Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alteration nghĩa là thay đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ alteration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thay đổi
Phát âm từ "alteration" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alteration" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sự thay đổi | Thường dùng cho những thay đổi nhỏ. | "There were small alterations to the plan." |
| Sửa chữa, chỉnh sửa | Thường dùng cho quần áo, vải vóc, tài liệu. | "I need alterations to my suit." |
| Sự khác biệt, mâu thuẫn | Thường dùng trong tranh luận, ý kiến. | "An alteration of opinion was observed." |
Lưu ý: "Alteration" thường được dùng để chỉ các thay đổi một cách có chủ đích. Nếu chỉ nói đến những thay đổi ngẫu nhiên, “change” thường là lựa chọn tốt hơn.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "alteration", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh! Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()