động của mình với giá trị của anh ấy.)
- Example: “The report presented a clear alignment of the data with the conclusions.” (Báo cáo trình bày sự thống nhất rõ ràng giữa dữ liệu và kết luận.)
- Verb (Động từ): Hành động điều chỉnh, sắp xếp, hoặc xếp xui để phù hợp với điều gì đó.
- Example: “Companies are aligning their strategies to meet the changing market demands.” (Các công ty đang điều chỉnh chiến lược của họ để đáp ứng nhu cầu thị trường thay đổi.)
- Example: “The contractor aligned the pipes before installing them.” (Người thợ lặt đã sắp xếp các đường ống trước khi lắp đặt chúng.)
2. Định vị, sắp xếp theo hàng (Layout, Formation):
- Noun (Danh từ): Kết cấu, hình dạng, hoặc sắp xếp của một số thứ (ví dụ: quân đội, xe cộ, con người).
- Example: “The soldiers formed a perfect alignment on the parade ground.” (Các quân nhân đã hình thành một sự sắp xếp hoàn hảo trên sân tập.)
- Example: “The cars were aligned neatly along the street.” (Các xe cộ được sắp xếp gọn gàng dọc theo con phố.)
3. Trong trí tuệ nhân tạo (AI) - Hướng dẫn mô hình:
- Noun (Danh từ): Quá trình điều chỉnh các mô hình AI để chúng tuân theo những hướng dẫn hoặc mục tiêu cụ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc phát triển các chatbot và các hệ thống AI khác.
- Example: “Reinforcement learning is used to achieve alignment between the AI’s goals and human values.” (Học tăng cường được sử dụng để đạt được sự phù hợp giữa mục tiêu của AI và giá trị của con người.)
- Example: “AI alignment is a critical challenge in developing truly beneficial artificial intelligence.” (Sự phù hợp của AI là một thách thức quan trọng trong việc phát triển trí tuệ nhân tạo thực sự có lợi.)
4. Trong giải trí - Kịch bản, bố cục (Film, Theatre):
- Noun (Danh từ): Thiết lập các vật thể, diễn viên trên sân khấu để tạo ra một bố cục trực quan, thường được sử dụng trong phim ảnh và sân khấu.
- Example: "The lighting alignment was crucial for the director's vision." (Việc điều chỉnh ánh sáng quan trọng đối với tầm nhìn của đạo diễn.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "alignment", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cho tôi nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào đó.
Bạn cũng có thể tìm thêm thông tin trên các nguồn sau:
Hy vọng điều này hữu ích!
Bình luận ()