alteration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alteration nghĩa là thay đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ alteration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alteration

alterationnoun

thay đổi

/ˌɔːltəˈreɪʃn//ˌɔːltəˈreɪʃn/

Phát âm từ "alteration" trong tiếng Anh như sau:

  • al-tər-ˈey-shən

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • al - phát âm như "al" trong "apple"
  • tər - phát âm như "ter" trong "term", nhưng âm "r" ngắn.
  • ˈey - phát âm như "ay" trong "day" - đây là âm chính, nhấn mạnh.
  • shən - phát âm như "shun" trong "sun".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alteration trong tiếng Anh

Từ "alteration" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Sự thay đổi (General Change):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "alteration" – một sự thay đổi hoặc điều chỉnh nào đó.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ những thay đổi nhỏ, không quá lớn.
  • Ví dụ:
    • "There were some small alterations to the design of the building." (Có một vài thay đổi nhỏ trong thiết kế của tòa nhà.)
    • "I made a few alterations to the recipe." (Tôi đã làm một vài thay đổi cho công thức nấu ăn.)
    • "The company announced alterations to its policy." (Công ty đã thông báo về những thay đổi trong chính sách của mình.)

2. Sự sửa chữa, chỉnh sửa (Repair or Amendment):

  • Định nghĩa: Sử dụng để mô tả hành động sửa chữa, chỉnh sửa hoặc điều chỉnh một thứ gì đó, thường là quần áo, vải vóc, hoặc tài liệu.
  • Cách sử dụng: Thường đi kèm với động từ "make" hoặc "do".
  • Ví dụ:
    • "I need to take my dress to the tailor for alterations." (Tôi cần đưa bộ váy của mình đến thợ may để sửa lại.)
    • "She had some alterations done to her wedding gown." (Cô ấy đã sửa lại váy cưới của mình.)
    • "The contract requires alterations to reflect the latest changes." (Hợp đồng yêu cầu sửa đổi để phản ánh những thay đổi mới nhất.)

3. (Trong Ý Tưởng) Sự khác biệt, sự mâu thuẫn (Disagreement, Difference of Opinion):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "alteration" đề cập đến sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc sự thay đổi trong ý kiến.
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong các cuộc tranh luận hoặc trong triết học.
  • Ví dụ:
    • "There was an alteration of opinion on the issue." (Có sự thay đổi trong ý kiến về vấn đề này.)
    • "He noticed an alteration in her behavior." (Anh ta nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của cô ấy.)

4. (Hải dương học) Sự thay đổi về biển động (Sea change):

  • Định nghĩa: (Ít dùng hơn) Đề cập đến sự thay đổi lớn và đột ngột trong trạng thái của biển cả, ví dụ như sự thay đổi về dòng chảy.

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Sự thay đổi Thường dùng cho những thay đổi nhỏ. "There were small alterations to the plan."
Sửa chữa, chỉnh sửa Thường dùng cho quần áo, vải vóc, tài liệu. "I need alterations to my suit."
Sự khác biệt, mâu thuẫn Thường dùng trong tranh luận, ý kiến. "An alteration of opinion was observed."

Lưu ý: "Alteration" thường được dùng để chỉ các thay đổi một cách có chủ đích. Nếu chỉ nói đến những thay đổi ngẫu nhiên, “change” thường là lựa chọn tốt hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "alteration", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh! Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào không?


Bình luận ()