adjustment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adjustment nghĩa là điều chỉnh. Học cách phát âm, sử dụng từ adjustment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adjustment

adjustmentnoun

điều chỉnh

/əˈdʒʌstmənt//əˈdʒʌstmənt/

Từ "adjustment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm như tiếng "a" trong từ "apple"
  • d - phát âm như tiếng "d" trong "dog"
  • ju - phát âm như tiếng "ju" trong "jump"
  • s - phát âm như tiếng "s" thường
  • t - phát âm như tiếng "t" trong "table"

Tổng hợp: /ˌædʒʌˈstrʌmənt/

Lưu ý:

  • Phần "adj-" là phần cố định.
  • Phần "just" được phát âm nối liền nhau.
  • "ment" được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adjustment trong tiếng Anh

Từ "adjustment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Sự điều chỉnh (Adjustment - as a noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Hành động hoặc quá trình điều chỉnh một thứ gì đó để nó phù hợp hơn hoặc hoạt động tốt hơn. Nó liên quan đến việc thay đổi nhỏ để đạt đến một trạng thái tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • "I need to make an adjustment to my schedule to accommodate the meeting." (Tôi cần điều chỉnh lịch trình của mình để phù hợp với cuộc họp.)
    • "The airline made an adjustment to the flight times due to the weather." (Hãng hàng không đã điều chỉnh giờ bay do thời tiết.)
    • "He made careful adjustments to the camera settings for the perfect shot." (Anh ấy đã điều chỉnh cẩn thận các cài đặt máy ảnh để có được tấm ảnh hoàn hảo.)
    • "She’s going through an emotional adjustment after the breakup." (Cô ấy đang trải qua sự điều chỉnh về mặt cảm xúc sau chia tay.)

2. Sự bù trừ (Adjustment - as a noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Việc cân bằng lại hoặc khắc phục một sự mất cân bằng, thường là về mặt tài chính hoặc tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "The government’s tax adjustment helped to stabilize the economy." (Sự điều chỉnh thuế của chính phủ đã giúp ổn định nền kinh tế.)
    • "He made an adjustment to his budget to cover the unexpected expenses." (Anh ấy đã điều chỉnh ngân sách của mình để trang trải các chi phí bất ngờ.)

3. Việc điều chỉnh (Adjustment - as a verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Hành động điều chỉnh hoặc thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "Please adjust your tie." (Hãy điều chỉnh cà vạt của bạn.)
    • "She adjusted her glasses because she couldn't see clearly." (Cô ấy điều chỉnh kính của mình vì không nhìn rõ.)
    • "The company is adjusting its marketing strategy to reach a wider audience." (Công ty đang điều chỉnh chiến lược tiếp thị để tiếp cận đối tượng rộng hơn.)

4. Sự thích nghi (Adjustment - as a verb - động từ):

  • Ý nghĩa: (Trong trường hợp này, thường được dùng để nói về sự thích nghi với một môi trường hoặc tình huống mới.)
  • Ví dụ:
    • "It took her some time to adjust to the new job." (Cô ấy mất một chút thời gian để thích nghi với công việc mới.)
    • "He's still struggling to adjust to living in a foreign country." (Anh ấy vẫn đang gặp khó khăn trong việc thích nghi với việc sống ở một đất nước ngoài.)

Tổng kết:

"Adjustment" có thể là một danh từ (sự điều chỉnh, sự bù trừ) hoặc một động từ (điều chỉnh, thích nghi). Cách sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ "adjustment".

Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn để tôi giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "adjustment" trong đó không?


Bình luận ()